Bâng Khuâng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəŋ˧˧ xwəŋ˧˧ | ɓəŋ˧˥ kʰwəŋ˧˥ | ɓəŋ˧˧ kʰwəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəŋ˧˥ xwəŋ˧˥ | ɓəŋ˧˥˧ xwəŋ˧˥˧ | ||
Tính từ
bâng khuâng
- Buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ. Bâng khuâng kẻ ở người đi. Bâng khuâng trong dạ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bâng khuâng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bâng Khuâng Definition
-
BÂNG KHUÂNG - Translation In English
-
Bâng Khuâng - Wiktionary
-
Definition Of Bâng Khuâng - VDict
-
VDict - Definition Of Bâng Khuâng - Vietnamese Dictionary
-
What Is The Meaning Of "bâng Khuâng "? - Question About Vietnamese
-
Bâng Khuâng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
BÂNG KHUÂNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'bâng Khuâng' In Vietnamese - English
-
Definition Of Bâng Khuâng? - Vietnamese - English Dictionary
-
The Hidden Gems Of The Vietnamese Language - Pulse Of Asia
-
Meaning Of 'bâng Khuâng' In Vietnamese Dictionary | 'bâng Khuâng ...
-
Bâng Khuâng (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Bang Khuang Definition | English Definition Dictionary | Reverso