Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bằng khen trong tiếng Anh. Cách phát âm / səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, /. Loại từ: danh từ.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bằng khen" trong tiếng Anh ; khen · praise ; bằng · equal · license ; bằng · plane · flat · even ; bằng · of ; bằng cớ · proof · evidence ...
Xem chi tiết »
Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, là ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch bằng khen , phổ biến nhất là: diploma . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bằng khen chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bằng khen trong tiếng Anh. Cách phát âm / səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, /. Loại từ: danh từ.
Xem chi tiết »
Awarded commendation of social responsibility excellence by the Mayor of Seoul.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bằng khen trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bằng khen [bằng khen] - certificate of satisfactory progress; credit.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bằng khen" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Bằng khen tiếng anh đó là: certificate of satisfactory progress; credit.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng Certificate of merit với nghĩa là bằng khen trong tiếng Anh . Cách phát âm / səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.ɪt, /.
Xem chi tiết »
"bằng khen" in English. bằng khen {noun}. EN. volume_up · certificate of satisfactory progress · credit. More information.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · 1. Bằng Khen vào giờ Anh là gì? ... Bằng Khen trong tiếng Anh là gì? Trong giờ đồng hồ Anh bạn ta hay thực hiện Certificate of merit cùng với ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · Bằng khen tiếng anh là gì · Cách phân phát âm / səˈtɪf. · The award consists of a certificate of merit & a crown. · In 2002, the criteria for the ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · www.sgv.edu.vn · 26/4/2021 · 1 ⭐ ( 94596 lượt đánh giá ) · 5 ⭐ · 2 ⭐ · Giấy khen tiếng Anh là certificate of merit phiên âm là səˈtɪf.ɪ.kətəvˈmer.
Xem chi tiết »
bằng khen kèm nghĩa tiếng anh certificate of satisfactory progress, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bằng Khen Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng khen tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu