Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc - Công Ty Thép Đức Trung

  • Trang nhất
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Tấm
    • Thép Tròn Đặc
    • Thép Ống
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
  • Tin tức
    • Tin tức tổng hợp
  • Tìm kiếm
  • Thành viên
    • Đăng nhập
    • Đăng ký
    • Quên mật khẩu
  • Thống kê
    • Main
    • Theo đường dẫn đến...
    • Theo quốc gia
    • Theo trình duyệt
    • Theo hệ điều hành
    • Máy chủ tìm kiếm
  • Liên hệ
  • Trang nhất
  • Thép Tròn Đặc
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu trực tiếp Thép Tròn Đặc với nhiều Nhà máy và Mác thép khác nhau tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản..
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc

Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
Ngoài ra Công ty chúng tôi còn rất nhiều mặt hàng khác như Thép Tấm, Thép Hình, Thép Ống, Thép Hộp. Quý khách có nhu cầu xin vui lòng Liên hệ trực tiếp với chúng tôi: Phòng kinh doanh 028 6259 0001. Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12, TP. HCM Phone: 090 902 3689 - MST: 0313453745 Email: thepductrung@gmail.com Web: thepductrung.com - ductrungsteel.com Từ khóa: thép tròn đặc, thép đặc, láp tròn đặc, láp đặc, bảng quy cách thép tròn đặc, thanh tròn đặc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những sản phẩm mới hơn

  • Thép Chế Tạo Cơ Khí, Thép Chế Tạo Máy SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Vuông Đặc
  • Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
  • Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM435, SCM415, SCM430, SCM445, SCR430, SCR445, SCR435, SCR415
  • Thép Tròn Đặc, Thép Làm Trục SNCM439, SNCM447, SNCM616, SNCM625
  • Thép Làm Trục, Thép Trục C20,C30,C35,C40,C45,C50,C55,C60
  • Bảng Giá Thép Tròn Đặc ( Láp Tròn )
  • Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836
  • Thép Tròn ( Láp Tròn ) Hợp Kim SNCM415, SNCM420, SNCM431, SNCM439
  • Thép Chịu Nhiệt

Những sản phẩm cũ hơn

  • Thép Tròn Đặc SCM415
  • Thép Tròn Đặc S235/S235JR/S235JO/C235
  • Thép Tròn Đặc S275/S275JR/S275JO
  • THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 (40X), SCR420 (20X)
  • Thép Tròn Đặc S355/S355JR/S355JO
  • Thép Tròn Đặc Nhật Bản
  • THÉP TRÒN ĐẶC SCR420
  • Thép Tròn Hợp Kim SNC631, SNC815, SNC836
  • Thép Tròn Đặc 20CrNiMo, 30CrNiMo8, 40CrNiMoA, 40CrMnMo, 17CrNiMo6, 16MnCr5, 34CrNiMo6, 9SiCr, Cr12Mo,
  • Thép Tròn Đặc SCR440/40X/40Cr/420
Đối tác LlOYDS RINA BAOSTEEL JFE SSAB astm3 POSCO HUYNDAI KOBESTEEL NIPPON KOREAN Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Trọng Lượng Thép Tròn D16