Bảng Qui đổi đơn Vị đo Lường - DELTA
Có thể bạn quan tâm
Tiện ích
Trang chủThư việnTiện íchTiện ích
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Bảng qui đổi đơn vị đo lường 19/10/2018 5:25:30 PM | 15219Lưu ý: Chúng tôi cố gắng cung cấp chính xác những thông tin mà chúng tôi có được từ các nguồn mà chúng tôi tin tưởng, tuy nhiên chúng tôi không chắc chắn các thông tin trên là hoàn toàn chính xác. Mọi sự tin tưởng của bạn vào sự chính xác và giá trị của thông tin trên chúng tôi coi đó là sự rủi ro riêng của người đọc. Tất cả các thông tin trên được cung cấp mang tính chất thiện ý nhưng không có bảo đảm.
CHIỀU DÀI | ||||||
Meter | Kilometer | Inch | Foot | Yard | Mile | Nautical Mile |
1 | 0.001 | 39.3701 | 3.28084 | 1.09361 | 0.00062 | 0.00053996 |
1000 | 1 | 39370.1 | 3280.84 | 1093.61 | 0.62137 | 0.53995680 |
0.0254 | 0.00003 | 1 | 0.08333 | 0.02778 | 0.00002 | 0.00001372 |
0.3048 | 0.00030 | 12 | 1 | 0.33333 | 0.00019 | 0.00016458 |
0.9144 | 0.00091 | 36 | 3 | 1 | 0.00057 | 0.00049374 |
1609.34 | 1.60934 | 63360 | 5280 | 1760 | 1 | 0.86897408 |
1852 | 1.852 | 72913 | 6076.12 | 2025.37 | 1.15075 | 1 |
DIỆN TÍCH | ||||||
Square Meter | Are | Hectare | Square Km. | Square Yard | Acre | Square Mile |
1 | 0.01 | 0.001 | l | 1.19599 | 0.00025 | l |
100 | 1 | 0.01 | 0.0001 | 119.599 | 0.02471 | l |
10000 | 100 | 1 | 0.01 | 11960 | 2.47105 | 0.00001372 |
l | 10000 | 100 | 1 | l | 247.105 | 0.38610 |
0.83613 | 0.00836 | 0.00004 | l | 1 | 0.00021 | l |
4046.86 | 404686 | 0.404659 | 0.00405 | 4840 | 1 | 0.00156 |
l | l | l | 2.58999 | 3097600 | 640 | 1 |
KHỐI LƯỢNG | |||||
Cubic Meter | Liter | U.S. Gallon | Cubic Inch | Cubic Foot | Imperial Gallon |
1 | 1000 | 264.171 | 61023.7 | 35.3147 | 219.978 |
0.001 | 1 | 2.26418 | 61.0255 | 0.03532 | 0.21998 |
0.00379 | 3.78532 | 1 | 231.001 | 0.13368 | 0.8237 |
0.0002 | 0.01639 | 0.00433 | 1 | 0.00058 | 0.00360 |
0.02832 | 28.316 | 7.48048 | 1728 | 1 | 6.22883 |
0.00455 | 4.54596 | 1.20095 | 277.42 | 0.16054 | 1 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||||
Gram | Kilogram | Ton | Ounce | Pound | Short Ton | Long Ton |
1 | 0.01 | 0.03527 | 0.0022 | |||
1000 | 1 | 0.001 | 35.2740 | 2.20462 | 0.0011 | 0.0098 |
1000 | 1 | 352740 | 2204.62 | 1.10231 | 0.984235 | |
28.3495 | 0.02835 | 0.00003 | 1 | 0.0625 | ||
453.593 | 0.45359 | 0.00045 | 16 | 1 | 0.0005 | 0.00045 |
907.186 | 0.90719 | 32000 | 2000 | 1 | 0.8929 | |
907185 | 1016.05 | 1.01605 | 35840 | 2240 | 1.12 | 1 |
Các bài liên quan
• Danh bạ điện thoại quốc tế (29/10/2018)
• Danh mục cảng hàng không quốc tế (19/10/2018)
• Danh mục cảng biển quốc tế (28/07/2018)
Các bài mới nhất
• Phân luồng trong cấp GCN xuất xứ hàng hóa ưu đãi (01/08/2018)
• Đề xuất về quy hoạch giao thông vận tải đường bộ (01/08/2018)
• Hoàn chỉnh quy định về kinh doanh vận tải bằng xe ô tô (01/08/2018)
• Thủ tục hành chính chiếm 76% thời gian nhập khẩu là một rào cản ngành logistics VN (01/08/2018)
• Chi phí 'ngáng trở' logistics (19/10/2018)
• Giảm chi phí logistics, phải ứng dụng công nghệ (01/08/2018)
Tin tức
- Tin hoạt động
- Tin tức ngành
- Tin pháp luật
Tin tức mới nhất
Danh bạ điện thoại quốc tế
Hội thảo về số hóa trong ngành vận tải
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Danh mục cảng hàng không quốc tế
Nâng cao nội lực, vững bước thành công
Truy tố đối tượng người nước ngoài vận chuyển gần 56kg cocain vào Việt nam
Chi phí 'ngáng trở' logistics
Delta: Mục tiêu trở thành đơn vị cung cấp chuỗi cung ứng hàng đầu ngành Logistics
Công nghệ đấu thầu trực tuyến vận chuyển giải pháp cho vận tải 4.0
Lễ ký kết Bản ghi nhớ hợp tác với các công ty trong lĩnh vực xuất khẩu
Con người là yếu tố cốt lõi, quyết định mọi thành công
Logistics & lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất
Giảm chi phí logistics, phải ứng dụng công nghệ
Công ty TNHH Quốc tế Delta: Kỷ niệm 14 năm thành lập
Thủ tục hành chính chiếm 76% thời gian nhập khẩu là một rào cản ngành logistics VN
- vận tải quốc tế
- đông lạnh
- vận tải
- quốc tế
- nội địa
- xuất khẩu
- dự án
- vận chuyển
- chuyển phát
- nhập khẩu
- hải quan
- kho bãi
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyếnMiền Bắc
(Kinh doanh) 0904 056 000 duc@delta.com.vnMiền Trung
(Kinh doanh) 090 979 9384 nhut.vo@delta.vnMiền Nam
Kinh doanh 090 918 4799 liem.dinh@delta.vnTừ khóa » Bảng Chuyển đổi đơn Vị đo Lường Quốc Tế
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
-
Bảng Và Máy Tính Chuyển đổi đơn Vị đo Lường
-
Hệ đo Lường Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi đơn Vị Trực Tuyến - Hãy Sử Dụng Miễn Phí Các Công Cụ ...
-
Bảng Và Máy Tính Chuyển đổi đơn Vị đo Lường để Chuyển đổi đơn Vị ...
-
Chuyển đổi đơn Vị độ Dài, Khối Lượng, Thể Tích...
-
Cách đổi Các đơn Vị đo Lường
-
Hệ Thống Tất Cả đơn Vị đo Lường Chiều Dài Quốc Tế
-
Bảng Qui đổi đơn Vị đo Lường - :: Hai Khanh Freight Forwarders Jsc ::
-
Bảng Viết Tắt Của Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế Chuẩn - Thuế & Kế Toán
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Quy định Về đơn Vị đo Lường Chính Thức
-
Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế SI - Bff
-
Bảng Quy đổi Từ đơn Vị đo Lường Của Anh-Mỹ - EMIN