Bảng Số Liệu Theo Năm
Có thể bạn quan tâm
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nhật Bản vào năm 2024 là 4,026.21 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Nhật Bản giảm 178.28 tỷ USD so với con số 4,204.49 tỷ USD trong năm 2023.
Ước tính GDP Nhật Bản năm 2025 là 3,855.49 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Nhật Bản và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Nhật Bản được ghi nhận vào năm 1960 là 47.42 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 65 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 4,026.21 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 6,272.36 tỷ USD vào năm 2012.
Biểu đồ GDP của Nhật Bản giai đoạn 1960 - 2024
Phóng To chia sẽ tải vềQuan sát Biểu đồ GDP của Nhật Bản giai đoạn 1960 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2024 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2012 là 6,272.36 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 47.42 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Nhật Bản qua các năm
Bảng số liệu GDP của Nhật Bản giai đoạn (1960 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
|---|---|---|---|
| 2024 | 4,026,210,821,147 | ... | ... |
| 2023 | 4,204,494,802,432 | 6,200,174,078,947 | 1.68% |
| 2022 | 4,256,410,760,724 | 5,921,982,875,589 | 0.95% |
| 2021 | 5,034,620,784,585 | 5,569,642,382,129 | 2.56% |
| 2020 | 5,055,587,093,502 | 5,358,320,688,497 | -4.15% |
| 2019 | 5,117,993,853,017 | 5,404,462,313,924 | -0.40% |
| 2018 | 5,040,880,939,325 | 5,344,060,957,173 | 0.64% |
| 2017 | 4,930,837,369,151 | 5,262,254,961,497 | 1.68% |
| 2016 | 5,003,677,627,544 | 5,158,900,389,807 | 0.75% |
| 2015 | 4,444,930,651,964 | 5,200,905,340,129 | 1.56% |
| 2014 | 4,896,994,405,353 | 5,034,454,618,847 | 0.30% |
| 2013 | 5,212,328,181,166 | 5,021,591,088,717 | 2.01% |
| 2012 | 6,272,362,996,105 | 4,799,612,889,015 | 1.37% |
| 2011 | 6,233,147,172,341 | 4,629,400,479,633 | 0.02% |
| 2010 | 5,759,071,769,013 | 4,525,401,285,475 | 4.10% |
| 2009 | 5,289,493,117,994 | 4,295,629,000,667 | -5.69% |
| 2008 | 5,106,679,115,127 | 4,517,267,516,319 | -1.22% |
| 2007 | 4,579,750,920,355 | 4,482,081,297,524 | 1.48% |
| 2006 | 4,601,663,122,650 | 4,300,322,202,226 | 1.37% |
| 2005 | 4,831,467,035,390 | 4,110,440,479,266 | 1.80% |
| 2004 | 4,893,116,005,657 | 3,938,955,753,802 | 2.19% |
| 2003 | 4,519,561,645,254 | 3,753,919,256,712 | 1.54% |
| 2002 | 4,182,846,045,874 | 3,647,933,229,747 | 0.04% |
| 2001 | 4,374,711,694,091 | 3,552,841,434,345 | 0.39% |
| 2000 | 4,968,359,075,957 | 3,461,199,212,871 | 2.76% |
| 1999 | 4,635,982,224,064 | 3,258,971,755,244 | -0.33% |
| 1998 | 4,098,362,709,531 | 3,224,451,308,869 | -1.27% |
| 1997 | 4,492,448,605,639 | 3,229,588,924,782 | 0.98% |
| 1996 | 4,923,391,533,852 | 3,143,992,144,629 | 3.13% |
| 1995 | 5,545,563,663,890 | 2,993,644,735,915 | 2.63% |
| 1994 | 4,998,797,547,741 | 2,856,992,786,469 | 1.08% |
| 1993 | 4,536,940,479,038 | 2,767,279,212,214 | -0.46% |
| 1992 | 3,980,702,922,118 | 2,715,675,018,159 | 0.90% |
| 1991 | 3,648,065,760,649 | 2,631,467,510,417 | 3.52% |
| 1990 | 3,185,904,656,664 | 2,458,757,725,394 | 4.84% |
| 1989 | 3,109,455,047,824 | ... | 4.93% |
| 1988 | 3,125,724,434,401 | ... | 6.66% |
| 1987 | 2,580,748,422,781 | ... | 4.65% |
| 1986 | 2,120,083,812,110 | ... | 3.29% |
| 1985 | 1,427,019,759,717 | ... | 5.16% |
| 1984 | 1,345,824,500,837 | ... | 4.41% |
| 1983 | 1,270,859,919,743 | ... | 3.63% |
| 1982 | 1,158,731,426,906 | ... | 3.28% |
