Bảng Mã Lỗi Của Dòng Máy Lạnh Daikin

Sơ Lược Về Thương Hiệu Máy Lạnh Daikin

Daikin là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực điện lạnh, nổi tiếng không chỉ về chất lượng mà còn về độ bền và tính năng tiết kiệm điện vượt trội. Xuất phát từ Nhật Bản, Daikin đã không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ để tạo ra những sản phẩm tối ưu cho mọi điều kiện thời tiết. Với khả năng làm mát nhanh, vận hành êm ái, các dòng máy lạnh Daikin đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ gia đình đến văn phòng, nhà hàng hay các khu thương mại lớn. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lâu dài, máy lạnh đôi khi gặp phải một số lỗi kỹ thuật.

Hiểu được nguyên nhân và cách xác định lỗi là bước quan trọng để giúp thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ. Để hỗ trợ người dùng tra cứu, bảng mã lỗi máy lạnh Daikin do chính hãng cung cấp thông tin chi tiết về từng lỗi và lý do xảy ra. Các kỹ thuật viên chuyên ngành sửa chữa máy lạnh từ Công ty TNHH TM DV Điện Lạnh Tâm Đức xin giới thiệu đến các bạn toàn bộ bảng mã lỗi máy lạnh Daikin dưới đây:

Cách Kiểm Tra Mã Lỗi Máy Lạnh Daikin

Để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Daikin, hãy dùng remote điều khiển từ xa hướng về bộ cảm biến dàn lạnh và giữ nút “Cancel” trong vòng 5 giây. Mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình kèm tín hiệu nhấp nháy. Thả nút "Cancel" ra và nhấn lại để lần lượt chuyển qua các mã lỗi, dừng lại khi có tiếng "bíp" và remote hiển thị lỗi tương ứng.

check-ma-loi-daikin

Danh Sách Mã Lỗi Máy Lạnh Daikin Và Nguyên Nhân

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "A"

1. A0: Lỗi ở mạch phụ kiện tùy chọn của dàn lạnh.

2. A1: Bo mạch dàn lạnh bất thường hoặc lỗi kết nối.

3. A2: Quạt dàn lạnh bị kẹt.

4. A3: Lỗi bơm nước xả dàn lạnh, có thể do nghẹt ống hoặc công tắc phao lỏng.

5. A4: Nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt của dàn lạnh bất thường.

6. A5: Phin lọc gió hoặc bộ phận trao đổi nhiệt bị kẹt, hoặc chức năng chống đông đá tác động.

7. A6: Lỗi bo mạch hoặc motor quạt của dàn lạnh.

8. A7: Lỗi motor đảo gió dàn lạnh, hoặc kết nối lỏng.

9. A8: Quá dòng đầu vào dàn lạnh.

10. A9: Lỗi van tiết lưu điện tử dàn lạnh.

11. AA: Thiết bị gia nhiệt dàn lạnh quá nhiệt.

12. AE: Thiếu nước cấp cho dàn lạnh.

13. AF: Mức nước xả trong dàn lạnh vượt quá giới hạn cho phép.

14. AH: Lỗi bộ phận hút bụi hoặc phin lọc không được bảo trì đúng cách.

15. AJ: Cần lắp thêm linh kiện cài đặt công suất phù hợp cho bo mạch mới.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "C"

