Băng Rộng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "băng rộng" thành Tiếng Anh
broadband, wideband là các bản dịch hàng đầu của "băng rộng" thành Tiếng Anh.
băng rộng + Thêm bản dịch Thêm băng rộngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
broadband
nounA transmission medium designed for high-speed data transfers over long distances. Cable modem services and Digital Subscriber Line (DSL) are examples of broadband networks.
MicrosoftLanguagePortal -
wideband
nounPhát một tín hiệu băng rộng hiệp biến.
Transmit a wideband covariant signal.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " băng rộng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "băng rộng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thông Tin Băng Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
BĂNG THÔNG RỘNG CỐ ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BĂNG THÔNG RỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Băng Thông Rộng In English - Broadband - Glosbe
-
Băng Thông Rộng Là Gì ? Bandwidth
-
Băng Thông Rộng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Băng Thông Rộng (Broadband) Là Gì? Cách Thức Hoạt động Và Ví Dụ
-
FBB: Băng Thông Rộng Cố định - Fixed Broadband
-
Băng Thông Rộng Là Gì? Phương Thức Tạo Kết Nối Cho Băng Thông
-
Từ điển Việt Anh "băng Thông Rộng" - Là Gì?
-
Bandwidth (Băng Thông) Là Gì? Cách Tính Băng Thông Hosting
-
Gắn Băng Thông Rộng | Federal Communications Commission
-
Băng Thông Là Gì? Tất Tần Tật Những Thứ Bạn Nên Biết Về ... - Viettel IDC