| 1981 | 1,245,221,410,764 | ... | 4.26% |
| 1980 | 1,129,377,244,854 | ... | 2.82% |
| 1979 | 1,077,910,077,676 | ... | 5.48% |
| 1978 | 1,035,611,588,217 | ... | 5.27% |
| 1977 | 737,069,290,928 | ... | 4.39% |
| 1976 | 598,883,902,156 | ... | 3.97% |
| 1975 | 532,861,438,885 | ... | 3.09% |
| 1974 | 490,035,789,970 | ... | -1.23% |
| 1973 | 441,460,582,536 | ... | 8.03% |
| 1972 | 324,933,841,269 | ... | 8.41% |
| 1971 | 245,364,056,622 | ... | 4.70% |
| 1970 | 217,223,652,719 | ... | 0.40% |
| 1969 | 184,298,841,305 | ... | 12.48% |
| 1968 | 156,897,496,759 | ... | 12.88% |
| 1967 | 132,475,614,227 | ... | 11.08% |
| 1966 | 113,046,784,179 | ... | 10.64% |
| 1965 | 97,338,107,606 | ... | 5.82% |
| 1964 | 87,490,590,818 | ... | 11.68% |
| 1963 | 74,379,284,603 | ... | 8.47% |
| 1962 | 64,987,857,542 | ... | 8.91% |
| 1961 | 57,266,758,180 | ... | 12.04% |
| 1960 | 47,419,238,274 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 32,476 | 33,767 | 49,145 | 509 | USD/người | 1960-2024 |
| GDP | 4,026,210,821,147 | 4,204,494,802,432 | 6,272,362,996,105 | 47,419,238,274 | USD | 1960-2024 |
| GNP | 4,293,544,428,751 | 4,453,892,010,756 | 6,445,536,590,964 | 47,027,748,915 | USD | 1960-2024 |
+ Tất cả chỉ số
So sánh GDP với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Jamaica | 19,930,288,337 | 19,423,355,409 | 19,930,288,337 | 699,064,380 | 1960-2024 |
| Somalia | 12,108,515,110 | 10,968,517,090 | 12,108,515,110 | 180,459,937 | 1960-2024 |
| Cape Verde | 2,767,599,017 | 2,533,819,406 | 2,767,599,017 | 132,019,039 | 1980-2024 |
| Belarus | 75,961,865,472 | 71,857,382,746 | 78,812,805,039 | 12,138,243,081 | 1990-2024 |
| Swaziland | 4,891,883,720 | 4,442,875,788 | 4,891,883,720 | 35,076,846 | 1960-2024 |
| Puerto Rico | 125,841,500,000 | 117,902,300,000 | 125,841,500,000 | 1,691,900,000 | 1960-2024 |
| Guinea Bissau | 2,119,865,935 | 2,048,348,108 | 2,119,865,935 | 204,167,297 | 1970-2024 |
| Libya | 46,636,278,902 | 45,096,462,972 | 92,540,938,129 | 401,644,249 | 1960-2024 |
| Iraq | 279,641,257,615 | 250,842,782,139 | 286,640,340,966 | 407,796,350 | 1960-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD
Từ khóa » Tốc độ Tăng Trưởng Gdp Của Nhật Bản Qua Các Năm (đơn Vị )
-
Cho Bảng Số Liệu: Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản Qua Các Năm
-
Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản Qua Các Năm. Nhận Xét Nào ...
-
Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản Qua Các Năm (Đơn Vị
-
A) Vẽ Biểu đồ đường Thể Hiện Tốc độ Tăng GDP Của Nhật Bản Giai ...
-
Kinh Tế Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhận Xét Nào Sau đây Là đúng?
-
Cho Bảng Số Liệu: Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản Qua ... - 7scv
-
Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản Qua Các Năm (Đơn Vị
-
Nhận Xét Nào Sau đây đúng Về Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật ...
-
Không Có Tiêu đề
-
Cho Bảng Số Liệu: Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật B - Tự Học 365
-
Cho Biểu đồ Biểu đồ Thể Hiện Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản...
-
Kinh Tế Nhật Bản Phục Hồi Mạnh Nhờ Chi Tiêu Tiêu Dùng, Xuất Khẩu Tăng
-
Nhật Bản Nâng Dự Báo Tăng Trưởng Kinh Tế Trong Tài Khóa 2022
-
Cho Bảng Số Liệu: Tốc độ Tăng Trưởng GDP Của Nhật Bản ... - Hoc24
-
Việt Nam - World Bank Data
-
Tiếp đà Quý II, Dự Báo Tăng Trưởng Cả Năm 2022 Có Thể đạt Hoặc ...
-
Báo Cáo Tình Hình Kinh Tế – Xã Hội Quý I Năm 2022 - Tổng Cục Thống Kê
-
[DOC] Xã Hội 10 Năm 2011-2020, Xây Dựng Chiến Lược Phát Triển Kinh Tế