Translation for 'bâng khuâng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa. Dazed with the new love, ... Words contain "bâng khuâng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Định nghĩa bâng khuâng. ... it means you remember something and fell a little sad ( do not know why and what makes you fell sad( it is ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: bâng khuâng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Bâng khuâng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bâng khuâng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bâng khuâng * adj - Dazed with longing (grief...) =Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed ... Bị thiếu: mean | Phải bao gồm: mean
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bâng khuâng. * ttừ. dazed with longing (grief...), sad, sorrowful, melancholy; undecided; miss vaguely. bâng khuâng duyên mới, ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng. bâng khuâng. adj. Dazed with longing (grief...) Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa: Dazed with the new love, grieved by the old passion ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bâng khuâng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
bâng khuâng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bâng khuâng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bâng khuâng mình ...
Xem chi tiết »
Bâng khuâng là gì: Tính từ có những cảm xúc luyến tiếc, nhớ thương xen lẫn nhau, gây ra trạng thái như hơi ngẩn ngơ lòng dạ bâng khuâng \"Bâng khuâng nhớ ... Bị thiếu: mean | Phải bao gồm: mean
Xem chi tiết »
bâng khuâng. bâng khuâng. adj. Dazed with longing (grief...) Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa: Dazed with the new love, grieved by the old passion ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ bâng khuâng trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng. Buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ. Bâng khuâng kẻ ở người đi. Bâng khuâng trong dạ. Bị thiếu: mean | Phải bao gồm: mean
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bâng Khuâng Mean
Thông tin và kiến thức về chủ đề bâng khuâng mean hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu