Bảng Kích Thước Quy Cách ống Thép Mạ Kẽm - Steel Materials
Có thể bạn quan tâm
Quy cách ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Kích thước Quy cách ống thép mạ kẽm Hòa phát Vinapipe Việt Đức Seah theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 Class L M H, BS EN 10255 L1 L2 M H, KSD 3057 SPP, JIS G3452 SGP dùng trong hệ thống ống thông dụng. Đường kính DN15 21.2 DN20 26.65 DN25 33.5 DN32 42.2 DN40 48.1 DN50 59.9 DN65 75.6 DN80 88.3 DN100 113.5, độ dày M Medium, L L1 L2 Light, H Heavy (BS 1387/EN10255); SPP KSD 3057, SGP JIS G3452.
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Bảng kích thước đường kính độ dày thép ống mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn BS EN và JIS, cấp độ dày Class L M H SPP SGP
Kích thước trọng lượng thép ống mạ kẽm BS 1387 EN 10255 JIS G3452 KSD 3507
DN ĐK x Dài Cây/Bó Dày Class Kg/m Kg/cây Kg /Bó 10 17.3 x 6000 168 2.35 KSD 3507 SPP 0.866 5.2 874 10 17.3 x 6000 168 2.3 JIS G3452 SGP 0.851 5.11 858 10 17.1 x 6000 168 2.31 SCH40 ANSI B36.10 0.84 5.04 847 15 21.2 x 6000 168 1.9 BS 1387 A1 0.914 5.48 921 15 21.2 x 6000 168 2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 0.947 5.68 954 15 21.2 x 6000 168 2.3 EN 10255 L1 1.08 6.48 1089 15 21.4 x 6000 168 2.6 BS 1387/ EN10255 M 1.21 7.26 1220 15 21.4 x 6000 168 3.2 BS 1387/ EN10255 H 1.44 8.64 1452 15 21.7 x 6000 168 2.35 KSD 3507 SPP 1.25 7.5 1260 15 21.7 x 6000 168 2.8 JIS G3452 SGP 1.31 7.86 1320 15 21.3 x 6000 168 2.77 SCH40 ANSI B36.10 1.29 7.74 1300 20 26.65 x 6000 113 2.1 BS 1387 A1 1.284 7.7 870 20 26.65 x 6000 113 2.3 BS 1387 L (EN 10255 L2) 1.38 8.28 936 20 26.65 x 6000 113 2.3 EN 10255 L1 1.39 8.34 942 20 26.9 x 6000 113 2.6 BS 1387/ EN10255 M 1.56 9.36 1058 20 26.9 x 6000 113 3.2 BS 1387/ EN10255 H 1.87 11.22 1268 20 27.2 x 6000 113 2.65 KSD 3507 SPP 1.6 9.6 1085 20 27.2 x 6000 113 2.8 JIS G3452 SGP 1.68 10.08 1139 20 26.7 x 6000 113 2.87 SCH40 ANSI B36.10 1.69 10.14 1146 25 33.5 x 6000 80 2.3 BS 1387 A1 1.787 10.72 858 25 33.5 x 6000 80 2.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 1.98 11.88 950 25 33.5 x 6000 80 2.9 EN 10255 L1 2.2 13.2 1056 25 33.8 x 6000 80 3.2 BS 1387/ EN10255 M 2.41 14.46 1157 25 33.8 x 6000 80 4 BS 1387/ EN10255 H 2.93 17.58 1406 25 34 x 6000 80 2.65 KSD 3507 SPP 2.45 14.7 1176 25 34 x 6000 80 3.2 JIS G3452 SGP 2.43 14.58 1166 25 33.4 x 6000 80 3.38 SCH40 ANSI B36.10 2.5 15 1200 32 42.2 x 6000 61 2.3 BS 1387 A1 2.26 13.56 827 32 42.2 x 6000 61 2.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 2.54 15.24 930 32 42.2 x 6000 61 2.9 EN 10255 L1 2.82 16.92 1032 32 42.5 x 6000 61 3.2 BS 1387/ EN10255 M 3.1 18.6 1135 32 42.5 x 6000 61 4 BS 1387/ EN10255 H 3.79 22.74 1387 32 42.7 x 6000 61 3.25 KSD 3507 SPP 3.16 18.96 1157 32 42.7 x 6000 61 3.5 JIS G3452 SGP 3.38 20.28 1237 32 42.2 x 6000 61 3.56 SCH40 ANSI B36.10 3.39 20.34 1241 40 48.1 x 6000 52 2.5 BS 1387 A1 2.83 16.98 883 40 48.1 x 6000 52 2.9 BS 1387 L (EN 10255 L2) 3.23 19.38 1008 40 48.1 x 6000 52 2.9 EN 10255 L1 3.24 19.44 1011 40 48.3 x 6000 52 3.2 BS 1387/ EN10255 M 3.56 21.36 1111 40 48.3 x 6000 52 4 BS 1387/ EN10255 H 4.37 26.22 1363 40 48.6 x 6000 52 3.25 KSD 3507 SPP 3.63 21.78 1133 40 48.6 x 6000 52 3.5 JIS G3452 SGP 3.89 23.34 1214 40 48.3 x 6000 52 3.68 SCH40 ANSI B36.10 4.05 24.3 1264 50 59.9 x 6000 37 2.6 BS 1387 A1 3.693 22.16 820 50 59.9 x 6000 37 2.9 BS 1387 L (EN 10255 L2) 4.08 24.48 906 50 59.9 x 6000 37 3.2 EN 10255 L1 4.49 26.94 997 50 60.3 x 6000 37 3.6 BS 1387/ EN10255 M 5.03 30.18 1117 50 60.3 x 6000 37 4.5 BS 1387/ EN10255 H 6.19 37.14 1374 50 60.5 x 6000 37 3.65 KSD 3507 SPP 5.12 30.72 1137 50 60.5 x 6000 37 3.8 JIS G3452 SGP 5.31 31.86 1179 50 60.3 x 6000 37 3.91 SCH40 ANSI B36.10 5.44 32.64 1208 65 75.6 x 6000 27 2.6 BS 1387 A1 5.228 31.37 847 65 75.6 x 6000 27 3.2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 5.71 34.26 925 65 75.6 x 6000 27 3.2 EN 10255 L1 5.73 34.38 928 65 76 x 6000 27 3.6 BS 1387/ EN10255 M 6.42 38.52 1040 65 76 x 6000 27 4.5 BS 1387/ EN10255 H 7.93 47.58 1285 65 76.3 x 6000 27 3.65 KSD 3507 SPP 6.34 38.04 1027 65 76.3 x 6000 27 3.8 JIS G3452 SGP 7.47 44.82 1210 65 73 x 6000 27 5.16 SCH40 ANSI B36.10 8.63 51.78 1398 80 88.3 x 6000 24 2.9 BS 1387 A1 6.138 36.83 884 80 88.3 x 6000 24 3.2 BS 1387 L (EN 10255 L2) 6.72 40.32 968 80 88.3 x 6000 24 3.6 EN 10255 L1 7.55 45.3 1087 80 88.8 x 6000 24 4 BS 1387/ EN10255 M 8.37 50.22 1205 80 88.8 x 6000 24 5 BS 1387/ EN10255 H 10.3 61.8 1483 80 89.1 x 6000 24 4.05 KSD 3507 SPP 8.49 50.94 1223 80 89.1 x 6000 24 4 JIS G3452 SGP 8.79 52.74 1266 80 88.9 x 6000 24 5.49 SCH40 ANSI B36.10 11.29 67.74 1626 90 101.6 x 6000 16 4.05 KSD 3507 SPP 9.74 58.44 935 90 101.6 x 6000 16 4.2 JIS G3452 SGP 10.1 60.6 970 100 113.5 x 6000 16 3.2 BS 1387 A1 8.763 52.58 841 100 113.5 x 6000 16 3.6 BS 1387 L (EN 10255 L2) 9.75 58.5 936 100 113.5 x 6000 16 4 EN 10255 L1 10.8 64.8 1037 100 114.1 x 6000 16 4.5 BS 1387/ EN10255 M 12.2 73.2 1171 100 114.1 x 6000 16 5.4 BS 1387/ EN10255 H 14.5 87 1392 100 114.3 x 6000 16 4.5 KSD 3507 SPP 12.2 73.2 1171 100 114.3 x 6000 16 4.5 JIS G3452 SGP 12.2 73.2 1171 100 114.3 x 6000 16 6.02 SCH40 ANSI B36.10 16.07 96.42 1543 125 139.8 x 6000 5 BS 1387/ EN10255 M 16.6 99.6 0 125 139.8 x 6000 5.4 BS 1387/ EN10255 H 17.9 107.4 0 125 139.8 x 6000 4.85 KSD 3507 SPP 16.1 96.6 0 125 139.8 x 6000 4.5 JIS G3452 SGP 15 90 0 125 141.3 x 6000 6.55 SCH40 ANSI B36.10 21.77 130.62 0 150 165.2 x 6000 5 BS 1387/ EN10255 M 19.8 118.8 0 150 165.2 x 6000 5.4 BS 1387/ EN10255 H 21.3 127.8 0 150 165.2 x 6000 4.85 KSD 3507 SPP 19.2 115.2 0 150 165.2 x 6000 5 JIS G3452 SGP 19.8 118.8 0 150 168.3 x 6000 7.11 SCH40 ANSI B36.10 28.26 169.56 0 175 190.7 x 6000 5.3 KSD 3507 SPP 24.2 145.2 0 175 190.7 x 6000 5.3 JIS G3452 SGP 24.2 145.2 0 200 216.3 x 6000 5.85 KSD 3507 SPP 30.4 182.4 0 200 216.5 x 6000 5.8 JIS G3452 SGP 30.1 180.6 0
Catalogue ống mạ kẽm
Yêu cầu báo giá
YÊU CẦU BÁO GIÁ ------------------------------------------ Email: vattuthep.vn@gmail.com; Hotline: 0332.158.999
VATTUTHEP
Từ khóa » đường Kính ống Thép Mạ Kẽm
-
Thông Số Thép ống Mạ Kẽm
-
20 Ký Hiệu ống Thép Mạ Kẽm Thông Dụng & Ý Nghĩa
-
Quy Cách Thép ống Mạ Kẽm: Bảng Tra Chi Tiết & Báo Giá
-
Bảng Quy Chuẩn Kích Thước ống Thép Mạ Kẽm BS
-
Bảng Quy Chuẩn ống Thép Mạ Kẽm - Thép Chang Kim
-
Thép ống Mạ Kẽm - Những Thông Số Cần Biết Và Bảng Báo Giá
-
BẢNG QUY CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH DANH ĐỊNH ỐNG THÉP ĐÚC ...
-
Ống Thép Mạ Kẽm DN400 X 6.35mm
-
Thép ống Mạ Kẽm, ống đúc Mạ Kẽm, ống Hàn Mạ Kẽm
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT | CÔNG TY TNHH TM DV XNK ...
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM DN125 (ĐƯỜNG KÍNH 141.3 )
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM DN80 (ĐƯỜNG KÍNH 88.9 )
-
Tham Khảo Các Kích Thước ống Thép Mạ Kẽm Trong Thi Công - Cơ Khí ...