Bảng Qui đổi đơn Vị đo Lường - DELTA
Có thể bạn quan tâm
Tiện ích
Trang chủThư việnTiện íchTiện ích
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Bảng qui đổi đơn vị đo lường 19/10/2018 5:25:30 PM | 22638Lưu ý: Chúng tôi cố gắng cung cấp chính xác những thông tin mà chúng tôi có được từ các nguồn mà chúng tôi tin tưởng, tuy nhiên chúng tôi không chắc chắn các thông tin trên là hoàn toàn chính xác. Mọi sự tin tưởng của bạn vào sự chính xác và giá trị của thông tin trên chúng tôi coi đó là sự rủi ro riêng của người đọc. Tất cả các thông tin trên được cung cấp mang tính chất thiện ý nhưng không có bảo đảm.
| CHIỀU DÀI | ||||||
| Meter | Kilometer | Inch | Foot | Yard | Mile | Nautical Mile |
| 1 | 0.001 | 39.3701 | 3.28084 | 1.09361 | 0.00062 | 0.00053996 |
| 1000 | 1 | 39370.1 | 3280.84 | 1093.61 | 0.62137 | 0.53995680 |
| 0.0254 | 0.00003 | 1 | 0.08333 | 0.02778 | 0.00002 | 0.00001372 |
| 0.3048 | 0.00030 | 12 | 1 | 0.33333 | 0.00019 | 0.00016458 |
| 0.9144 | 0.00091 | 36 | 3 | 1 | 0.00057 | 0.00049374 |
| 1609.34 | 1.60934 | 63360 | 5280 | 1760 | 1 | 0.86897408 |
| 1852 | 1.852 | 72913 | 6076.12 | 2025.37 | 1.15075 | 1 |
| DIỆN TÍCH | ||||||
| Square Meter | Are | Hectare | Square Km. | Square Yard | Acre | Square Mile |
| 1 | 0.01 | 0.001 | l | 1.19599 | 0.00025 | l |
| 100 | 1 | 0.01 | 0.0001 | 119.599 | 0.02471 | l |
| 10000 | 100 | 1 | 0.01 | 11960 | 2.47105 | 0.00001372 |
| l | 10000 | 100 | 1 | l | 247.105 | 0.38610 |
| 0.83613 | 0.00836 | 0.00004 | l | 1 | 0.00021 | l |
| 4046.86 | 404686 | 0.404659 | 0.00405 | 4840 | 1 | 0.00156 |
| l | l | l | 2.58999 | 3097600 | 640 | 1 |
| KHỐI LƯỢNG | |||||
| Cubic Meter | Liter | U.S. Gallon | Cubic Inch | Cubic Foot | Imperial Gallon |
| 1 | 1000 | 264.171 | 61023.7 | 35.3147 | 219.978 |
| 0.001 | 1 | 2.26418 | 61.0255 | 0.03532 | 0.21998 |
| 0.00379 | 3.78532 | 1 | 231.001 | 0.13368 | 0.8237 |
| 0.0002 | 0.01639 | 0.00433 | 1 | 0.00058 | 0.00360 |
| 0.02832 | 28.316 | 7.48048 | 1728 | 1 | 6.22883 |
| 0.00455 | 4.54596 | 1.20095 | 277.42 | 0.16054 | 1 |
| TRỌNG LƯỢNG | ||||||
| Gram | Kilogram | Ton | Ounce | Pound | Short Ton | Long Ton |
| 1 | 0.01 | 0.03527 | 0.0022 | |||
| 1000 | 1 | 0.001 | 35.2740 | 2.20462 | 0.0011 | 0.0098 |
| 1000 | 1 | 352740 | 2204.62 | 1.10231 | 0.984235 | |
| 28.3495 | 0.02835 | 0.00003 | 1 | 0.0625 | ||
| 453.593 | 0.45359 | 0.00045 | 16 | 1 | 0.0005 | 0.00045 |
| 907.186 | 0.90719 | 32000 | 2000 | 1 | 0.8929 | |
| 907185 | 1016.05 | 1.01605 | 35840 | 2240 | 1.12 | 1 |
Các bài liên quan
• Danh bạ điện thoại quốc tế (29/10/2018)
