Bảng Phí đổi Thẻ Cào

  1. Trang chủ
  2. Đổi thẻ cào
Đổi thẻ cào

VIETTEL GIÁN ĐOẠN TỪ NHÀ MẠNG QUÝ KHÁCH ĐỢI ÍT PHỦT

- không nhận api từ game bài, thẻ ăn cắp, lừa đảo, không rõ nguồn gốc, thẻ rút từ visa,credit card...phát hiện khóa vv không hoàn số dư

- Vui lòng đọc Điều Khoản tại đây, Đổi thẻ sang thẻ game rẻ hơn tại 365pay.vn

-Tạo web con đổi thẻ, bán thẻ miễn phí tại đây. Hướng dẫn tích hợp API gạch thẻ tự động cho Shop: tại đây

Lịch sử nạp thẻ tại đây, Thông kê tại đây, Nhận thông báo Telegram tại đây

  • Đổi thẻ cào
  • Đổi nhiều thẻ
Viettel Vina Mobifone Vietnammobi Zing Garena GATE Vcoin Scoin --- Mệnh giá --- 10,000 đ - Thực nhận 8,650 đ 20,000 đ - Thực nhận 17,400 đ 30,000 đ - Thực nhận 25,800 đ 50,000 đ - Thực nhận 44,250 đ 100,000 đ - Thực nhận 88,500 đ 200,000 đ - Thực nhận 177,000 đ 300,000 đ - Thực nhận 262,500 đ 500,000 đ - Thực nhận 427,500 đ 1,000,000 đ - Thực nhận 850,000 đ Thêm Gửi thẻ cào Viettel Vina Mobifone Vietnammobi Zing Garena GATE Vcoin Scoin --- Mệnh giá --- 10,000 đ - Thực nhận 8,650 đ 20,000 đ - Thực nhận 17,400 đ 30,000 đ - Thực nhận 25,800 đ 50,000 đ - Thực nhận 44,250 đ 100,000 đ - Thực nhận 88,500 đ 200,000 đ - Thực nhận 177,000 đ 300,000 đ - Thực nhận 262,500 đ 500,000 đ - Thực nhận 427,500 đ 1,000,000 đ - Thực nhận 850,000 đ Gửi thẻ cào Bảng phí đổi thẻ cào
  • Viettel
  • Vina
  • Mobifone
  • Vietnammobi
  • Zing
  • Garena
  • GATE
  • Vcoin
  • Scoin
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13.5 % 13 % 14 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 12.5 % 14.5 % 15 %
100 giao dịch/tháng 12.5 % 13 % 13 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 13.5 % 14 %
Có Bảo Hiểm 12 % 12.5 % 12.5 % 11 % 11 % 11 % 11 % 13 % 13.5 %
Đối tác/Web con 11 % 11.5 % 11.5 % 10 % 10 % 10 % 10 % 12 % 12.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 16 % 16 % 16 % 14.5 % 13 % 12.5 % 12.5 % 12.5 %
100 giao dịch/tháng 15 % 15 % 15 % 13.5 % 12 % 11.5 % 11.5 % 11.5 %
Có Bảo Hiểm 14.5 % 14.5 % 14.5 % 13 % 11.5 % 11 % 11 % 11 %
Đối tác/Web con 13.5 % 13.5 % 13.5 % 12 % 10.5 % 10 % 10 % 10 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 17 % 17 % 17 % 16 % 16 % 15 % 15 % 15 %
100 giao dịch/tháng 16 % 16 % 16 % 15 % 15 % 14 % 14 % 14 %
Có Bảo Hiểm 15.5 % 15.5 % 15.5 % 14.5 % 14.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 %
Đối tác/Web con 14.5 % 14.5 % 14.5 % 13.5 % 13.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 32 % 32 % 32 % 32 % 32 % 32 % 32 % 32 %
100 giao dịch/tháng 31 % 31 % 31 % 31 % 31 % 31 % 31 % 31 %
Có Bảo Hiểm 30.5 % 30.5 % 30.5 % 30.5 % 30.5 % 30.5 % 30.5 % 30.5 %
Đối tác/Web con 29.5 % 29.5 % 29.5 % 29.5 % 29.5 % 29.5 % 29.5 % 29.5 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10 % 10 %
100 giao dịch/tháng 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9 % 9 %
Có Bảo Hiểm 9 % 9 % 9 % 9 % 9 % 8.5 % 8.5 %
Đối tác/Web con 8 % 8 % 8 % 8 % 8 % 7.5 % 7.5 %
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 %
100 giao dịch/tháng 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 % 11.5 %
Có Bảo Hiểm 11 % 11 % 11 % 11 % 11 %
Đối tác/Web con 10 % 10 % 10 % 10 % 10 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 15 % 15 % 15 % 15 % 15 % 15 % 15 % 15 % 15 % 15.5 % 15.5 % 15.5 %
100 giao dịch/tháng 14 % 14 % 14 % 14 % 14 % 14 % 14 % 14 % 14 % 14.5 % 14.5 % 14.5 %
Có Bảo Hiểm 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 13.5 % 14 % 14 % 14 %
Đối tác/Web con 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 12.5 % 13 % 13 % 13 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 13 % 13 % 13.5 %
100 giao dịch/tháng 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 12 % 12 % 12.5 %
Có Bảo Hiểm 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 11.5 % 11.5 % 12 %
Đối tác/Web con 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 10.5 % 10.5 % 11 %
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ
Thành viên 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 12 % 13 % 13 %
100 giao dịch/tháng 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 11 % 12 % 12 %
Có Bảo Hiểm 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 10.5 % 11.5 % 11.5 %
Đối tác/Web con 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 9.5 % 10.5 % 10.5 %

Từ khóa » Bảng Giá Nạp Tcsr