Bảng Size áo XS, S, M, L, XL, XXL, 2XL Size Nam Nữ Theo Cân Nặng
Có thể bạn quan tâm
1. Size áo là gì?
“Size áo” là một thuật ngữ trong tiếng Việt để chỉ kích thước của áo, nghĩa là số đo vòng ngực hoặc bụng của người mặc áo. Các kích cỡ thông thường của áo thường được đánh số theo thang đo quốc tế, ví dụ như size S (Small), size M (Medium), size L (Large), size XL (Extra Large), và tùy theo từng quốc gia hoặc nhà sản xuất sẽ có thêm các kích cỡ khác như size XS (Extra Small), size XXL (Extra Extra Large) hay theo số đo cụ thể của từng người. Để chọn được size áo phù hợp, bạn cần đo đường bụng và đường ngực của mình để so sánh với bảng kích cỡ của nhà sản xuất hoặc cửa hàng bán lẻ áo.
2. Cách đo size áo
- Ngang vai
- Ngang ngực
- Chiều dài áo
Mỗi lần đi mua quần áo bạn lại phân vân không biết chọn size áo nào vừa vặn cho với cơ thể mình? Lần mua áo trước chọn size M nhưng thời điểm hiện tại bạn chọn size đó lại không vừa nữa taị sao lại không vừa? có phải do mình tăng cân hay tăng chiều cao? Đó là bạn chưa chọn đúng size áo chuẩn. câu trả lời cho cách chọn size áo chuẩn dưới đây sẽ giúp bạn chọn áo để mang vừa vặn và đẹp.
3. Bảng size áo chuẩn XS, S, M, L, XL, XXL, 2XL Size nam nữ theo số đo cân nặng, chiều cao
Kích thước áo XS, S, M, L, XL, XXL và 2XL có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thị trường địa phương. Tuy nhiên, thường có một số hướng dẫn chung để chọn kích thước áo dựa trên cân nặng của người mặc.
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (Kg) | Ngang vai | Ngang ngực |
---|---|---|---|---|
XS | 150 -155 | 45 - 50 | 37 | 45 |
S | 156 - 160 | 51 - 55 | 39 | 47 |
M | 161 - 165 | 56 - 64 | 41 | 48 |
L | 166 - 170 | 65 - 69 | 42 | 49 |
XL | 171 - 175 | 70 - 75 | 43 | 52 |
XXL | 176 - 180 | 75 - 78 | 44 | 54 |
XXXL | 181 - 183 | 79 - 85 | 45 | 55.5 |
XXXXL | 184 - 186 | 86 - 90 | 46 | 57 |
XXXXXL | 187 - 189 | 91 - 96 | 47 | 58.5 |
3.1. Bảng size áo chuẩn dành cho nam
3.1.1. Kích thước size áo nam theo số đo
size Nam | Chiều dài áo | Số đo ngực(V1) | Chiều ngang vai |
---|---|---|---|
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68,5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73,5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
2XL | 78.5 | 58 | 50 |
3.1.2. Kích thước size áo nam chiều cao cân nặng
- XS: Dành cho người có cân nặng dưới 55kg.
- S: Dành cho người có cân nặng từ 55-65kg.
- M: Dành cho người có cân nặng từ 65-75kg.
- L: Dành cho người có cân nặng từ 75-85kg.
- XL: Dành cho người có cân nặng từ 85-95kg.
- XXL: Dành cho người có cân nặng từ 95-105kg.
- 2XL: Dành cho người có cân nặng trên 105kg.