• Danh mục cảng hàng không quốc tế (19/10/2018)
• Danh mục cảng biển quốc tế (28/07/2018)
Các bài mới nhất
• Year end party 2024 – Khép lại năm cũ, đón chào năm mới thành công (17/01/2025)
• Year end party 2024 – Dấu ấn rực rỡ của chi nhánh Hải Phòng (17/01/2025)
• Year end party 2024 - Khép lại một năm đầy dấu ấn của Delta khu vực miền nam (20/01/2025)
• Phân luồng trong cấp GCN xuất xứ hàng hóa ưu đãi (01/08/2018)
• Đề xuất về quy hoạch giao thông vận tải đường bộ (01/08/2018)
• Hoàn chỉnh quy định về kinh doanh vận tải bằng xe ô tô (01/08/2018)
Tin tức
- Tin hoạt động
- Tin tức ngành
- Tin pháp luật
Tin tức mới nhất
Delta: Mục tiêu trở thành đơn vị cung cấp chuỗi cung ứng hàng đầu ngành Logistics
Year end party 2024 - Khép lại một năm đầy dấu ấn của Delta khu vực miền nam
Year end party 2024 – Dấu ấn rực rỡ của chi nhánh Hải Phòng
Year end party 2024 – Khép lại năm cũ, đón chào năm mới thành công
Công ty TNHH Quốc tế Delta: Kỷ niệm 14 năm thành lập
Danh bạ điện thoại quốc tế
Hội thảo về số hóa trong ngành vận tải
Bảng qui đổi đơn vị đo lường
Danh mục cảng hàng không quốc tế
Nâng cao nội lực, vững bước thành công
Truy tố đối tượng người nước ngoài vận chuyển gần 56kg cocain vào Việt nam
Chi phí 'ngáng trở' logistics
Công nghệ đấu thầu trực tuyến vận chuyển giải pháp cho vận tải 4.0
Lễ ký kết Bản ghi nhớ hợp tác với các công ty trong lĩnh vực xuất khẩu
Con người là yếu tố cốt lõi, quyết định mọi thành công
- vận tải quốc tế
- đông lạnh
- vận tải
- quốc tế
- nội địa
- xuất khẩu
- dự án
- vận chuyển
- chuyển phát
- nhập khẩu
- hải quan
- kho bãi
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyếnMiền Bắc
Kinh doanh 0904 056 000 [email protected]Miền Nam
Kinh doanh 090 918 4799 [email protected]Từ khóa » Bảng đơn Vị đo Lường Quốc Tế
-
Bảng Viết Tắt Của Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế Chuẩn
-
Hệ đo Lường Quốc Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Viết Tắt đơn Vị đo Quốc Tế đầy đủ Nhất
-
Bảng Viết Tắt Các Đơn Vị Đo Quốc Tế Chuẩn - Advantage Logistics
-
Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế SI - Bff
-
Bảng Viết Tắt Các đơn Vị đo Quốc Tế | Phụ Kiện Hafele
-
Bảng Viết Tắt Của Các đơn Vị đo Lường Quốc Tế Chuẩn
-
Hệ Thống đơn Vị đo Lường Phổ Biến Trong Học Tập Và Công Việc
-
Đơn Vị đo Lường Là Gì? Hệ Thống đơn Vị đo Lường Quốc Tế SI?
-
[PDF] Về Hệ đơn Vị đo Lường Quốc Tế Mới 2019
-
Hệ Thống Tất Cả đơn Vị đo Lường Chiều Dài Quốc Tế
-
7 đơn Vị đo Lường Cơ Sở Của Hệ Thống đo Lường Quốc Tế SI
-
Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng Đầy Đủ, Dễ Nhớ Nhất - Updated 2021