Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Inox

👁️ Lượt xem: 231

Mục lục

Toggle
  • Bảng quy chuẩn trọng lượng inox
    • Quy chuẩn trọng lượng inox

Bảng quy chuẩn trọng lượng inox

Đđvt: kg/cây (dài 6 m)

Quy cách (mm) Độ dày thành ống
0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5
Ống tròn 8.0 0.45 0.56 0.66 0.76 0.86 0.96 1.05
9.5 0.54 0.67 0.80 0.92 1.04 1.16 1.27
12.7 0.74 0.91 1.09 1.26 1.42 1.59 1.75 1.91 2.06
15.9 0.93 1.15 1.37 1.59 1.81 2.02 2.23 2.43 2.64
19.1 1.12 1.39 1.66 1.93 2.19 2.45 2.71 2.96 3.21
22.2 1.30 1.62 1.94 2.25 2.56 2.87 3.17 3.47 3.77 4.25 4.64
25.4 1.49 1.86 2.22 2.58 2.94 3.30 3.65 4.00 4.34 5.02 5.36
31.8 1.88 2.34 2.80 3.25 3.71 4.16 4.60 5.05 5.49 6.36 6.79
34 2.50 3.00 3.48 3.97 4.45 4.93 5.41 5.88 6.82 7.29
38.1 3.36 3.91 4.46 5.00 5.55 6.08 6.62 7.68 8.21
42.7 3.78 4.40 5.01 5.62 6.23 6.84 7.44 8.64 9.24
50.8 4.50 5.24 5.98 6.71 7.44 8.17 8.90 10.34 11.05
60.5 5.37 6.26 7.14 8.02 8.89 9.77 10.64 12.37 13.22
76.2 7.90 9.02 10.13 11.24 12.35 13.45 15.65 16.75
89.1 10.56 11.87 13.17 14.47 15.77 18.35 19.64
102 13.6 15.10 16.59 18.08 21.05 22.53
114 16.89 18.56 20.23 23.56 25.22

Quy chuẩn trọng lượng inox

Quy cách (mm) Độ dày thành ống
0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5
Hộp vuông 10×10 0.91 1.09 1.26 1.43 1.59
12.7×12.7 1.17 1.40 1.62 1.84 2.05 2.27
15×15 1.39 1.66 1.93 2.19 2.45 2.71 2.96 3.21
20×20 1.87 2.28 2.59 2.95 3.30 3.66 4.01 4.35 5.04 5.37
25×25 2.80 3.26 3.71 4.16 4.61 5.05 5.49 6.37 6.8
30×30 3.37 3.92 4.47 5.02 5.56 6.64 6.64 7.70 8.23
40×40 5.26 5.99 6.73 7.46 8.92 8.92 10.36 11.08
50×50 6.59 7.52 8.44 9.37 10.29 11.20 13,03 13.94
60×60 11.27 12.38 13.49 15.69 16.79
70×70 14.47 15.77 18.36 19.65
Quy cách Độ dày thành ống
Hộp chữ nhật 13×26 1.82 2.17 2.52 2.87 3.22 3.56 3.90 4.24
15×30 2.52 2.92 3.33 3.73 4.13 4.53 4.92
20×40 3.37 3.92 4.47 5.02 5.56 6.10 6.64 7.70 8.23
25×50 4.23 4.92 5.61 6.30 6.99 7.67 8.35 9.70 10.37
30×60 5.92 6.76 7.59 8.41 9.24 10.06 11.70 11.51
40×80 7.92 9.04 10.16 11.27 12.38 13.49 15.69 16.79
50×100 14.11 15.52 16.91 19.69 21.07
60×120 16.98 18.66 20.04 23.69 25.36

Xem thêm bài viết Bảng tra khối lượng thép hình

4.5/5 - (2 bình chọn) Bình luận tại đây

Từ khóa » Trọng Lượng ống Inox D60