BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-I-ad1332.html

Bảng quy cách - tiêu chuẩn thép hình I

TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH I

Thép hình I hay còn gọi là thép I là loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà kết cấu,công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí...

Các loại thép hình I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình I xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan...

Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88 Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010 Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010 Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36

Thành phần hóa học và cơ tính:

Thép hình I tiêu chuẩn SS400:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-H-ad1331.html

Thép hình I tiêu chuẩn S235, S235JR, S235JO, S235J2:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-H-ad1331.html

Thép hình I tiêu chuẩn A36:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-H-ad1331.html

Thép hình I theo tiêu chuẩn S275, S275JR, S275JO, S275J2

Thép hình I theo tiêu chuẩn Q345:

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/BANG-QUY-CACH-TIEU-CHUAN-THEP-HINH-H-ad1331.html

Thép hình I theo tiêu chuẩn S355:Image title

Ưu điểm và ứng dụng của cácloại thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248…Các loại Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn. Thép I có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.

Các loại thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 ……được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc…

Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các loại thép hình: thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I

QUY CÁCH THÉP HÌNH H - I ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN )
TÊN SẢN PHẨMQuy cách hàng hóa ( mm )Chiều Dài Cây ( M/ Cây )Trọng Lượng( KG/ M )
Kích thước cạnh( XxYmm )Độ dày bụng T1Độ dày cánh T2
THÉP HÌNH H
Thép hìnhH 100H100x100686m17.2
Thép hìnhH 125H125x1256.596m - 12m23.6
Thép hìnhH 150H150x1507106m - 12m31.5
Thép hìnhH 175H175x1757.5116m - 12m40.4
Thép hìnhH 200H200x2008126m - 12m49.9
Thép hìnhH 250H250x2509146m - 12m72.4
Thép hìnhH 300H300x30010156m - 12m94
Thép hìnhH 350H350x35012196m - 12m137
Thép hìnhH 400H400x40012196m - 12m172
THÉP HÌNH I
Thép hìnhI 100I100x503.26m7
Thép hìnhI 100I100x554.56.56m9.46
Thép hìnhI 120I120x644.86.56m11.5
Thép hìnhI 148I148x100696m - 12m21.1
Thép hìnhI 150I150x75576m - 12m14
Thép hìnhI 194I194x150696m - 12m30.6
Thép hìnhI 198I198x994.576m - 12m18.2
Thép hìnhI 200I200x1005.586m - 12m21.3
Thép hìnhI 244I244x1757116m - 12m44.1
Thép hìnhI 248I248x 124586m - 12m25.7
Thép hìnhI 250I250x125696m - 12m29.6
Thép hìnhI 250I250x1757116m - 12m44.1
Thép hìnhI 294I294x2008126m - 12m56.8
Thép hìnhI 298I298x1495.586m - 12m32
Thép hìnhI 300I300x1506.596m - 12m36.7
Thép hìnhI 340I340x2509146m - 12m79.7
Thép hìnhI 346I346x174696m - 12m41.4
Thép hìnhI 350I350x1757116m - 12m49.6
Thép hìnhI 390I390x30010166m - 12m107
Thép hìnhI 396I396x1997116m - 12m56.6
Thép hìnhI 400I400x2008136m - 12m66
Thép hìnhI 440I440x30011186m - 12m124
Thép hìnhI 446I446x1998126m - 12m66.2
Thép hìnhI 450I450x2009146m - 12m76
Thép hìnhI 482I482x30011156m - 12m114
Thép hìnhI 488I488x30011186m - 12m128
Thép hìnhI 496I496x1999146m - 12m79.5
Thép hìnhI 500I500x20010166m - 12m89.6
Thép hìnhI 596I596x19910156m - 12m94.6
Thép hìnhI 582I582x30012176m - 12m137
Thép hìnhI 588I588x30012206m - 12m151
Thép hìnhI 594I594x30214236m - 12m175
Thép hìnhI 600I600x20011176m - 12m106
Thép hìnhI 692I692x30013206m - 12m166
Thép hìnhI 700I700x30013246m - 12m185
Thép hìnhI 792I792x30014226m - 12m191
Thép hìnhI 800I800x30014266m - 12m210
Thép hìnhI 900I900x30016186m - 12m240

Từ khóa » Trọng Lương I200