Bảng Quy đổi đơn Vị đo Lường

  • Phiên bản máy tính
  • Phiên bản mobile
  • GIỚI THIỆU
  • HỖ TRỢ
  • GÓC SÁNG CHẾ
  • LIÊN HỆ
  • MỎ CẮT PLASMA
  • THIẾT BỊ SẤY - Ủ
  • MÁY MÀI 2 ĐÁ HÚT BỤI
  • MÁY MÀI 2 ĐÁ
  • THIẾT BỊ HÀN CẮT HƠI
  • VAN CHỐNG CHÁY
  • ỐNG PU - RULO TỰ RÚT
  • MỎ HÀN QUE - TIG - MIG
  • MÁY HÚT - XỬ LÝ KHÍ ĐỘC
  • VẬT TƯ - THIẾT BỊ KHÁC
Phien ban pc Phiên bản PC 0983217958 0983217958
Trang chủ THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Trang chủ
  • HỖ TRỢ
  • Sổ tay lắp máy
Bảng quy đổi đơn vị đo lường

QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

Chiều dài

1in = 0,0254m

1ft = 0,3048m

1yard = 0,914m

1mile = 1609,35m

Tốc độ

1mph (miles per hour) = 0,447m/s

1ft/min (fpm) = 0,0051m/s

1km/h = 0,278m/s

Diện tích

1s.in = 0,465.10-3m2

1sq.ft = 0,929m2

Khối lượng

1lb (pound) = 0,4536kg

1Zentner = 50kg

1grain = 64,8.10-6kg

1ton (long) = 1016kg

1ton (short) = 907kg

Lực

1dyn = 10-5N

1kG = 9,81N

Áp suất

1kg/cm2 = 1at = 98.100N/m2

1 Kg/cm2 = 0,981bar

1 Kg/ cm2 = 0,1 MPa

1atm = 1,013bar

10mH2O = 1at = 0,981bar

760mmHg = 1atm = 1,013bar

750mmHg = 1bar

735,5mmHg = 1at = 0,981bar

1mmHg = 1Torr = 133,2N/m2

1Pa = 1N/m2

1psi (lb/in2) = 0,06895bar

1in Hg = 3387N/m2

1inWS =3387Pa

Nhiệt dung riêng

1kcal/kg độ = 4187J/kgK

1Btu/lbFdeg = 4187J/kgK

Nhiệt độ

toC = 9/5(toF - 32)

toF = 9/5toC + 32

tK = toC + 273,15

Thể tích, lưu lượng thể tích

1cu.in = 16,39.10-6m3

1cu.ft = 0,02832.106m3

1imp.gallon = 4,546.10-3m3

1USA gallon (chất lỏng)=

= 3,785.10-3m3

1USA gallon (chất khô) =

= 4,405.10-3m3

1bushel (chất khô) = 0,0352m3

1cu.ft/lb = 0,06243m3/kg

1cfm(cu.ft/min) = 4,72.10-4m3/s

Công Nhiệt lượng

1kWh = 3600kJ

1kGm = 9,81J

1kcal = 4187J

1Btu = 1055J

1Btu/lb = 2326J/kg

Công suất dòng nhiệt

1kGm/s = 9,81W = 9,81J/s

Hệ số dẫn nhiệt

1kcal/mhđộ = 1,163W/mK

1Btu in/ft2.hFdeg = 0,144W/mK

1Btu in/ft.hFdeg = 1,731W/mK

Độ nhớt động

1cSt(centistokes) = 10-6m2/s

1ft2/h = 25,8.10-6m2/s

1ft2/s = 0,0929 m2/s

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
  • Quy định về độ ồn Quy định về độ ồn
  • Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn G Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn G
  • Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn NPT Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn NPT
  • Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn UNF/UNC Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn UNF/UNC
  • Bảng tra cứu kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn UNEF Bảng tra cứu kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn UNEF
  • Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn NPTF Bảng tra kích thước ren hệ inch - tiêu chuẩn NPTF
  • Bảng quy đổi đơn vị đo lường Bảng quy đổi đơn vị đo lường
Trang chu Mobile email cho chung toi 0983217958 ETS-ANHOA Co., Ltd Trụ sở chính: No.501 - A6 - Ngõ 29 Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội VPGD: No.103 - A3 - Ngõ 29 Lạc Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Hot line: 0983217958 Email: sales1.etsanhoa@gmail.com / sales.khomay@gmail.com / nguyenquytinh1968@gmail.com Website: www.khomay.com.vn Mã số thuế: 0101504726 Số chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0102012773 – Cấp ngày 08 tháng 06 năm 2004 tại Hà Nội : 5 Phiên bản PC Về ầu trang

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi đơn Vị đo Lường