Bảng Phụ Phí Vận Chuyển đường Biển - Golden Wave
- Trang chủ
- Câu chuyện Golden Wave
- Về chúng tôi
- Mái nhà chung
- Dịch vụ
- Vận chuyển đường biển
- Vận chuyển hàng không
- Thủ tục hải quan
- 3PL - Third Party Logistics
- Bảng báo giá
- Thông tin
- Tin tức
- Kiến thức chuyên ngành
- Hỏi đáp
- Tuyển dụng
- Liên hệ
LCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT LẺ (LCL) | |||||||
No. | Tên Phụ Phí | Đơn Vị | Tiền Tệ | GIÁ | Ghi Chú | ||
1 | THC(Phí xếp dỡ cảng đi) | CBM | USD | 8 | - | ||
2 | EBS(Phí xăng dầu) | CBM | USD | 6 | - | ||
3 | BILL(Phí chứng từ) | SET | USD | 35 | - | ||
4 | CFS(Phí bốc xếp cảng đi) | CBM | USD | 8 | - | ||
5 | AFR(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Nhật) | SET | USD | 30 | (For Japan only) | ||
6 | AMS(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ) | SET | USD | 35 | (For American only) | ||
7 | AFS(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc) | SET | USD | 30 | (For China only) |
FCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT (FCL) | |||||||
No. | Tên Phụ Phí | Đơn Vị | Tiền Tệ | Giá | Ghi Chú | ||
Cont 20' | Cont 40' | ||||||
1 | THC(Dry)(Phí xếp dỡ cảng đi- hàng khô) | - | USD | 130 | 180 | - | |
2 | THC(RF)(Phí xếp dỡ cảng đi-hàng lạnh) | - | USD | 160 | 220 | - | |
3 | EBS(Phí xăng dầu) | - | USD | 50 | 100 | - | |
4 | ENS(Phí kê khai hàng hóa đi Châu Âu) | SET | USD | 30 | For only Europe | ||
5 | SEAL(Phí Niêm Phong) | UNIT | USD | 8 | - | ||
6 | BILL(Phí chứng từ) | SET | USD | 35 | - | ||
7 | TELEX RELEASE(Phí điện giao hàng) | SET | USD | 30 | - | ||
8 | CFS(Phí bốc xếp cảng đi) | CBM | USD | 8 | - | ||
9 | AFS(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc) | SET | USD | 30 | (For China only) | ||
10 | AFR(Phí truyền dữ liệu hải quan hàng Nhật) | SET | USD | 30 | (For Japan only) |
LCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP LẺ (LCL) | |||||||
No. | Tên Phụ Phí | Đơn Vị | Tiền Tệ | Giá | Ghi Chú | ||
1 | CIC(Phí cân bằng container) | CBM | USD | 4 | - | ||
2 | THC(Phí xếp dỡ cảng đến) | CBM | USD | 8 | - | ||
3 | CFS(Phí bốc xếp cảng đến) | CBM | USD | 18 | - | ||
4 | D/O(Phí lệnh giao hàng) | SET | USD | 35 | - | ||
5 | HANDLING(Phí làm hàng) | SHIP | USD | 30 | - |
FCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP (FCL) | |||||||
No. | Tên Phụ Phí | Đơn Vị | Tiền tệ | Giá | Ghi Chú | ||
Cont 20' | Cont 40' | ||||||
1 | THC(Dry)(Phí xếp dỡ cảng đến-hàng khô) | - | USD | 130 | 180 | - | |
2 | THC(RF)(Phí xếp dỡ cảng đến-hàng lạnh) | - | USD | 160 | 220 | - | |
3 | EBS(Phí xăng dầu) | - | USD | 50 | 100 | - | |
4 | D/O(Phí lệnh giao hàng) | SET | USD | 35 | - | ||
5 | CIC(Phí cân bằng container) | SET | USD | 30 | 60 | - | |
6 | HANDLING(Phí làm hàng) | SHIP | USD | 30 | - | ||
7 | BILL(Phí chứng từ) | SET | USD | 35 | - | ||
8 | CFS(Phí bốc xếp cảng nhập) | CBM | USD | 18 | - | ||
9 | AFR(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Nhât) | SET | USD | 30 | (For Japan only) | ||
10 | AMS(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ) | SET | USD | 30 | (For American only) | ||
11 | AFS(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc) | SET | USD | 30 | (For China only) |
Bản tin khác
-
Bảng giá vận chuyển đường biển tuyến Châu Á
-
Bảng giá vận chuyển đường biển tuyến Úc-Âu
-
Bảng phụ phí vận chuyển hàng không
Nổi bật
-
Hướng dẫn việc khai báo VGM theo Biểu mẫu đính kèm.
04/07/2016 -
Quy Định mới về Khối Lượng Container trong Xuất Nhập Khẩu.
27/06/2016 -
Golden Wave – Chân Thành và Trách Nhiệm – Khác Biệt từ bước đầu tiên.
21/06/2016
Từ khóa » Khai Afs
-
Phí AFS Là Gì? - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Phí AFS Là Gì? Mức Phí AFS Cụ Thể Là Bao Nhiêu? | SIMBA GROUP
-
Phí AFS Là Phí Gì ? - Advance Filling Surcharge - Túi Khí Chèn Hàng
-
AFS Là Phí Gì ? Hàng Xuất Khẩu đi đâu Có AFS - Túi Khí Chèn Hàng
-
Afs Là Phí Gì? Các Vấn đề Liên Quan Phí Afs - HL Shipping
-
AFS Là Gì? Thông Tin Về ý Nghĩa Của Phụ Phí AFS - VietFul
-
AFS Là Phí Gì? Và Một Số Câu Hỏi Liên Quan đến Phí AFS
-
Afs Là Phí Afs Là Gì ? Hàng Xuất Khẩu Đi Đâu Có Afs
-
Phí Afs Là Phí Gì ? Hàng Xuất Khẩu Đi Đâu Có Afs - Onfire
-
Kakehashi Project”(Thay đổi Thời Hạn Nộp Hồ Sơ)
-
AV7470