Cân năng/Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m8 | Trên 1m8 |
---|---|---|---|---|
Dưới 50 Kg | S | M | M | L |
Từ 50 đến 60 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60 Kg | M | L/XL | XL | XXL |
Thông số cơ thể của nam bao gồm chiều cao, cân nặng, vòng eo và vòng ngực. Tùy thuộc vào kiểu dáng và chất liệu của áo, kích thước áo có thể khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kích thước áo thường được sử dụng cho nam theo vòng ngực và vòng eo:
- Áo sơ mi: Kích thước áo sơ mi thường được ghi theo số đo vòng ngực và vòng eo. Ví dụ, kích thước áo sơ mi phổ biến cho nam là 15 1/2 (khoảng 39.37 cm) đến 17 1/2 (khoảng 44.45 cm) với vòng ngực từ 38 (khoảng 96.52 cm) đến 44 (khoảng 111.76 cm) và vòng eo từ 32 (khoảng 81.28 cm) đến 38 (khoảng 96.52 cm).
- Áo phông: Kích thước áo phông thường được ghi theo số đo vòng ngực. Ví dụ, kích thước áo phông phổ biến cho nam là từ S (khoảng 91.44 cm) đến XXL (khoảng 116.84 cm).
- Áo khoác: Kích thước áo khoác thường được ghi theo số đo vòng ngực và vòng eo. Ví dụ, kích thước áo khoác phổ biến cho nam là từ S (khoảng 91.44 cm) đến XXL (khoảng 116.84 cm) với vòng ngực từ 38 (khoảng 96.52 cm) đến 44 (khoảng 111.76 cm) và vòng eo từ 32 (khoảng 81.28 cm) đến 38 (khoảng 96.52 cm).
3.2. Bảng size áo chuẩn dành cho nữ
3.2.1. Bảng size áo nữ dựa vào số đo
Size Nữ | Chiều dài áo | Số đo ngực (V1) | Chiều ngang vai |
---|---|---|---|
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 35 |
L | 63 | 44 | 37 |
XL | 66 | 48 | 41 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
3.2.2. Size áo Nữ căn cứ chiều cao cân nặng
Cân năng/Chiều cao | Dưới 1m5 | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | Trên 1m7 |
---|---|---|---|---|
Dưới 40 Kg | S | M | M | L |
Từ 40 đến 50 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 đến 65 Kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65 Kg | L | L/XL | XL | XXL |
- XS: Dành cho người có cân nặng dưới 45kg.
- S: Dành cho người có cân nặng từ 45-55kg.
- M: Dành cho người có cân nặng từ 55-65kg.
- L: Dành cho người có cân nặng từ 65-75kg.
- XL: Dành cho người có cân nặng từ 75-85kg.
- XXL: Dành cho người có cân nặng từ 85-95kg.
- 2XL: Dành cho người có cân nặng trên 95kg.
Thông số cơ thể của mỗi người là khác nhau, do đó bảng size áo nữ cũng được thiết kế để phù hợp với nhiều dạng hình và kích thước khác nhau. Dưới đây là một bảng tổng hợp các kích thước áo nữ thông dụng được sử dụng để đo lường và sản xuất áo.
Lưu ý: Các kích thước này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu của áo. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo bảng size cụ thể của từng thương hiệu hoặc hỏi nhân viên bán hàng để được tư vấn kích thước chính xác nhất.
4. Các size áo phổ biến ở Việt Nam
Các size áo phổ biến ở Việt Nam thường được chia làm các size theo tiêu chuẩn quốc tế và theo tiêu chuẩn trong nước. Sau đây là một số thông tin về các size áo thông dụng tại Việt Nam:
4.1. Size dựa theo tiêu chuẩn quốc tế:
- Size áo nam: S, M, L, XL, XXL, XXXL.
- Size áo nữ: XS, S, M, L, XL, XXL.
- Size áo trẻ em: thường được chia theo độ tuổi, ví dụ như 2-3 tuổi, 4-5 tuổi, 6-7 tuổi, 8-9 tuổi, 10-11 tuổi…
4.2. Size theo tiêu chuẩn trong nước:
- Size áo nam: size 5 (cho người có chiều cao từ 1,55m đến 1,60m), size 6 (cho người có chiều cao từ 1,60m đến 1,65m), size 7 (cho người có chiều cao từ 1,65m đến 1,70m), size 8 (cho người có chiều cao từ 1,70m đến 1,75m), size 9 (cho người có chiều cao từ 1,75m đến 1,80m), size 10 (cho người có chiều cao từ 1,80m đến 1,85m), size 11 (cho người có chiều cao từ 1,85m đến 1,90m), size 12 (cho người có chiều cao từ 1,90m đến 1,95m).
- Size áo nữ: size S (cho người có cân nặng từ 40-50kg), size M (cho người có cân nặng từ 50-55kg), size L (cho người có cân nặng từ 55-60kg), size XL (cho người có cân nặng từ 60-65kg), size XXL (cho người có cân nặng từ 65-70kg), size XXXL (cho người có cân nặng từ 70-75kg). Lưu ý rằng các size áo có thể khác nhau tùy vào từng nhãn hiệu, thương hiệu áo, vì vậy bạn nên tham khảo kích thước chi tiết trên nhãn áo trước khi mua để đảm bảo chọn size phù hợp.
5. Cách thức tính cỡ áo ở nước ngoài
- Cách tính cỡ áo ở nước ngoài phụ thuộc vào quy định chuẩn của từng quốc gia. Tuy nhiên, phần lớn các hãng thời trang sẽ cung cấp bảng size chart để khách hàng có thể đo và chọn cỡ phù hợp.
- Thường thì các bảng size chart sẽ đưa ra kích thước của ngực, eo và hông, hoặc chiều dài tay áo, chiều dài thân áo, chiều dài quần, và chiều rộng đùi. Việc đo và chọn cỡ áo phù hợp sẽ tùy thuộc vào số đo của bạn.
- Nếu bạn đang mua hàng trực tuyến, bạn nên đo kích thước của mình trước khi đặt hàng để tránh việc mua phải sản phẩm không vừa. Nếu bạn đang ở nước ngoài, bạn cũng có thể tham khảo bảng size chart của các hãng thời trang địa phương để tìm kiếm cỡ phù hợp với số đo của bạn.
Size áo của 3 khu vực bao gồm: Mỹ, Nhật và Châu Âu. Ở những nơi này thường tính size áo dụa vào số như sau:
- size Mỹ (US): 5 – 5.1,2,6 -6.1/2,7 – 7.1/2,8 – 8.1/2,9… tới 13.
- Size Japan (JP): 23 – 23,5 – 24 – 24,5…
- Size của Châu Âu (EU): 35 – 35,5 – 36 – 36,5…
6. Giới thiệu size XS S
- Size XS và S là những kích cỡ thường được sử dụng trong ngành thời trang và quần áo.
- Size XS (extra small) thường được dùng để chỉ những sản phẩm có kích cỡ rất nhỏ, phù hợp với những người có thân hình rất nhỏ và gọn nhẹ. Thông thường, size XS thường tương đương với kích cỡ áo ngực khoảng 30-32 inch (khoảng 76-81 cm) và vòng eo khoảng 23-25 inch (khoảng 58-63 cm).
- Size S (small) thường là một số lớn hơn so với XS và phù hợp với những người có thân hình nhỏ hoặc trung bình. Thông thường, size S tương đương với kích cỡ áo ngực khoảng 32-34 inch (khoảng 81-86 cm) và vòng eo khoảng 25-27 inch (khoảng 63-68 cm).
Size XS được hiểu là với kích thước rất nhỏ, trong tiếng anh nghĩa của nó là Extra Small trong khoảng XS là trong khoảng viết tắt của chữ này. Do chữ E trong Extra được nên sau nên người ta sau lúc phiên âm ra thì chọn trong khoảng X thay vì E và S giữ nguyên như chơi.
Size S = Small: được hiểu là size nhỏ, S chính là chữ chiếc đầu của Small. những người sử dụng size này sở hữu thân hình hơi nhỏ con hoặc là gầy.