1. C0: Lỗi hệ thống cảm biến dàn lạnh.

2. C1: Lỗi bo mạch dàn lạnh hoặc bo mạch quạt.

3. C3: Lỗi cảm biến nước xả ở dàn lạnh.

4. C4: Lỗi nhiệt điện trở đường ống lỏng, có thể do kết nối lỏng.

5. C5: Lỗi nhiệt điện trở đường ống hơi dàn lạnh.

6. C6: Lỗi cảm biến của motor quạt hoặc quá tải.

7. C7: Lỗi motor đảo gió trên dàn lạnh, hoặc ngắt kết nối.

8. C8: Quá dòng đầu vào dàn lạnh do cảm biến phát hiện.

9. C9: Lỗi nhiệt điện trở gió hồi của dàn lạnh.

10. CA: Lỗi nhiệt điện trở gió thổi của dàn lạnh.

11. CC: Lỗi cảm biến độ ẩm dàn lạnh.

12. CE: Lỗi cảm biến tản nhiệt dàn lạnh.

13. CF: Lỗi công tắc cao áp dàn lạnh.

14. CH: Cảm biến dàn lạnh bị dơ.

15. CJ: Lỗi nhiệt điện trở điều khiển từ xa, có thể do dây đứt.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "E"

1. E0: Các thiết bị bảo vệ dàn nóng được tác động.

2. E1: Lỗi bo mạch dàn nóng.

3. E2: Lỗi bo mạch của bộ BP unit.

4. E3: Lỗi cảm biến hoặc công tắc cao áp, có thể do môi chất lạnh nạp dư.

5. E4: Công tắc hạ áp dàn nóng tác động do thiếu môi chất lạnh.

6. E5: Máy nén Inverter quá tải.

7. E6: Lỗi máy nén hoặc khởi động từ, có thể do điện áp không ổn định.

8. E7: Lỗi motor quạt dàn nóng hoặc bo mạch quạt.

9. E8: Quá dòng đầu vào dàn nóng, lỗi có thể do máy nén hoặc tụ điện.

10. E9: Lỗi van tiết lưu điện tử dàn nóng.

11. EA: Lỗi van 4 ngã, có thể do kết nối lỏng.

12. EC: Nhiệt độ nước ở dàn nóng bất thường.

13. EE: Lỗi ở phần nước xả dàn nóng.

14. EF: Lỗi cảm biến nhiệt độ xả đá của dàn nóng.

15. EH: Motor bơm bị quá dòng.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "F"

1. F0: Thiết bị bảo vệ chung số 1 và số 2 dàn nóng tác động.

2. F1: Thiết bị bảo vệ số 1 dàn nóng tác động.

3. F2: Thiết bị bảo vệ số 2 dàn nóng tác động.

4. F3: Nhiệt độ ống đẩy của dàn nóng bất thường.

5. F4: Phát hiện hoạt động trong điều kiện ẩm.

6. F6: Dàn trao đổi nhiệt bị dơ.

7. FA: Áp suất đẩy dàn nóng bất thường.

8. FC: Áp suất hút dàn nóng bất thường.

9. FE: Áp suất dầu dàn nóng bất thường.

10. FF: Mức dầu trong dàn nóng bất thường.

11. FH: Nhiệt độ dầu trong dàn nóng cao bất thường.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "H"

1. H0: Lỗi hệ thống cảm biến dàn nóng.

2. H1: Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí của dàn nóng.

3. H2: Hệ thống cảm biến nguồn điện dàn nóng bị lỗi.

4. H3: Lỗi công tắc cao áp dàn nóng.

5. H4: Lỗi công tắc hạ áp dàn nóng.

6. H5: Lỗi cảm biến quá tải của motor máy nén.

7. H6: Lỗi cảm biến quá dòng của motor máy nén.

8. H7: Motor quạt dàn nóng bất thường, có thể do hư hỏng dây kết nối.

9. H8: Bộ điều chỉnh nhiệt của máy nén bất thường.

10. H9: Lỗi nhiệt điện trở không khí ngoài của dàn nóng.

11. HA: Lỗi nhiệt điện trở gió thổi dàn nóng.

12. HC: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước ngoài của dàn nóng.

13. HE: Cảm biến nước xả dàn nóng bất thường.

14. HF: Lỗi cảm biến nhiệt độ xả đá của dàn nóng.

15. HH: Lỗi cảm biến quá dòng của motor bơm.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "J"

1. J0: Lỗi bộ BP hoặc nhiệt điện trở ống hơi hoặc ống lỏng của dàn nóng.

2. J1: Lỗi cảm biến áp suất của dàn nóng.

3. J2: Lỗi cảm biến dòng điện dàn nóng.

4. J3: Lỗi nhiệt điện trở ống dây của dàn nóng.

5. J4: Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa tương ứng hạ áp.

6. J5: Lỗi nhiệt điện trở ống hút dàn nóng.

7. J6: Lỗi nhiệt điện trở ống dây dàn nóng.

8. J7: Lỗi nhiệt điện trở dàn trao đổi nhiệt (2) dàn nóng.

9. J8: Lỗi nhiệt điện trở ống lỏng dàn nóng.

10. J9: Lỗi nhiệt điện trở ống hơi dàn nóng.

11. JA: Lỗi cảm biến áp suất ống đẩy của dàn nóng.

12. JC: Lỗi cảm biến áp suất ống hút của dàn nóng.

13. JE: Lỗi cảm biến áp suất dầu của dàn nóng.

14. JF: Lỗi cảm biến mức dầu của dàn nóng.

15. JH: Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu của dàn nóng.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "L"

1. L0: Lỗi bo mạch Inverter hoặc máy nén Inverter.

2. L1: Lỗi bo mạch Inverter của dàn nóng.

3. L3: Nhiệt độ hộp điện dàn nóng tăng cao bất thường.

4. L4: Lỗi quạt dàn nóng hoặc nhiệt điện trở cánh tản nhiệt.

5. L5: Motor máy nén Inverter bị ngắt mạch.

6. L6: Motor máy nén chạm vỏ hoặc bị ngắt mạch.

7. L7: Quá dòng tại tất cả đầu vào của dàn nóng.

8. L8: Máy nén Inverter quá dòng, dây của motor máy nén Inverter bị đứt.

9. L9: Máy nén Inverter quá tải hoặc bị lỗi.

10. LA: Lỗi transistor nguồn của dàn nóng.

11. LC: Lỗi truyền tín hiệu (kết nối sai) giữa bộ Inverter và bộ điều khiển dàn nóng.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "M"

