Bảng Phiên âm Tiếng Anh – Mỹ (IPA) - Moon ESL

BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸ (IPA)

Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) bao gồm 46 âm (sounds): 22 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants).

Các nguyên âm bao gồm:

  • 10 nguyên âm đơn (monothongs)
  • 5 nguyên âm đôi (dipthongs)
  • 7 nguyên âm Anh Mỹ (“r-colored vowels)

Các phụ âm bao gồm:

  • 6 phụ âm gió (sibilant sounds)
  • 6 phụ âm chặn (stop consonants)
  • 4 phụ âm liên tục (continuant consonants)
  • 3 phụ âm mũi (nasal sounds)
  • 5 phụ âm còn lại (/r/, /l/, /w/, /j/, /h/)

(Note: Bài test IPA ở cuối, bạn hãy thử sức nhé)

Video hướng dẫn bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA)

Hãy download bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) về và in ra nếu có thể nhé. Chắc hẳn nó sẽ là một điểm nhấn tuyệt vời trên góc học tập của bạn đấy.

Lưu ý khi tra phiên âm tiếng Anh

IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (Bảng Phiên âm Quốc tế), đây là các ký hiệu ghi lại âm trong tiếng Anh. Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ là một nội dung cần học của phát âm tiếng Anh.

Một âm có thể được phiên theo nhiều cách khác nhau, ví dụ âm /r/ có cách phiên âm khác là /ɹ/. IPA trong bài viết này thống nhất với bản dùng trong từ điển dictionary.com và những tài liệu phổ biến về Anh Mỹ hiện nay.

Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ và Anh Anh cũng có vài khác biệt về hệ thống âm và cách ký hiệu. Bạn có thể tham khảo về sự khác biệt tại đây.

Để tra phiên âm tiếng Anh IPA của 1 từ hoặc đoạn văn, bạn có thể vào trang web: tophonetics.com. Nếu bạn chọn tra phiên âm tiếng Anh – Mỹ thì IPA của web cùng chuẩn với bảng IPA ở trên của MoonESL.

Bên cạnh việc dịch phiên âm từ tiếng Anh ra IPA, website này còn đọc IPA cho bạn.

Nếu muốn luyện đọc/dịch IPA, bạn hãy vào fanpage để thực hành hàng ngày nhé.

NGUYÊN ÂM TRONG TIẾNG ANH

Các nguyên âm bao gồm:

  • 10 nguyên âm đơn (monothongs)
  • 5 nguyên âm đôi (dipthongs)
  • 7 nguyên âm Anh Mỹ (“r-colored vowels)

NGUYÊN ÂM ĐƠN (MONOTHONGS)

Nguyên âm đơn chia thành 5 cặp: 2 âm schwa; 2 âm i; 2 âm /e/ /ae/; 2 âm o; và 2 âm u

2 âm schwa

Trong bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “schwa” là:

  • Âm “schwa không được nhấn” /ə/ (unstressed schwa) nằm ở âm tiết không được nhấn trong từ, ví dụ “enough” và;
  • Âm “schwa được nhấn” /ʌ/ (stressed schwa) nằm ở âm tiết được nhấn trong từ, ví dụ “bus” hay “enough”.

Cùng xem video hướng dẫn âm “schwa” của cô Moon Nguyen.

Âm schwa không được nhấn: /ə/ (the /ðə/)

Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh Mỹ.

10 từ thông dụng nhất trong âm “unstressed schwa” là: the, and, of, a, to, have, to, that, for, you (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách 50 từ thường gặp ở đây).

Âm “unstressed schwa” thường xuất hiện ở những âm tiết không được nhấn: nervous, arrive, polite

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)

Âm schwa được nhấn: /ʌ/ (bus /bʌs/)

10 từ thông dụng nhất trong âm “stressed schwa” là: enough, sometimes, couple, cover, culture, blood, wonder, one, gun, discuss (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).

Âm “stressed schwa” thường xuất hiện trong những từ có chữ:

  • u: sunny, must…;
  • ou: enough, couple…;
  • o: one, some, sometimes…
  • oo: blood, flood

Minimal pairs (nghe phân biệt âm):

  1. hut or hot (/ʌ/ or /ɒ/);
  2. hut or hat (/ʌ/ or /ae/)

2 âm “i” trong tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “i” là âm /ɪ/ (i lỏng miệng) trong từ “sit” và âm /i/ (i chặt miệng) trong từ “seat”. Hai âm này khác nhau ở chất lượng âm và khẩu hình, chứ không khác nhau ở độ dài nguyên âm. Cùng xem video hướng dẫn của cô Moon Nguyen.

Âm "i lỏng miệng": /ɪ/ (sit /sɪt/)

10 từ thông dụng nhất trong âm /ɪ/ là: begin, without, million, different, business, issue, city, minute, difficult, listen (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).

Âm “i lỏng miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ: i (thin, lip)

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)

Âm "i căng miệng": /i/ (seat /sit/)

10 từ thông dụng nhất trong âm /i/ là: realize, series, scene, media, people, between, reason, field, police, museum (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).

Âm “i chặt miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ:

  • ee (feel, teeth)
  • ea (teach, mean)
  • e (she, we)

Minimal pairs (nghe phân biệt âm):

  1. fell hay fill (/e/ or /ɪ/);
  2. sheep or ship (i or ee),
  3. it hay ate (/ɪ/ or /eɪ/)

Từ khóa » Phiên âm Oo Trong Tiếng Anh