7. Giới thiệu về size M
- Size M là một kích thước quần áo, thường được sử dụng để chỉ kích thước trung bình cho người lớn. Tuy nhiên, kích thước này có thể khác nhau tùy vào thương hiệu, quốc gia và loại sản phẩm.
- Thông thường, size M thường tương đương với số đo ngực khoảng từ 94-102cm, số đo eo khoảng từ 78-86cm và số đo hông khoảng từ 96-104cm. Tuy nhiên, để chắc chắn mua được sản phẩm vừa vặn, người mua nên kiểm tra bảng số đo cụ thể của từng thương hiệu trước khi quyết định mua hàng.
- Ngoài quần áo, size M cũng có thể áp dụng cho giày dép, túi xách và các phụ kiện khác. Tuy nhiên, cũng như quần áo, kích thước này cũng có thể khác nhau tùy vào thương hiệu và sản phẩm.
- Size M trong đó M là viết tắt của Medium, là mẫu áo sở hữu kích thước trung bình. thích hợp cho người ko quá nhỏ nhưng cũng không quá to. Size M là khoảng 40 – 50 kg trọng lượng cơ thể.
8. Size L là gì?
- “Size L” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thời trang để chỉ kích cỡ hoặc size của một sản phẩm quần áo. “L” trong “Size L” thường được hiểu là viết tắt của từ “large” trong tiếng Anh, có nghĩa là “lớn” hoặc “to”. Vì vậy, nếu một sản phẩm quần áo có kích cỡ là “Size L”, thì đó là kích cỡ lớn. Tuy nhiên, chính xác hơn, các kích cỡ quần áo thường được đo bằng đơn vị đo lường như centimet hay inch để đảm bảo tính chính xác hơn.
- Size L là chiếc áo chuyên dành cho người nào với thân hình chuẩn từ chiều cao, cân nặng đến số đo 3 vòng. thỉnh thoảng 1 số người lùn nhưng mập cũng mang thể sử dụng kiểu áo này. L là viết tắt của từ Large trong tiếng anh. Size L là khoảng 50 đến 60 kg trọng lượng thân thể.
9. Size XL – XXL và lớn hơn
- “Size XL – XXL và to hơn” là cách miêu tả kích thước quần áo lớn hơn so với các kích thước thông thường.
- Các kích thước quần áo thường được chia thành XS (rất nhỏ), S (nhỏ), M (trung bình), L (lớn), XL (rất lớn) và XXL (siêu lớn). Tuy nhiên, nhiều thương hiệu quần áo cũng có các kích thước khác như 3XL, 4XL, 5XL và thậm chí còn lớn hơn.
- Cũng sắp giống như các size XS thì size XL cũng là viết tắt của trong khoảng Extra nhungư chẳng hề là Small mà là Larger (lớn). Kiểu áo này ở Việt Nam chuyên dụng cho người có chiều cao lớn và thân hình lực lưỡng.
- Riêng về XXL lại vận dụng cho người mập và cao. Còn các size lớn hơn nữa thì chuyên dụng cho người quá khổ về cả chiều cao và số đo 3 vòng.
Các kích thước quần áo to hơn thường được thiết kế để phù hợp với những người có thân hình lớn hơn hoặc có vòng eo và vòng bụng lớn hơn so với các kích thước thông thường. Nếu bạn có kích thước lớn hơn, bạn có thể cần tìm kiếm các thương hiệu quần áo có các kích thước to hơn để tìm được sản phẩm phù hợp với cơ thể của bạn.
10. Các lưu ý lúc chọn lựa size áo
- Khi chọn kích cỡ áo, có một số lưu ý sau đây mà bạn nên cân nhắc:
- Đo kích thước của cơ thể: Đo độ dài của ngực, eo và hông để có thể tìm được kích cỡ phù hợp. Điều này sẽ giúp bạn tìm ra kích cỡ áo phù hợp nhất cho cơ thể của mình.