1. M1: Lỗi bộ điều khiển trung tâm hoặc bộ lập trình thời gian.

2. M8: Lỗi truyền tín hiệu giữa điều khiển trung tâm (CRC) và dàn nóng.

3. MA: Bộ điều khiển trung tâm có nhiều hơn một bộ điều khiển chủ được kết nối.

4. MC: Lỗi cài đặt địa chỉ của điều khiển trung tâm (CRC).

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "P"

1. P0: Thiếu môi chất lạnh.

2. P1: Điện áp pha không cân bằng hoặc mất pha.

3. P2: Hoạt động nạp môi chất lạnh tự động bị dừng.

4. P3: Lỗi cảm biến nhiệt độ ở hộp điện của dàn nóng.

5. P4: Lỗi cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt dàn nóng.

6. P5: Lỗi cảm biến dòng điện một chiều ở dàn nóng.

7. P6: Lỗi cảm biến dòng ra một chiều hoặc xoay chiều.

8. P7: Lỗi cảm biến tổng dòng vào của dàn nóng.

9. P8: Không đủ môi chất lạnh trong quá trình thực hiện kiểm tra.

10. P9: Đủ môi chất lạnh trong quá trình thực hiện kiểm tra.

11. PA: Môi chất lạnh trong bình chứa đã hết.

12. PJ: Kết hợp sai Inverter và bo mạch quạt hoặc bộ lọc nhiễu.

Mã Lỗi Bắt Đầu Bằng Chữ "U"

1. U0: Thiếu môi chất lạnh, hư van tiết lưu điện tử hoặc nghẹt ống dẫn.

2. U1: Ngược pha (đối với máy dùng điện 3 pha).

3. U2: Lỗi nguồn điện hoặc mất điện tức thời.

4. U3: Hoạt động kiểm tra không thực hiện được trong lần khởi động đầu tiên.

5. U4: Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh hoặc giữa dàn nóng và bộ BS.

6. U5: Lỗi điều khiển từ xa (RC), không có cài đặt chính-phụ khi sử dụng 2 RC.

7. U6: Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn lạnh.

8. U7: Kết nối sai dây truyền tín hiệu (Q1/Q2) giữa các dàn nóng.

9. U8: Lỗi điều khiển từ xa (RC), lỗi truyền tín hiệu giữa điều khiển chính và phụ.

10. U9: Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng và dàn lạnh trong cùng hệ thống.

11. UA: Dàn nóng và dàn lạnh không tương thích.

12. UC: Trùng địa chỉ hệ thống điều khiển trung tâm.

13. UE: Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và thiết bị điều khiển trung tâm.

14. UF: Lỗi khi thực hiện hoạt động, kiểm tra dây và van chặn.

15. UH: Dây kết nối F1/F2 hoặc Q1/Q2 không đúng.

16. UJ: Lỗi truyền tín hiệu thiết bị đi kèm.

Tổng Kết

Trên đây là bảng mã lỗi máy lạnh Daikin đầy đủ chi tiết nhất. Việc hiểu rõ mã lỗi sẽ giúp bạn xác định nhanh nguyên nhân và tìm hướng giải quyết chính xác. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ ngay đến Công ty TNHH TM DV Điện Lạnh Tâm Đức để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ khắc phục mọi sự cố nhanh chóng, tận tâm.

ma-loi-may-lanh-daikin-treo-tuong

Lời Nhắn Từ Điện Lạnh Tâm Đức

Nếu bạn ở TP.HCM, khi cần tìm dịch vụ sửa chữa, lắp đặt, hay bảo trì vệ sinh máy lạnh chuyên nghiệp, uy tín, hãy liên hệ Công ty Điện Lạnh Tâm Đức qua số hotline 0989.966.617. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện lạnh, Tâm Đức tự hào mang đến dịch vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả cho khách hàng.

Đến Với Tâm Đức - Quý Khách Hàng Sẽ Nhận Được

  • Dịch Vụ Nhanh Chóng, Chuyên Nghiệp: Kỹ thuật viên có tay nghề cao, xử lý mọi sự cố nhanh và chính xác.
  • Trang Thiết Bị Hiện Đại: Được trang bị công nghệ tiên tiến để khắc phục cả các lỗi phức tạp.
  • Linh Kiện Chính Hãng: Cam kết sử dụng linh kiện đảm bảo độ bền lâu dài cho thiết bị.
  • Giá Cả Cạnh Tranh, Minh Bạch: Báo giá chi tiết rõ ràng, không phát sinh chi phí bất ngờ.
  • Bảo Hành Uy Tín: Dịch vụ sửa chữa và lắp đặt đều đi kèm bảo hành dài hạn.

Điện Lạnh Tâm Đức luôn đặt uy tín lên hàng đầu và nỗ lực đáp ứng mọi nhu cầu điện lạnh của khách hàng. Hãy để Tâm Đức đồng hành cùng bạn, giữ cho không gian sống luôn thoải mái và mát mẻ.

Có thể bạn cần quan tâm:

Danh Sách Các Dòng Model Máy Lạnh Treo Tường Daikin Hiện Nay

Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh Panasonic

Từ khóa » Bảng Mã Lỗi điều Hòa đaikin Noi Dia