Translation for 'bâng khuâng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
it means you remember something and fell a little sad ( do not know why and what makes you fell sad( it is unclear)) and then you regret ...
Xem chi tiết »
Dazed with longing (grief...) Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa. Dazed with the new love, grieved by the old passion.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "BÂNG KHUÂNG" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Bâng khuâng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Meaning of word bâng khuâng in Vietnamese - English @bâng khuâng * adj - Dazed with longing (grief...) =Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed with ...
Xem chi tiết »
Bang khuang is a special type of sadness, which you haven`t discovered the reason for. It is not a melancholy but rather a wholesome state of mind where you ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: bâng khuâng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
AdjectiveEdit · wistful; dazed with longing · melancholic; sorrowful ... Bị thiếu: means | Phải bao gồm: means
Xem chi tiết »
bang Khuang translation in English - English Reverso dictionary, see also 'bang',bang',bang',bang on', examples, definition, conjugation.
Xem chi tiết »
Translations in context of "bâng khuâng" in English-French from Reverso Context: Major revision in class A training block, I knew these feelings bâng khuâng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bâng Khuâng Means
Thông tin và kiến thức về chủ đề bâng khuâng means hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu