Bảng Số Liệu Theo Năm

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nhật Bản vào năm 2022 là 4,256.41 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Nhật Bản giảm 778.21 tỷ USD so với con số 5,034.62 tỷ USD trong năm 2021.

Ước tính GDP Nhật Bản năm 2023 là 3,598.49 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Nhật Bản và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GDP của Nhật Bản được ghi nhận vào năm 1960 là 44.31 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 63 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 4,256.41 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 6,272.36 tỷ USD vào năm 2012.

Biểu đồ GDP của Nhật Bản giai đoạn 1960 - 2022

Phóng To

Quan sát Biểu đồ GDP của Nhật Bản giai đoạn 1960 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2022 chỉ số GDP:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2012 là 6,272.36 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 44.31 tỷ USD

Bảng số liệu GDP của Nhật Bản qua các năm

Bảng số liệu GDP của Nhật Bản giai đoạn (1960 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGDPGDP (theo PPP)Tăng trưởng GDP
20224,256,410,760,724......
20215,034,620,784,5855,396,818,536,1781.62%
20205,055,587,093,5025,315,620,636,313-4.51%
20195,117,993,853,0175,354,366,267,356-0.24%
20185,040,880,939,3255,340,832,228,2560.58%
20174,930,837,369,1515,262,254,961,4971.68%
20165,003,677,627,5445,158,900,389,8070.75%
20154,444,930,651,9645,199,915,217,4761.56%
20144,896,994,405,3535,034,454,618,8470.30%
20135,212,328,181,1665,021,591,088,7172.01%
20126,272,362,996,1054,799,612,889,0151.37%
20116,233,147,172,3414,629,400,479,6330.02%
20105,759,071,769,0134,525,401,285,4754.10%
20095,289,493,117,9944,295,629,000,667-5.69%
20085,106,679,115,1274,517,267,516,319-1.22%
20074,579,750,920,3554,482,081,297,5241.48%
20064,601,663,122,6504,300,322,202,2261.37%
20054,831,467,035,3904,110,440,479,2661.80%
20044,893,116,005,6573,938,955,753,8022.19%
20034,519,561,645,2543,753,919,256,7121.54%
20024,182,846,045,8743,647,933,229,7470.04%
20014,374,711,694,0913,552,841,434,3450.39%
20004,968,359,075,9573,461,199,212,8712.76%
19994,635,982,224,0643,258,971,755,244-0.33%
19984,098,362,709,5313,224,451,308,869-1.27%
19974,492,448,605,6393,229,588,924,7820.98%
19964,923,391,533,8523,143,992,144,6293.13%
19955,545,563,663,8902,993,644,735,9152.63%
19944,998,797,547,7412,856,992,786,4691.08%
19934,536,940,479,0382,769,753,954,198-0.46%
19923,980,702,922,1182,719,707,443,8850.90%
19913,648,065,760,6492,636,747,270,1533.52%
19903,185,904,656,6642,466,212,851,0484.84%
19893,109,455,047,824...4.93%
19883,125,724,434,401...6.66%
19872,580,748,422,781...4.65%
19862,120,083,812,110...3.29%
19851,427,019,759,717...5.16%
19841,345,824,500,837...4.41%
19831,270,859,919,743...3.63%
19821,158,731,426,906...3.28%
19811,245,221,410,764...4.26%
19801,129,377,244,854...2.82%
19791,077,910,077,676...5.48%
19781,035,611,588,217...5.27%
1977737,069,290,928...4.39%
1976598,883,902,156...3.97%
1975532,861,438,885...3.09%
1974490,035,789,970...-1.23%
1973441,460,582,536...8.03%
1972324,933,841,269...8.41%
1971245,364,056,622...4.70%
1970217,223,652,719...2.45%
1969172,204,199,481...12.48%
1968146,601,072,686...12.88%
1967123,781,880,218...11.08%
1966105,628,070,343...10.64%
196590,950,278,258...5.82%
196481,749,006,382...11.68%
196369,498,131,797...8.47%
196260,723,018,684...8.91%
196153,508,617,739...12.04%
196044,307,342,950......

Các số liệu liên quan

Loại dữ liệuMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtĐơn vịGiai đoạn
GDP bình quân đầu người34,01740,05949,145475USD/người1960-2022
GDP4,256,410,760,7245,034,620,784,5856,272,362,996,10544,307,342,950USD1960-2022
GNP4,515,110,236,5135,275,289,207,2586,445,536,590,96444,096,113,141USD1960-2022

So sánh GDP với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Kiribati223,353,014227,610,079227,610,07914,295,2801970-2022
San Marino1,855,382,8331,541,247,8842,393,437,8201,005,159,3881999-2021
Liên bang Micronesia424,000,000406,000,000424,000,000106,500,0001983-2022
Uzbekistan80,391,853,88769,600,614,98786,196,264,7429,687,788,5131990-2022
Suriname3,620,987,9933,081,401,7265,240,606,06199,650,0001960-2022
Bosnia và Herzegovina24,473,906,67423,649,568,27724,473,906,6741,255,802,4691994-2022
Honduras31,717,699,76428,488,721,68131,717,699,764335,650,0001960-2022
Campuchia29,504,829,31926,961,061,15229,504,829,319505,549,4411960-2022
Lesotho2,236,502,1242,348,771,0132,579,409,62034,579,9861960-2022
Samoa832,945,206843,923,639912,950,46695,572,1731982-2022
[+]

Đơn vị: USD

Từ khóa » Tốc độ Tăng Gdp Của Nhật Bản Qua Các Năm