Bảng Kết Tủa Tổng Hợp Những Phản ứng Kết Tủa - 123doc

Kết tủa của các chất. bảng kết tủa tổng hợp những hợp chất kết tủa TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HỒ CHÍ MINH KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC MÔN HỌC MÔN HỌC HA VÔ CƠ HA VÔ CƠ GIẢNG VIÊN: GIẢNG VIÊN: TS. HOÀNG ĐÔNG NAM TS. HOÀNG ĐÔNG NAM TS. HUỲNH KỲ PHƯƠNG HẠ TS. HUỲNH KỲ PHƯƠNG HẠ CHƯƠNG 1 CHƯƠNG 1 MỐI LIÊN HỆ GIỮA KIỂU LIÊN MỐI LIÊN HỆ GIỮA KIỂU LIÊN KẾT, TRẠNG THÁI TẬP HP KẾT, TRẠNG THÁI TẬP HP VÀ TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA VÀ TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA CÁC CHẤT CÁC CHẤT CÁC TRẠNG THÁI TẬP HP CỦA VẬT CHẤT CÁC TRẠNG THÁI TẬP HP CỦA VẬT CHẤT Xem nội dung đầy đủ tại: http:123doc.orgdocument1809127hoavocoppt.htm

Trang 1

1 Al(OH)3: kết tủa keo trắng

2 FeS: màu đen

3 Fe(OH)2: kết tủa trắng xanh

4 Fe(OH)3: kết tủa nâu đỏ

5 FeCl2: dung dịch lục nhạt

6 FeCl3: dung dịch vàng nâu

7 Cu: màu đỏ

8 Cu(NO3)2: dung dịch xanh lam

9 CuCl2: tinh thể có màu nâu, dung dịch xanh lá cây

10 Fe3O4 (rắn): màu nâu đen

11 CuSO4: tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch xanh lam

12 Cu2O: đỏ gạch

13 Cu(OH)2: kết tủa xanh lơ (xanh da trời)

14 CuO: màu đen

15 Zn(OH)2: kết tủa keo trắng

16 Ag3PO4: kết tủa vàng

17 AgCl: trắng

18 AgBr: kết tủa vàng nhạt

19 AgI: kết tủa vàng cam (hay vàng đậm)

20 Ag3PO4: màu vàng

21 Ag2SO4: kết tủa trắng

22 MgCO3: kết tủa trắng

23 CuS, FeS, Ag2S: màu đen

24 BaSO4: kết tủa trắng

25 BaCO3: kết tủa trắng

26 CaCO3: kết tủa trắng

27 CuS, FeS, Ag2S, PbS, HgS: kết tủa đen

28 Mg(OH)2: kết tủa màu trắng

29 PbI2: vàng tươi

Từ khóa » Fe Kết Tủa Khi Nào