- Tìm hiểu về kích cỡ của nhãn hiệu áo: Mỗi nhãn hiệu áo sẽ có một bảng kích cỡ khác nhau, vì vậy bạn cần phải tìm hiểu và so sánh bảng kích cỡ để tìm ra kích cỡ phù hợp nhất.
- Thử đồ trực tiếp: Nếu có thể, bạn nên thử đồ trực tiếp để xác định kích cỡ phù hợp nhất với cơ thể của mình. Nếu không thể thử trực tiếp, bạn có thể tham khảo kích cỡ mẫu áo mà bạn đã mặc trước đó để tìm ra kích cỡ phù hợp.
- Xem xét về loại vải và thiết kế: Loại vải và thiết kế áo cũng ảnh hưởng đến kích cỡ của áo. Nếu vải co giãn hoặc áo có thiết kế dáng rộng, bạn có thể chọn kích cỡ nhỏ hơn so với kích cỡ thông thường.
- Đặt hàng trực tuyến: Nếu bạn đặt hàng trực tuyến, hãy đọc kỹ thông tin kích cỡ của sản phẩm trước khi đặt hàng. Nếu bạn không chắc chắn về kích cỡ, hãy liên hệ với nhà bán hàng để được tư vấn và hỗ trợ.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn được kích cỡ áo phù hợp với cơ thể của mình và đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
11. Quy định chung về size của những loại áo
- Không có quy định chung về size của các loại áo, bởi vì size của áo thường được thiết kế để phù hợp với từng thị trường và thương hiệu khác nhau.
- Thông thường, các hãng thời trang và nhà sản xuất áo sẽ có bảng size để người tiêu dùng tham khảo trước khi mua sản phẩm của họ.
- Tuy nhiên, kích cỡ cụ thể của một chiếc áo có thể thay đổi tùy thuộc vào kiểu dáng và chất liệu của sản phẩm.
- Để chọn được size phù hợp, bạn nên đo kích cỡ cơ thể của mình và tham khảo bảng size của nhà sản xuất hoặc hãng thời trang trước khi mua áo. .
12. Cách thức để đo size những tham số trên thân thể con người.
Để đo kích thước của các tham số trên thân thể con người, bạn cần sử dụng các công cụ đo lường thích hợp. Dưới đây là một số cách thức phổ biến để đo kích thước của các tham số trên cơ thể con người:
- Chiều cao: Để đo chiều cao, bạn có thể sử dụng một chiếc thước hoặc một cái cân có thước đo chiều cao tích hợp. Bạn chỉ cần đứng thẳng và đứng trên thước đo để đo được chiều cao.
- Cân nặng: Để đo cân nặng, bạn có thể sử dụng một cái cân điện tử hoặc cân cơ học. Bạn chỉ cần đứng trên cân và đọc kết quả.
- Chu vi vòng eo: Để đo chu vi vòng eo, bạn có thể sử dụng một chiếc băng đo. Đặt băng đo quanh vòng eo của bạn và đọc kết quả.
- Chu vi vòng ngực: Để đo chu vi vòng ngực, bạn có thể sử dụng một chiếc băng đo. Đặt băng đo quanh phần rộng nhất của vòng ngực của bạn và đọc kết quả.
- Chu vi bắp tay: Để đo chu vi bắp tay, bạn có thể sử dụng một chiếc băng đo. Đặt băng đo quanh phần rộng nhất của cánh tay và đọc kết quả.
- Chu vi đùi: Để đo chu vi đùi, bạn có thể sử dụng một chiếc băng đo. Đặt băng đo quanh phần rộng nhất của đùi và đọc kết quả.
- Chu vi cổ: Để đo chu vi cổ, bạn có thể sử dụng một chiếc băng đo. Đặt băng đo quanh phần rộng nhất của cổ và đọc kết quả.
Những công cụ đo lường này có thể được mua ở các cửa hàng dụng cụ y tế hoặc trang web thương mại điện tử. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng hoặc kết quả của các công cụ này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia y tế hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm.
