Bảng Quy Cách Thép Tấm
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Tấm
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Ngoài ra Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu: Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hình, Thép Hộp xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài loan...
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM Phone: 090 902 3689 - MST: 0313453745 Email: thepductrung@gmail.com Web: thepductrung.com - ductrungsteel.com Từ khóa: thep tam, bang quy cach thep tam, quy cach thep tamTổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- Thép Tấm, Thép Ống Chịu Nhiệt Độ Cao
- Thép Tấm Chế Tạo, Thép Tấm Carbon
- Thép Tấm 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm
- Thép Tấm 280mm, 290mm, 300mm, 310mm, 320mm, 330mm, 340mm, 350mm, 360mm, 370mm
- Thép Tấm 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 145mm, 155mm, 160mm, 165mm, 170mm
- Thép Tấm 50mm, 52mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm
- Thép Tấm 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm
- Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm
- Thép Tấm 30mm, 32mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 46mm, 48mm
- Thép Tấm Loại Dày
Những sản phẩm cũ hơn
- THÉP TẤM SS490, SM570
- Thép Tấm SKD11, SKD61
- Thép Tấm SCM440
- Thép Tấm SM400, SM490, SM520, SM570
- Thép Tấm S355J2G3 / S355N / S355JO / S235JO / S235JRG2 / S275JO
- Thép Tấm A709 / Thep Tam A709
- Thép Tấm A515, A516 Dành Cho Nồi Hơi
- Thép Tấm SS490
- Thép Tấm A572, Thep Tam A572
- Thép Tấm AH36/EH32/EH36/DH32/DH36
Từ khóa » Khổ Thép Tấm 6mm
-
Thép Tấm 6.0 X 1500 X 6000
-
Bảng Tra Quy Cách Kích Thước Thép Tấm Theo Khổ - VMCCO.VN
-
Quy Cách Và Bảng Báo Giá Các Loại Thép Tấm 2 Ly, 4 Ly, 6 Ly, 10 Ly, 50 ...
-
THÉP TẤM GÂN DÀY 6 LY/ 6mm
-
Quy Cách, Kích Thước, Trọng Lượng Thép Tấm Tiêu Chuẩn
-
[ Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm ] : Bảng Tra Chi Tiết
-
Báo Giá Thép Tấm Hôm Nay Mới Nhất (Các Loại Từ Nhà Máy)
-
Bảng Kích Thước Thép Tấm Theo Quy Cách Tiêu Chuẩn Nhất
-
BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 ...
-
Thép Tấm Ss400 Khổ 1.5X6M, Khổ 2X12M Dày 4Mm, 5Mm, 6Mm ...
-
Thép Tấm độ Dày 01 Ly đến 300 Ly Khổ 1.2m, 1,5m, 2m, 3m, 6m Giá Tốt ...
-
Bảng Quy Cách Thép Tấm Khổ 1500x6000 2000x12000 3ly 4ly 5ly 6ly ...
-
Sắt Tấm Cắt Lẻ Dày 6mm Kích Thước 200x200,250x250,300x300mm