Bảng Quy Cách Barem Của Trọng Lượng Thép Hình Chữ V
Có thể bạn quan tâm
Tin tức
Công ty Cổ phần thép công nghiệp Hà Nội chuyên cung cấp các loại thép hình các loại chữ U,V,H,I giá rẻ, chất lượng và độ bền theo tiêu chuẩn.
Chủng loại: Thép V 50,L60,L70,L80,L90,…
Tiêu chuẩn: TCVN 1656-75, TCVN 5709-1993, JIS G3101:1999, JIS G3192:2000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH CHỮ V
Kích thước thông dụng. | |||||
H(mm) | B(mm) | T(mm) | L (mm) | W(kg/m) | Đơn giá |
20 | 20 | 3 | 6 | 0.89 | |
25 | 25 | 3 | 6 | 1.12 | |
25 | 25 | 4 | 6 | 1.46 | |
30 | 30 | 3 | 6 | 1.36 | |
30 | 30 | 4 | 6 | 1.78 | |
40 | 40 | 3 | 6 | 1.85 | |
40 | 40 | 4 | 6 | 2.42 | |
40 | 40 | 5 | 6 | 2.97 | |
50 | 50 | 3 | 6 | 2.5 | |
50 | 50 | 4 | 6 | 3.06 | |
50 | 50 | 5 | 6 | 3.77 | |
60 | 60 | 5 | 6 | 4.55 | |
63 | 63 | 4 | 6 | 3.9 | |
63 | 63 | 5 | 6 | 4.81 | |
63 | 63 | 6 | 6 | 5.72 | |
65 | 65 | 6 | 6 | 5.91 | |
70 | 70 | 5 | 6 | 5.38 | |
70 | 70 | 6 | 6 | 6.39 | |
75 | 75 | 6 | 6 | 6.89 | |
75 | 75 | 8 | 6 | 9.02 | |
80 | 80 | 6 | 6 | 7.36 | |
80 | 80 | 7 | 6 | 8.51 | |
80 | 80 | 8 | 6 | 9.65 | |
90 | 90 | 8 | 6 | 10.90 | |
100 | 100 | 7 | 6 | 10.80 | |
100 | 100 | 8 | 6 | 12.20 | |
100 | 100 | 10 | 6/9/12 | 15.10 | |
100 | 100 | 12 | 6/9/12 | 17.90 | |
120 | 120 | 8 | 6/9/12 | 14.7 | |
125 | 125 | 9 | 6/9/12 | 17,30 | |
125 | 125 | 10 | 6/9/12 | 19.10 | |
125 | 125 | 12 | 6/9/12 | 22.70 | |
130 | 130 | 9 | 6/9/12 | 17.9 | |
130 | 130 | 12 | 6/9/12 | 23.4 | |
130 | 130 | 15 | 6/9/12 | 28.80 | |
150 | 150 | 12 | 6/9/12 | 27.3 | |
150 | 150 | 15 | 9/12 | 33.80 | |
175 | 175 | 12 | 9/12 | 31.8 | |
175 | 175 | 15 | 9/12 | 39.4 | |
200 | 200 | 15 | 9/12 | 45.3 | |
200 | 200 | 20 | 9/12 | 59.7 | |
200 | 200 | 25 | 9/12 | 74 | |
250 | 250 | 25 | 9/12 | 94 | |
250 | 250 | 30 | 9/12 | 129 |
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Của Thép V50
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép V
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V50 X 50 X 4 X 6m
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép Hình V50 Bao Nhiêu
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Tra Thép Hình I, V, U, C, L