Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Vario 150 & Xe Vario 125cc
Có thể bạn quan tâm
- Đánh giá xe Honda Vario 150 2019: thông số kỹ thuật hình ảnh mới nhất
- Đánh giá xe Honda Vario 125cc, bảng giá bán, Vario 2019 tại Việt Nam
- Thủ tục mua xe Vario 150 trả góp tại Hà Nội & TP.HCM cập nhật năm 2019
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Vario 150 & xe Vario 125cc: Honda Vario 150 gây ấn tượng có thiết kế sắc sảo mang thiết kế tương lai, với dải đèn LED chiếu sáng ban ngày phía trên tách biệt với đèn pha. Tầng bên dưới thiết kế gọn hơn, mang cảm hứng từ mẫu phân khối lớn Honda CBR1000RR. Hệ thống chìa khóa thông minh Smartkey mới của Honda là lần đầu tiên xuất hiện trên Vario 2018,
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Vario 150cc
Honda Vario 150 gây ấn tượng có thiết kế sắc sảo mang thiết kế tương lai, với dải đèn LED chiếu sáng ban ngày phía trên tách biệt với đèn pha. Tầng bên dưới thiết kế gọn hơn, mang cảm hứng từ mẫu phân khối lớn Honda CBR1000RR.
Bảng thông số kỹ thuật xe Vario 150 | |
Trang bị động cơ eSP,Xi-lanh đơn | mức tiêu hao nhiên liệu: 1,89L/100km |
Dung tích 150 phân khối | Phun xăng điện tử |
Công suất 12,4 hp tại | vòng tua máy 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại 12,8 Nm ở | vòng tua máy 5.000 vòng/phút. |
Hệ dẫn động V-Matic. | máy phát điện ACG. |
Động cơ eSP của Vario cũng có tính năng Idling Stop | |
Kích thước lốp trước 80/90 – 14 M / C 40P | Kích thước lốp sau 90/90 – 14 M / C 46P |
Loại ly hợp Loại tự động, ly tâm, khô | loại pin Pin 12V-5Ah, loại MF |
Hệ thống chìa khóa thông minh Smartkey mới của Honda là lần đầu tiên xuất hiện trên Vario 2018, thao tác tương tự với một số mẫu xe khác như SH hay PCX. Bên hông là hệ thống mở yên khẩn cấp khi chủ xe bỏ quên chìa khóa dưới yên.
Bảng thông số kỹ thuật xe Vario 125cc
Bảng thông số kỹ thuật xe Vario 125cc | |
Kích thước (dài x rộng x cao ) | 1.921 x 683 x 1.096 mm |
Chiều dài trục cơ sở: 1.280 mm | Khoảng sáng gầm: 135 mm |
Trọng lượng khô: 109 kg, | Dung tích: 124.8 cc |
Động cơ: eSP SOHC | , làm mát bằng dung dịch, PGM – Fi |
Đường kính x hành trình piston: 52.4 x 57.9 mm; | Tỉ số nén: 11:1 |
Công suất | 12.4 mã lực tại 8.500 vòng/phút |
Mô – men xoắn cực đại | 12.8 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Tính năng Idling Stop (dừng xe tắt máy) | Tiêu hao nhiên liệu 1.89L/100km |
Lốp trước: 80/90-R14 | Lốp sau: 90/90-R14 |
Phanh trước đĩa, kẹp phanh thủy lực | Phanh sau tang trống |
Phuộc trước ống lồng, giảm chấn thủy lực | Phuộc sau lò xo đơn, giảm chấn thủy lực |
Honda Vario 125 gây ấn tượng bởi phần đầu xe, bao phủ bởi thiết kế góc cạnh và năng động. Ngay phía dưới là cặp đèn pha kết hợp đèn xi-nhan tạo thành một dải hình chữ V liền lạc, hài hòa với mặt nạ trước. Mẫu xe ga này sử dụng đèn pha công nghệ LED, được thiết lập luôn sáng khi xe khởi động. Kích thước tổng thế của Honda Vario 125 sở hữu là dài 1.921 mm, rộng 683 mm và cao 1.096 mm. Trục cơ sở dài 1.280 mm, khoảng sáng gầm xe là 135 mm. Trọng lượng ở mức 109 kg.
3.3/5 - (3 bình chọn)Từ khóa » Thông Số Lốp Zin Vario 150
-
Thông Số Vỏ Xe Vario Bao Nhiêu? Thay Vỏ Nào Phù Hợp?
-
Thông Số Lốp Xe Vario Bao Nhiêu? Nên Thay Vỏ Nào Phù Hợp?
-
Thông Số Vỏ Xe Vario Là Bao Nhiêu? Dùng Loại Vỏ Nào Tốt?
-
Vỏ Xe Vario 2018 Loại Nào Tốt, Thông Số Lốp Vario 2018? - Lốp Xe Máy
-
Thông Số Lốp Xe Vario
-
Thay Vỏ 110 Cho Vario 150 Có được Hay Không, Giá Bao Nhiêu?
-
Tư Vấn Các Loại Vỏ Xe Tốt Nhất Cho Honda Vario 2022
-
Vỏ Zin Vario 150 Size Bao Nhiêu - Học Tốt
-
Giải Nghĩa Thông Số Lốp Xe Máy Và Cách Đọc Chính Xác Nhất
-
VỎ XE VARIO 150 2018
-
Thông Số Vỏ Xe Vario 160 Như Thế Nào? Vỏ Michelin Nào Tốt?