BẰNG KHEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẰNG KHEN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbằng khenmeritcông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngcommendationkhen thưởngbằng khenkhen ngợituyên dươngcommendationskhen thưởngbằng khenkhen ngợituyên dươngmeritscông đứcgiá trịthành tíchbằng khenxứng đángcông laocông trạngđángphước đứcthành côngrecognized by

Ví dụ về việc sử dụng Bằng khen trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bằng khen của Sở Thương Mại về thành tích xuất khẩu.Commendation of Department of Commerce for export achievement.Huân chương chiến công hạng Ba và nhiều bằng khen khác.Third Class Feat Order and many other certificates of merits.Bằng khen của Bộ Thương Mại về thành tích xuất khẩu.Commendation of the Ministry of Commerce on export achievement.Giám Đốc Lê Quán Lâm nhận bằng khen từ Chủ tịch nước.Director Le Quan Lam received a certificate of merit from the President.Nhận bằng khen của Tổng thống vì hồ trợ tạo việc làm.Awarded presidential commendation for supporting job creation.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbằng khennhận lời khenSử dụng với động từđáng khen ngợi luôn luôn khen ngợi Cùng trong năm đó, SMiC nhận được bằng khen của Thủ tướng Chính phủ.In the same year, SMiC received a merit of the Prime Minister.Cúp và bằng khen của TGĐ Nguyễn Văn Choi.Trophy and Certificate of Merit of General Director Nguyen Van Choi.Ông đã được trao huy chương bạc cho bằng khen của Cộng hòa Serbia.He was awarded a Silver Medal for Merits of the Republic of Serbia.Một học bổng bằng khen được trao trên cơ sở xuất sắc trong học tập;A merit scholarship awarded on the basis of academic excellence;Được UBND tỉnh Khánh Hòa tặng 11 bằng khen và 01 cờ thi đua.Khanh Hoa People's Committee awarded 11 certificates of merit and 01 emulation flag.Nhận bằng khen về trách nhiệm xã hội xuất sắc của Thị trưởng Seoul.Awarded commendation of social responsibility excellence by the Mayor of Seoul.ChildFund Việt Nam nhận bằng khen vì những cống hiến tại Việt Nam.ChildFund Vietnam received the merit for its contributions in Vietnam.Bằng khen của Bộ Thủy Sản vì hoàn thành xuất xắc nhiệm vụ công tác ngành thủy sản.Commendation of the Ministry of Fisheries on completed tasks of excelled fisheries.Vậy khi chúng ta sàng lọc người nhập cư bằng khen, chúng ta sẽ cho ai vào và họ làm như thế nào?So when we screen immigrants on merit, who do we let in and how do they do?Bằng khen của Bộ Thủy Sản về thành tích xuất khẩu mặt hàng đạt chất lượng cao.Commendation of the Ministry of Fisheries for export achievement of high quality products.Ứng viên sẽ được xếp theo thứ tự bằng khen, dựa vào trình độ học vấn và các kết quả của một cuộc phỏng vấn lựa chọn.Applicants will be ranked in order of merit, based on academic attainment and the outcome of a selection interview.Nhận bằng khen Tổng thống với tư cách viện sáng tạo việc làm xuất sắc năm 2011.Received the commendation from the President as the 2011 excellent institute for job creation.Sau đây là một tổng quan ngắn gọn về một sốchiến thuật xây dựng liên kết mà vẫn có bằng khen và được dựa trên những suy nghĩ trên.The following is a brief overview of somelink building tactics that still have merit and are based on the thinking above.Bằng khen của Ủy Ban Nhân Dân tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đạt thành tích về nuôi trồng, khai thác và chế biến hải sản.Commendation of the People's Committee of Ba Ria Vung Tau Province for seafood processing achievements.Fleury và nhóm của ông trở về Mỹ,nơi họ đang có bằng khen của Giám đốc FBI James Grace( Richard Jenkins) cho công việc xuất sắc của họ.Fleury and his team return to the United States,where they are commended by FBI Director James Grace for their outstanding work.Bằng khen của Ủy Ban Nhân Dân tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu vì hoạt động sản xuất, kinh doanh có hiệu quả.Commendation of the People's Committee of Ba Ria Vung Tau Province for manufacturing operations, business performance.Những học bổng nàyđược dựa trên tài năng và/ hoặc bằng khen và renumerable dựa trên các tiêu chí học bổng được nêu trong thư giải thưởng.These scholarships are based on talent and/or merit and are remunerable based on the scholarship criteria set forth in the awards letter.Bằng khen của Bộ Giáo dục& Đào tạo vì những thành tích đóng góp vào sự nghiệp giáo dục và đào tạo của đất nước.The Ministry of Education and Training certificate of commendation for contributions to the nation's education and training.Ngoài ra tập thể Công ty Suối Tiên còn nhận được rất nhiều bằng khen của Thủ Tướng Chính phủ, các bộ, UBND TP. HCM và các tỉnh.Moreover, all members of Suoi Tien Group also received a lot of merits from the Prime Minister, Ministers, and Provincial and HCMC People's Committee.Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Tư pháp trao tặng Tổng Giám Đốc SMiC đã có thành tích xuất sắc trong thi hành Luật Luật sư.Certificate of Merit of the Minister of Justice awarded to SMiC's General Director for outstanding achievements in the implementation of the Law on Lawyers.Chính trong hành trình này,con tàu đã được trao tặng Bằng khen của Đơn vị ủng hộ hành động chống lại PLO trong cuộc khủng hoảng Jordan.It was during this cruise theIndy was awarded the Meritoreus Unit Commendation in support of actions against the PLO during the Jordanian crisis.Đặc biệt, sau này là một trong những doanh nhân thành côngnhất đã nhận được nhiều bằng khen từ Chính phủ Việt Nam vì những đóng góp kinh doanh.Especially, the latter is one of themost successful entrepreneurs who had received many merits from Vietnam Government for her business contributions.Nhân dịp này Thủ tướng Chính phủ cũng tặng Bằng khen cho 9 cá nhân là Chủ nhiệm và đồng Chủ nhiệm của 4 công trình đoạt giải Nhất.On the occasion, the Prime Minister awarded certificates of merit to nine individuals, who are the managers and co-managers of the four first-prize-works.Học bổng có thể được kết hợp với các học bổng bằng khen khác của tổ chức( như New American University Scholarships or Transfer Achievement Awards).This scholarship may be combined with other institutional merit scholarships such as the New American University Scholarship or Transfer Achievement Award.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0245

Từng chữ dịch

bằnggiới từbythroughviabằngdanh từdegreebằngis equalkhentrạng từkhenkhendanh từcomplimentmeritkhenđộng từcommendgive S

Từ đồng nghĩa của Bằng khen

công đức merit giá trị thành tích xứng đáng khen thưởng công trạng đáng khen ngợi phước đức băng keo làbằng không gỉ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bằng khen English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bằng Khen Tiếng Anh Là Gì