13. Tổng hợp các phương án lựa chọn size áo
Bảng size áo chuẩn
Bảng size áo chuẩn phụ thuộc vào từng quốc gia, từng nhãn hiệu và từng kiểu dáng áo. Tuy nhiên, để đưa ra một số thông tin chung, đây là một bảng size áo chuẩn dựa trên các quốc gia phổ biến như Mỹ, Anh, EU và Nhật Bản:
Size áo nam:
- Kích cỡ Mỹ: S (36-38 inch), M (38-40 inch), L (40-42 inch), XL (42-44 inch)
- Kích cỡ Anh: S (35-37 inch), M (38-40 inch), L (41-43 inch), XL (44-46 inch)
- Kích cỡ EU: S (46), M (48), L (50), XL (52)
- Kích cỡ Nhật: S (87-91 cm), M (95-99 cm), L (103-107 cm), XL (111-115 cm)
Size áo nữ:
- Kích cỡ Mỹ: S (4-6), M (8-10), L (12-14), XL (16-18)
- Kích cỡ Anh: S (8), M (10), L (12), XL (14)
- Kích cỡ EU: S (36), M (38), L (40), XL (42)
- Kích cỡ Nhật: S (78-82 cm), M (83-87 cm), L (88-92 cm), XL (93-97 cm)
Chọn size áo theo dáng người
Khi chọn size áo, bạn nên lưu ý dáng người của mình để đảm bảo việc mua sắm thành công. Sau đây là một số lời khuyên:
- Đo kích thước cơ thể: Bạn nên đo kích thước cơ thể của mình để biết chính xác những size áo phù hợp. Các số đo thường bao gồm ngực, eo, hông và chiều dài tay.
- Xem bảng size của nhà sản xuất: Mỗi thương hiệu đều có bảng size riêng, vì vậy hãy kiểm tra bảng size trước khi mua áo. Bảng size sẽ cho bạn biết kích thước cụ thể của mỗi size áo, từ đó bạn có thể chọn size phù hợp.
- Chọn áo theo dáng người: Nếu bạn là người có thân hình gầy, bạn có thể chọn size nhỏ hơn để áo vừa vặn hơn. Nếu bạn có thân hình thấp hơn hoặc thừa cân, hãy chọn size lớn hơn để có đủ không gian thoải mái.
- Thử đồ trước khi mua: Thử đồ là cách tốt nhất để xem áo có phù hợp với dáng người của bạn hay không. Khi thử áo, hãy kiểm tra xem áo có vừa vặn và thoải mái hay không.
- Tìm kiếm những loại áo phù hợp với dáng người của bạn: Nếu bạn biết dáng người của mình, bạn có thể tìm kiếm những loại áo phù hợp với dáng người đó. Ví dụ, nếu bạn là người có thân hình gầy, bạn có thể chọn những chiếc áo dáng ôm hoặc áo cổ tròn để làm tôn lên thân hình của mình. Nếu bạn là người có thân hình đầy đặn hơn, bạn có thể chọn những chiếc áo dài hoặc áo cổ V để tạo cảm giác thanh lịch hơn.
14. Cách tính size áo thun cho Nam
Bảng size theo vòng đo cơ thể nam
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
---|---|---|---|---|---|
Chiều dài áo | 66 | 70 | 72 | 73 | 75 |
Bề ngang vai | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 |
Bề ngang ngực | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 |
Bảng size theo cân nặng nam
Size S | Size M | Size L | Size XL | Size XXL | |
---|---|---|---|---|---|
Chiều cao (m) | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m75 | 1m75 – 1m8 | Trên 1m8 |
Cân nặng (Kg) | 42 – 49 | 50 – 55 | 55 – 65 | 65 – 71 | 71 – 76 |
15. Cách tính size áo thun cho nữ
Bảng size áo thun theo vòng đo cơ thể nữ
Size | Chiều dài áo | Số đo ngực (V1/V2) | Chiều ngang vai |
---|---|---|---|
S | 57 | 40 | 31 |
M | 60 | 42 | 33 |
L | 62 | 44 | 35 |
XL | 64 | 47 | 37 |
XXL | 66 | 50 | 40 |
Bảng size áo thun nữ Dựa vào cân nặng và chiều cao
Cân năng/Chiều cao | Dưới 150cm | 150cm – 160cm | 160cm – 170cm | Trên 170cm |
---|---|---|---|---|
Dưới 40 Kg | S | M | M | L |
Từ 40 đến 50 Kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 đến 65 Kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65 Kg | L | L/XL | XL | XXL |
Size áo thun nữ theo chiều cao cân nặng
- Size XS: Ngực 80cm-84cm, eo 62cm-66cm, hông 88cm-92cm
- Size S: Ngực 84cm-88cm, eo 66cm-70cm, hông 92cm-96cm
- Size M: Ngực 88cm-92cm, eo 70cm-74cm, hông 96cm-100cm
- Size L: Ngực 92cm-96cm, eo 74cm-78cm, hông 100cm-104cm
- Size XL: Ngực 96cm-100cm, eo 78cm-82cm, hông 104cm-108cm
Size áo sơ mi nữ số đo cân nặng và chiều cao
- Size XS: Ngực 76cm-81cm, eo 58cm-63cm, vai 32cm-33cm
- Size S: Ngực 81cm-86cm, eo 63cm-68cm, vai 33cm-34cm
- Size M: Ngực 86cm-91cm, eo 68cm-73cm, vai 34cm-35cm
- Size L: Ngực 91cm-97cm, eo 73cm-78cm, vai 35cm-36cm
- Size XL: Ngực 97cm-102cm, eo 78cm-83cm, vai 36cm-37cm
Áo khoác nữ dựa vào chiều cao và cân nặng
- Size XS: Ngực 81cm-84cm, eo 63cm-66cm, hông 88cm-91cm
- Size S: Ngực 86cm-89cm, eo 68cm-71cm, hông 93cm-96cm
- Size M: Ngực 91cm-94cm, eo 73cm-76cm, hông 98cm-101cm
- Size L: Ngực 97cm-102cm, eo 80cm-84cm, hông 105cm-109cm
- Size XL: Ngực 107cm-112cm, eo 88cm-93cm, hông 114cm-119cm
Nếu bạn đã tham khảo bảng hướng dẫn chọn size áo trên đây mà vẫn chưa ước lượng được size áo cho mình vui lòng để lại bình luận dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn ước lượng size áo của bạn chính xác nhất và phù hợp với cơ thể của bạn nhất.
Từ khóa » Size Xs Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Size áo XS, M, L - Cách Chọn Size Nam Nữ Theo Cân Nặng - Atlan
-
Biết Tuốt Từ Vựng Tiếng Anh Về Size Quần áo
-
Size Xs Là Gì?Size S Và Size XS Cái Nào Lớn Hơn
-
Bảng Size Xs Là Gì ?Size S Và Size Xs Cái Nào Lớn Hơn Size Xs, S ...
-
Size XS Là Gì? Những Cách Lựa Chọn Quần áo Cho Người ... - ReviewAZ
-
Size áo S, M, L, XL, XXL Là Gì? Cách Chọn Size áo - Sen Tây Hồ
-
Size S M L XL Là Gì? Tại Sao Lại Gọi Như Vậy? - Cool Mate
-
Size XS Là Gì? Những Cách Lựa Chọn Quần áo Cho ... - TungChi'N
-
Size Xs Là Gì - Size Áo S, M, L, Xl, Xxl Là Gì
-
Size S Là Gì?Size S Và Size M Cái Nào Lớn Hơn?
-
Size áo S, M, L, XL, XXL Là Gì? Cách Chọn Size áo
-
Bảng Size áo S, M, L, XL, XXL, Cách Chọn Size áo Nam, Nữ - Thủ Thuật
-
XS Là Gì? - Diachishophoa