Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Inox

Skip to content

Bảng quy chuẩn trọng lượng inox

Đđvt: kg/cây (dài 6 m)

Quy cách (mm) Độ dày thành ống
0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5
Ống tròn 8.0 0.45 0.56 0.66 0.76 0.86 0.96 1.05
9.5 0.54 0.67 0.80 0.92 1.04 1.16 1.27
12.7 0.74 0.91 1.09 1.26 1.42 1.59 1.75 1.91 2.06
15.9 0.93 1.15 1.37 1.59 1.81 2.02 2.23 2.43 2.64
19.1 1.12 1.39 1.66 1.93 2.19 2.45 2.71 2.96 3.21
22.2 1.30 1.62 1.94 2.25 2.56 2.87 3.17 3.47 3.77 4.25 4.64
25.4 1.49 1.86 2.22 2.58 2.94 3.30 3.65 4.00 4.34 5.02 5.36
31.8 1.88 2.34 2.80 3.25 3.71 4.16 4.60 5.05 5.49 6.36 6.79
34 2.50 3.00 3.48 3.97 4.45 4.93 5.41 5.88 6.82 7.29
38.1 3.36 3.91 4.46 5.00 5.55 6.08 6.62 7.68 8.21
42.7 3.78 4.40 5.01 5.62 6.23 6.84 7.44 8.64 9.24
50.8 4.50 5.24 5.98 6.71 7.44 8.17 8.90 10.34 11.05
60.5 5.37 6.26 7.14 8.02 8.89 9.77 10.64 12.37 13.22
76.2 7.90 9.02 10.13 11.24 12.35 13.45 15.65 16.75
89.1 10.56 11.87 13.17 14.47 15.77 18.35 19.64
102 13.6 15.10 16.59 18.08 21.05 22.53
114 16.89 18.56 20.23 23.56 25.22

Quy chuẩn trọng lượng inox

Quy cách (mm) Độ dày thành ống
0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5
Hộp vuông 10×10 0.91 1.09 1.26 1.43 1.59
12.7×12.7 1.17 1.40 1.62 1.84 2.05 2.27
15×15 1.39 1.66 1.93 2.19 2.45 2.71 2.96 3.21
20×20 1.87 2.28 2.59 2.95 3.30 3.66 4.01 4.35 5.04 5.37
25×25 2.80 3.26 3.71 4.16 4.61 5.05 5.49 6.37 6.8
30×30 3.37 3.92 4.47 5.02 5.56 6.64 6.64 7.70 8.23
40×40 5.26 5.99 6.73 7.46 8.92 8.92 10.36 11.08
50×50 6.59 7.52 8.44 9.37 10.29 11.20 13,03 13.94
60×60 11.27 12.38 13.49 15.69 16.79
70×70 14.47 15.77 18.36 19.65
Quy cách Độ dày thành ống
Hộp chữ nhật 13×26 1.82 2.17 2.52 2.87 3.22 3.56 3.90 4.24
15×30 2.52 2.92 3.33 3.73 4.13 4.53 4.92
20×40 3.37 3.92 4.47 5.02 5.56 6.10 6.64 7.70 8.23
25×50 4.23 4.92 5.61 6.30 6.99 7.67 8.35 9.70 10.37
30×60 5.92 6.76 7.59 8.41 9.24 10.06 11.70 11.51
40×80 7.92 9.04 10.16 11.27 12.38 13.49 15.69 16.79
50×100 14.11 15.52 16.91 19.69 21.07
60×120 16.98 18.66 20.04 23.69 25.36

Xem thêm bài viết Bảng tra khối lượng thép hình

4.5/5 - (2 bình chọn) Bình luận tại đây Giá inox phế liệu hiện nay bao nhiêu tiền 1kg Thành phần hóa học của inox

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Bài viết mới
  • Dịch Vụ Gia Công – Lắp Đặt Máng Xối Inox 304 Quốc Tế Tứ Minh
  • Tìm Hiểu Các Tiêu Chi Trong Dịch Vụ Gia Công Chi Tiết Máy Inox
  • Vì sao nên dùng tủ Locker inox trong mọi không gian
  • Lựa chọn địa điểm gia công lan can inox tại Bình Dương
  • Dịch Vụ Gia Công Lan Can Inox Tại Bình Dương
Sản phẩm mới
  • VÊ INOX 304 70x70 2 ly
  • VÊ INOX 304 60x60 4 ly
  • VÊ INOX 304 60x60 3 ly
  • VÊ INOX 304 60x60 2 ly
  • VÊ INOX 304 50x50 6 ly

Cam kết

sản phẩm mới 100%

Chất lượng

Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm chất lượng tồi

Hỗ trợ 24/7

Hotline tư vấn: 02747.304.304

Giao hàng đúng hẹn

trên toàn quốc

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Hình ảnh Tứ Minh
  • Sản phẩm
    • Tấm Inox
    • Cuộn Inox
    • Hộp Inox
    • Ống Inox
    • Phụ Kiện Inox
    • Sản Phẩm Inox Khác
  • Dịch Vụ
    • Cắt Laser
  • Tin Tức
    • Hoạt động công ty
    • Kiến thức
    • Dự Án
    • Bảng giá INOX
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • vi
  • en_US
  • Bản đồ
  • Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS
vi en_US vi Phone 02747304304

YÊU CẦU LIÊN HỆ TRỰC TIẾP

—Vui lòng chọn—Chọn sản phẩmInox 201Inox 304Inox 316Inox 430

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Trọng Lượng Inox 304 D60