"bằng khen" in English. bằng khen {noun}. EN. volume_up · certificate of satisfactory progress · credit. More information.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẰNG KHEN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẰNG KHEN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'bằng khen' translations into English. Look through examples of bằng khen translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bằng khen' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "bằng khen" trong tiếng Anh. khen động từ. English.
Xem chi tiết »
Meaning of word bằng khen in Vietnamese - English @bằng khen [bằng khen] - certificate of satisfactory progress; credit.
Xem chi tiết »
bằng khen translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bằng khen. English. merit. BằNG KHEN IN MORE LANGUAGES. khmer. គុណសម្បត.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Bài viết bằng khen in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe tại hongvlogs.com, hãy chia sẽ kiến thức bằng khen in English ...
Xem chi tiết »
Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bằng khen trong tiếng Anh. Cách phát âm / səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, /. Loại từ: danh từ.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does bằng khen mean? How do ...
Xem chi tiết »
bằng khen = danh từ certificate of merit.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tặng bằng khen" into English. Human translations with examples: emulation soldiers.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bằng khen" into English. Human translations with examples: with, equal, bang!, ~with, with /, "bang", equals, equal to, where is, ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · Bằng Khen trong giờ Anh là gì? văn bản chính. Trong giờ Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bởi khen trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bằng Khen In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng khen in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu