BÂNG KHUÂNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bâng-khuâng
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bâng khuâng. * ttừ. dazed with longing (grief...), sad, sorrowful, melancholy; undecided; miss vaguely. bâng khuâng duyên mới, ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: concernedly, dazed with longing (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bâng khuâng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bâng khuâng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bâng khuâng * adj - Dazed with longing (grief...) =Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa+Dazed ...
Xem chi tiết »
Some political pundits attributed this small boost to the unusually small number of undecided voters as compared with previous presidential elections. more_vert.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bâng khuâng trong một câu và bản dịch của họ ... Ta lại thấy bâng khuâng trong trái tim mình. I see the ugly hiding in my heart. Dường như ai ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÂNG KHUÂNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Ta lại thấy bâng khuâng trong trái tim mình.
Xem chi tiết »
Bâng khuâng đó là: Dazed with longing (grief...) Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
bằng khuâng ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Dazed with longing (grief...). Ví dụ: “Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa“ (Nguyễn Du) ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng. bâng khuâng. adj. Dazed with longing (grief...) Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa: Dazed with the new love, grieved by the old passion ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Its mercurial changes of mood, wistful humour and spontaneity make it ideally accessible, and it is not at all tiring. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
bâng khuâng. - tt. Buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ: bâng khuâng kẻ ở người đi bâng khuâng trong dạ.
Xem chi tiết »
bằng khuâng ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Dazed with longing grief… . Ví dụ: “Bâng khuâng duyên mới, ...
Xem chi tiết »
'bâng khuâng' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bâng Khuâng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bâng khuâng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu