Xem ngày tháng - Tìm ngày tốt trong tháng
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
-
Phong thuỷ - Thước lỗ ban
- Xem hướng nhà hợp tuổi
- Xem Tuổi hợp với hướng nhà
- Công cụ dành cho web địa ốc
- Đặt tên cho con
Giải trí - Biểu đồ Nhịp sinh học
- Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui - Bói Ai Cập
- Bói tình yêu
- Cá tính của bạn thế nào?
- Giải mã chính mình
- Bạn có "liều" không?
- Xem thời vận
RSS: Đăng liên kết lên Facebook Các bài viết đã đăng | - tháng 4 năm 2010 (5)
- tháng 9 năm 2008 (2)
- tháng 4 năm 2008 (1)
- tháng 3 năm 2008 (3)
- tháng 9 năm 2007 (7)
- tháng 8 năm 2007 (7)
- tháng 7 năm 2007 (4)
- tháng 6 năm 2007 (11)
- tháng 3 năm 2007 (1)
- tháng 1 năm 2007 (6)
- tháng 12 năm 2006 (10)
- tháng 11 năm 2006 (1)
- tháng 10 năm 2006 (4)
- tháng 9 năm 2006 (2)
- tháng 8 năm 2006 (1)
- Ý kiến phản hồi
| Các bài viết mới nhất ÁP BẠCH XÍCH Bài tham khảo về thước lỗ ban (4) Bài tham khảo về thước lỗ ban (3) Bài tham khảo về thước lỗ ban (2) Bài tham khảo về thước lỗ ban (1) Ngày kiêng thăm bệnh theo quan niệm xưa Ngày con nước Cách đơn giản để xem một ngày tốt Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị(3) Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị (2) Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị Phong tục Việt Nam - Chọn ngày giờ Phong tục Việt Nam - Giỗ tết, tế lễ Phong tục Việt Nam - Tang Lễ Phong tục Việt Nam - Đạo hiếu Các thảo luận mới nhất sattaking trả lời:Các nội dung xem ngày ở trang chủ trả lời:Khảo luận về 12 chi thuộc ÂM và Dương trả lời:Bảng kê các sao xấu trả lời:Khảo luận về 12 chi thuộc ÂM và Dương iso 27001 nevada iso 27001 nevada metal roofing manalapan fl metal roofing manalapan fl HBOMax tv sign in code | | | Bảng kê các sao xấu ngày đăng: 04/09/2006 12:00:58 PM Dưới đây chúng tôi liệt kê bảng sao xấu (Hung sát nhật thần) phân bổ theo ngày can chi từng tháng Âm lịch STT | Tên sao | Tính chất\tháng | Giêng | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chính | Mười | M.một | Chạp | 1 | Thiên Cương (hay Diệt Môn) | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Mùi | Dần | Dậu | Thìn | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất | 2 | Thiên Lại | Xấu mọi việc | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | 3 | Thiên NgụcThiên Hoả | Xấu mọi việcXấu về lợp nhà | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | 4 | Tiểu Hồng Sa | Xấu mọi việc | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu | Tỵ | Dậu | Sửu | 5 | Đại Hao (Tử khí, quan phú) | Xấu mọi việc | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | 6 | Tiểu Hao | Xấu về kinh doanh, cầu tài | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | 7 | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Thân | Dậu(Tuất) | Tuất | Hợi | Tý(Sửu) | Sửu | Dần | Mão(Thìn) | Thìn | Tỵ | Ngọ(Mùi) | Mùi | 8 | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | Hợi | Thân | Tỵ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ | Dần | 9 | Địa phá | Kỵ xây dựng | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | 10 | Thổ phủ | Kỵ xây dựng,động thổ | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | 11 | Thổ ôn (thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | 12 | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | Mùi | Tuất | Thìn | Dần | Ngọ | Tý | Dậu | Thân | Tỵ | Hợi | Tý | Mão | 13 | Thụ tử | Xấu mọi việc (trừ săn bắn tốt | Tuất | Thìn | Hợi | Tỵ | Tý | Ngọ | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | 14 | Hoang vu | Xấu mọi việc | TỵDậuSửu | TỵDậuSửu | TỵDậuSửu | ThânTýThìn | ThânTýThìn | ThânTýThìn | HợiMãoMùi | HợiMãoMùi | HợiMãoMùi | DầnNgọTuất | DầnNgọTuất | DầnNgọTuất | 15 | Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương | Thìn | Dậu | Dần | Mùi | Tý | Tỵ | Tuất | Mão | Thân | Sửu | Ngọ | Hợi | 16 | Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ | Thìn | Mão | Dần | 17 | Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | Thìn | Tuất | Tỵ | Hợi | Ngọ | Tý | 18 | Nguyệt HoảĐộc Hoả | Xấu đối với lợp nhà, làm bếp | Tỵ | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | 19 | Nguyệt Yếm đại hoạ | Xấu đối với xuất hành, giá thú | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | 20 | Nguyệt Hư(Nguyệt Sát) | Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Thìn | 21 | Hoàng Sa | Xấu đối với xuất hành | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý | Ngọ | Dần | Tý | 22 | Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng | Dần | Ngọ | Tuất | Tỵ | Dậu | Sửu | Thân | Tý | Thìn | Hợi | Mão | Mùi | 23 | Nhân Cách | Xấu đối với giá thú, khởi tạo | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | 24 | Thần cách | Kỵ tế tự | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi | Tỵ | Mão | Sửu | Hợi | Dậu | Mùi | 25 | Phi Ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú nhập trạch | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Mão | 26 | Ngũ Quỹ | Kỵ xuất hành | Ngọ | Dần | Thìn | Dậu | Mão | Thân | Sửu | Tỵ | Tý | Hợi | Mùi | Tuất | 27 | Băng tiêu ngoạ hãm | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Tuất | Hợi | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Thìn | 28 | Hà khôiCẩu Giảo | Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất | Tỵ | Tý | Mùi | Dần | Dậu | Thìn | 29 | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ | Dần | Tỵ | Thân | Hợi | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | Thìn | Mùi | Tuất | Sửu | 30 | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | Thìn | Sửu | Tuất | Mùi | Mão | Tý | Dậu | Ngọ | Dần | Hợi | Thân | Tỵ | 31 | Trùng Tang(1) | Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà | Giáp | Ất | Kỷ | Bính | Đinh | Kỷ | Canh | Tân | Kỷ | Nhâm | Quý | Kỷ | 32 | Trùng phục (1) | Kỵ giá thú, an táng | Canh | Tân | Kỷ | Nhâm | Quý | Mậu | Giáp | Ất | Kỷ | Nhâm | Quý | Kỷ | 33 | Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương | Mão | Tỵ | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tỵ | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | 34 | Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt) | Kỵ mai táng | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | 35 | Huyền Vũ | Kỵ mai táng | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | 36 | Câu Trận | Kỵ mai táng | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu | Hợi | Tỵ | Mão | Sửu | Mùi | Dậu | 37 | Lôi công | Xấu với xây dựng nhà cửa | Dần | Hợi | Tỵ | Thân | Dần | Hợi | Tỵ | Thân | Dần | Hợi | Tỵ | Thân | 38 | Cô thần | Xấu với giá thú | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | 39 | Quả tú | Xấu với giá thú | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | 40 | Sát chủ | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Mùi | Mão | Thân | Tuất | Sửu | Hợi | Ngọ | Dậu | Dần | Thìn | 41 | Nguyệt Hình | Xấu mọi việc | Tỵ | Tý | Thìn | Thân | Ngọ | Sửu | Dần | Dậu | Mùi | Hợi | Mão | Tuất | 42 | Tội chỉ | Xấu với tế tự, kiện cáo | Ngọ | Tý | Mùi | Sửu | Thân | Dần | Dậu | Mão | Tuất | Thìn | Hợi | Tỵ | 43 | Nguyệt Kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | Mão | Ngọ | Dậu | Tý | 44 | Thiên địa  chính chuyển | Kỵ động thổ | Quý Mão | Bính Ngọ | Đinh Dậu | Canh Tý | 45 | Thiên địa chuyển sát | Kỵ động thổ | Ất Mão | Bính Ngọ | Tân Dậu | Nhâm Tý | 46 | Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo | Tý | Mão | Ngọ | Dậu | 47 | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | Thìn | Mùi | Dậu | Tý | 48 | Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | Thìn | Mùi | Tuất | Sửu | 49 | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | Tỵ | Dậu | Sửu | Thân | Tý | Thìn | Hợi | Mão | Mùi | Dần | Ngọ | Tuất | 50 | Tứ thời đại mộ | Kỵ an táng | Ất Mùi | Bính Tuất | Tân Sửu | Nhâm Thìn | 51 | Thổ cẩm | Kỵ xây dựng, an táng | Hợi | Dần | Tỵ | Thân | 52 | Ly sàng | Kỵ giá thú | Dậu | Dần,Ngọ | Tuất | Tỵ | 53 | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | Sửu | Thìn | Mùi | Tuất | 54 | Không phòng | Kỵ giá thú | Thìn | Tỵ | Tý | Tuất | Hợi | Mùi | Dần | Mão | Ngọ | Thân | Dậu | Sửu | 55 | Âm thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng | Canh Tuất | Tân Dậu | Canh Thân | Đinh Mùi | Bính Ngọ | Đinh Tỵ | Giáp Thìn | Ất Mão | Giáp Dần | Quý Sửu | Nhâm Tý | Quý Hợi | 56 | Dương thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng | Giáp Dần | Ất Mão | Giáp Thìn | Đinh Tỵ | Bính Ngọ | Đinh Mùi | Canh Thân | Tân Dậu | Canh Tuất | Quý Hợi | Nhâm Tý | Quý Sửu | 57 | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Tuất | Chú thích: Trùng tang, Trùng phục có nhiều tài liệu khác nhau, bản này điều chỉnh theo Ngọc Hạp thông thư triều Nguyễn, tháng 3,9,11,12 Trùng tang, Trùng phục cùng ngày  (trích Tân Việt, Thiều phong. Bàn về lịch vạn niên, Văn hoá dân tộc,Hà Nội,1997 Chia sẻ cho mọi người: Gửi mail | ghi nhớ # đăng bởi: admin | có 62 thảo luận về bài viết này | Các thảo luận đã được đăng | Tham gia ý kiến | Tiêu đề (bắt buộc nhập) | Tên của bạn (bắt buộc nhập) | Website của bạn | Hãy nhập Số màu tím vào ô bên cạnh: 532 | để giúp chúng tôi chống lại việc đăng thảo luận bằng máy | Ý kiến thảo luận (bắt buộc nhập) | | Paragraph Normal Heading 1 Heading 2 Heading 3 Heading 4 Heading 5 Heading 6 Formatted Address | Font Arial Courier New Garamond Georgia Tahoma Times Verdana | Size 1 2 3 4 5 6 | Color Black Gray DarkGray LightGray White Aquamarine Blue Navy Purple DeepPink Violet Pink DarkGreen Green YellowGreen Yellow Orange Red Brown BurlyWood Beige | | | | Design | HTML | | | | |