Translations in context of "bâng khuâng" in English-French from Reverso Context: Major revision in class A training block, I knew these feelings bâng khuâng ...
Xem chi tiết »
fr en proie à une vague mélancolie. +1 định nghĩa. FVDP-Vietnamese-French-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bâng khuâng" from the Vietnamese - French. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
nhuànrì n.d. substituer le faux au vrai / un to. bâng khuâng à French (WD) De Expliqué: == Inter: langue ...
Xem chi tiết »
version="1.0"?> en proie à une vague mélancolie. Related search result for "bâng khuâng". Words contain "bâng khuâng" in its definition in French ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Words contain "bâng khuâng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Translation for 'bâng khuâng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bâng khuâng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Mary speaks French well, but not as well as she speaks English.
Xem chi tiết »
gần em tôi thấy bâng khuâng bâng khuâng con tim này như chết lặng【Nhấp vào link∶879783.com】Nền tảng lớn để nhận phong bì đỏ mỗi tuần】Nền tảng bóng đá là ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng = adj Dazed with longing (grief...) Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa Dazed with the new love, grieved by the old passion tính từ dazed ...
Xem chi tiết »
bânêque (Norman) Alternative forms bênacl'ye (Jersey) benêque... bânêques (Norman) Noun bânêques (fem. pl.) Plural of bânêque. bâoli (French) Noun bâoli ( ...
Xem chi tiết »
What does bâng khuâng mean? See a translation · 猶豫不決:只態度、辦法、方針等搖擺不定 · it means you remember something and fell a little sad ( ...
Xem chi tiết »
French translation of lyrics for Lạc Trôi by Sơn Tùng M. Người theo hương hoa ... nồng mê say Mặc cho tóc mây Vương lên đôi môi cay Bâng khuâng mình ta lạc ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Translations of wistful · üzgün ve özlem dolu… · toužebný, smutný… · vemodig… · penuh keinginan… · ซึ่งละห้อยหา… · bâng khuâng… · tęskny… · sayu, hiba, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bâng Khuâng In French
Thông tin và kiến thức về chủ đề bâng khuâng in french hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu