BẰNG KIM LOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "bằng kim loại" trong Anh là gì? vi bằng kim loại = en volume_up metallic chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "bằng kim loại" trong tiếng Anh

bằng kim loại {tính}

EN
  • volume_up metallic

bằng kim loại {danh}

EN
  • volume_up made of metal

bọc bằng kim loại {động}

EN
  • volume_up metalize

đồ dùng bằng kim loại {danh}

EN
  • volume_up metalware

Bản dịch

VI

bằng kim loại {tính từ}

bằng kim loại volume_up metallic {tính} VI

bằng kim loại {danh từ}

bằng kim loại volume_up made of metal {danh} VI

bọc bằng kim loại {động từ}

bọc bằng kim loại (từ khác: phủ kim loại) volume_up metalize {động} VI

đồ dùng bằng kim loại {danh từ}

đồ dùng bằng kim loại volume_up metalware {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bằng kim loại" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

bằng kim loại more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
made of metal

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "metallic" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Greenish gray or bluish green in colour, its lustre is metallic. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It now had a glossy black, metallic colour and was shaped like a 44-gallon drum. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This liberated metallic zinc as a vapor, which then ascended the flue and condensed as the oxide. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This image is bolstered by the lobby's distinct modern bubbled lights and metallic gold accents. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Wings, upperside, bluish black, somewhat metallic green towards base.

Vietnamese Cách sử dụng "made of metal" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The focusing ring is also made of metal and has a finely-ridged surface that provides a very secure grip. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The phablet's body is dominated by plastic, with only the power and volume buttons being made of metal. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The key is they're not made of metal. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The body is predominantly plastic, with only the volume and power keys made of metal. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Presently, hip joints are made of metal, polyethylene or ceramic.

Vietnamese Cách sử dụng "metalware" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It supplies tritan titanium crystal, bone china, porcelain and metalware. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Principal industries of the district include cotton and silk harvesting and weaving, rice and oilseed milling, lac harvesting, and metalware and pottery manufacture. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The collections include pottery, handcrafted furniture, farming implements, metalware, local musical instruments, etc. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The carpets, leather works, shawls, metalware, woodwork and paintings are worth appreciating. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
His work ranges from plastic ketchup bottles and metalware to glass, ceramics and plywood in a range of styles.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bằng kim loại" trong tiếng Anh

kim danh từEnglish
  • hand
  • needle
bằng danh từEnglish
  • equal
  • license
bằng tính từEnglish
  • plane
  • flat
  • even
bằng giới từEnglish
  • of
loại danh từEnglish
  • type
  • order
  • rate
  • category
  • sort
  • kind
  • genre
  • gauge
chỗ rỗ ở kim loại danh từEnglish
  • abscess
dây kim loại danh từEnglish
  • wire
chất chống rỉ trên kim loại danh từEnglish
  • primer
gỉ kim loại danh từEnglish
  • rust

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • bằng gì
  • bằng gỗ
  • bằng hiện vật
  • bằng hoặc hơn
  • bằng hàng
  • bằng hữu
  • bằng khen
  • bằng khoa học
  • bằng không
  • bằng không thì
  • bằng kim loại
  • bằng kính hiển vi
  • bằng lòng
  • bằng lăng
  • bằng lặng
  • bằng lụa
  • bằng miệng
  • bằng mọi giá
  • bằng một dáng điệu
  • bằng một giọng
  • bằng một giọng xúc động
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bằng Kim Loại Tiếng Anh Là Gì