Bảng Mét Vuông Sang Feet Vuông
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
ft² =m² * 10.764 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Feet vuôngMét vuông
Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng.
chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
ft² =m² * 10.764Feet vuông
Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.
Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.
Bảng Mét vuông sang Feet vuông
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Mét vuông | Feet vuông |
---|---|
0m² | 0.00ft² |
1m² | 10.76ft² |
2m² | 21.53ft² |
3m² | 32.29ft² |
4m² | 43.06ft² |
5m² | 53.82ft² |
6m² | 64.58ft² |
7m² | 75.35ft² |
8m² | 86.11ft² |
9m² | 96.88ft² |
10m² | 107.64ft² |
11m² | 118.40ft² |
12m² | 129.17ft² |
13m² | 139.93ft² |
14m² | 150.69ft² |
15m² | 161.46ft² |
16m² | 172.22ft² |
17m² | 182.99ft² |
18m² | 193.75ft² |
19m² | 204.51ft² |
Mét vuông | Feet vuông |
---|---|
20m² | 215.28ft² |
21m² | 226.04ft² |
22m² | 236.81ft² |
23m² | 247.57ft² |
24m² | 258.33ft² |
25m² | 269.10ft² |
26m² | 279.86ft² |
27m² | 290.63ft² |
28m² | 301.39ft² |
29m² | 312.15ft² |
30m² | 322.92ft² |
31m² | 333.68ft² |
32m² | 344.45ft² |
33m² | 355.21ft² |
34m² | 365.97ft² |
35m² | 376.74ft² |
36m² | 387.50ft² |
37m² | 398.26ft² |
38m² | 409.03ft² |
39m² | 419.79ft² |
Mét vuông | Feet vuông |
---|---|
40m² | 430.56ft² |
41m² | 441.32ft² |
42m² | 452.08ft² |
43m² | 462.85ft² |
44m² | 473.61ft² |
45m² | 484.38ft² |
46m² | 495.14ft² |
47m² | 505.90ft² |
48m² | 516.67ft² |
49m² | 527.43ft² |
50m² | 538.20ft² |
51m² | 548.96ft² |
52m² | 559.72ft² |
53m² | 570.49ft² |
54m² | 581.25ft² |
55m² | 592.02ft² |
56m² | 602.78ft² |
57m² | 613.54ft² |
58m² | 624.31ft² |
59m² | 635.07ft² |
- Feet vuông sang Mẫu Anh
- Mẫu Anh sang Feet vuông
Từ khóa » Một Mét Vuông Bằng Bao Nhiêu Feet
-
Chuyển đổi Feet Vuông Sang Mét Vuông - Metric Conversion
-
1 Feet Vuông Bằng Bao Nhiêu Mét Vuông, đổi Square Feet = M2
-
1 Feet Vuông Bằng Bao Nhiêu M2 - Thủ Thuật
-
Quy đổi Từ M² Sang Sqft (Mét Vuông Sang Foot Vuông (Hoa Kỳ))
-
1 Feet Vuông Bằng Bao Nhiêu M2, Dm2, Cm2, Ha? - Gia Thịnh Phát
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Vuông Sang Foot Vuông
-
1 Square Feet Bằng Bao Nhiêu M2
-
1 Square Feet Bằng Bao Nhiêu M2 - Kiemvuongchimong
-
Chuyển đổi Feet Vuông để Mét Vuông (ft² → M²) - ConvertLIVE
-
1 Feet Vuông Bằng Bao Nhiêu M2, Dm2, Cm2, Ha? #2021
-
Cách để Chuyển đổi Mét Sang Feet - WikiHow
-
Làm Cách Nào để Chuyển đổi Từ Mét Sang Feet Vuông?
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét? Đổi Feet Sang đơn Vị đo Khác
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét Vuông