Bảng Thông Số Lốp Cho Từng Loại Xe Máy Mới Nhất Hiện Nay

  1. Vỏ xe chính hãng
  2. Tư vấn
  3. Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay
Danh mục sản phẩm
  • Vỏ xe Michelin

  • Vỏ xe Dunlop

  • Vỏ xe Maxxis

  • Vỏ xe Pirelli

  • Vỏ xe Continental

  • Vỏ xe Deli

  • Vỏ theo loại xe

    • Honda
      • Winner X
      • Air Blade
      • SH
      • SH300i
      • SH350i
      • SH Mode
      • Vario
      • Click
      • PCX
      • Vision
      • Lead
      • Future
      • Wave
      • Blade 110
      • Sonic 150
      • ADV 160/150
      • Cub C125
      • Cbr 150
      • Genio
      • Scoopy
      • Beat 110
      • Stylo 160
    • Yamaha
      • Exciter 135
      • Exciter 150
      • Exciter 155
      • FreeGo
      • Grande
      • NVX
      • Janus
      • Latte
      • Lexi
      • Jupiter
      • Sirius
      • R15
      • MT-15
      • Luvias
      • Fz150i
      • YaZ
      • Mio
      • Gear
      • XS155R
      • Neo‘s
      • Nouvo
    • Suzuki
      • Satria
      • Raider 150
      • Axelo 125
      • GSX-R150
      • GD110
    • Vespa
      • Vespa LX
      • Vespa Sprint
      • Vespa Primavera
      • Vespa GTS
      • Vespa GTV
      • Vespa 946
    • Piaggio
      • Liberty
      • Medley
      • Zip
      • Fly
      • Beverly
    • Moto PKL
      • CBR250
      • R3
      • MT-03
    • SYM
      • Elizabeth
      • Priti
      • Shark 50
      • Passing 50
    • Xe điện
      • Vinfast Feliz
      • Vinfast Klara
      • Vinfast Evo200
      • Vinfast Vento S
      • Quantum S
  • Size vỏ xe máy

    • Size vỏ xe mâm 17
      • Vỏ xe 60/90-17
      • Vỏ xe 70/90-17
      • Vỏ xe 80/90-17
      • Vỏ xe 90/80-17
      • Vỏ xe 90/90-17
      • Vỏ xe 100/70-17
      • Vỏ xe 100/80-17
      • Vỏ xe 110/70-17
      • Vỏ xe 110/80-17
      • Vỏ xe 120/70-17
      • Vỏ xe 130/70-17
      • Vỏ xe 140/70-17
      • Vỏ xe 150/60-17
      • Vỏ xe 160/60-17
      • vỏ xe 180/55-17
      • Vỏ xe 190/55-17
      • vỏ xe 200/55-17
    • Size vỏ xe mâm 16
      • Vỏ xe 70/90-16
      • Vỏ xe 80/90-16
      • Vỏ xe 90/90-16
      • Vỏ xe 100/80-16
      • Vỏ xe 120/80-16
      • Vỏ xe 110/70-16
      • Vỏ xe 130/70-16
      • Vỏ xe 140/70-16
    • Size vỏ xe mâm 14
      • Vỏ xe 70/90-14
      • Vỏ xe 80/80-14
      • Vỏ xe 80/90-14
      • Vỏ xe 90/90-14
      • Vỏ xe 90/80-14
      • Vỏ xe 100/90-14
      • Vỏ xe 100/80-14
      • Vỏ xe 110/70-14
      • Vỏ xe 110/80-14
      • Vỏ xe 120/70-14
      • Vỏ xe 140/70-14
      • Vỏ xe 150/70-14
    • Size vỏ xe mâm 12
      • Vỏ xe 90/90-12
      • Vỏ xe 100/90-12
      • Vỏ xe 110/90-12
      • Vỏ xe 110/70-12
      • Vỏ xe 120/70-12
      • Vỏ xe 130/70-12
    • Size vỏ xe mâm 11
      • Vỏ xe 110/70-11
      • Vỏ xe 120/70-11
    • Size vỏ xe mâm 10
      • Vỏ xe 100/90-10
      • Vỏ xe 120/70-10
    • Size vỏ xe mâm 13
      • Vỏ xe 110/90-13
      • Vỏ xe 130/70-13
    • Size vỏ xe mâm 18
      • Vỏ xe 100/90-18
      • Vỏ xe 110/90-18
Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay 10:02 03/03/2023 Khi thay lốp xe máy, thường người sử dụng không biết nên lốp có kích thước bao nhiêu là phù hợp với xe của mình? Cho nên việc thay lốp đúng thông số là rất quan trọng, vì khi thay sai kích thước lốp sẽ khiến xe vận hành không ổn định, không đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường. Dưới đây là Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam, bao gồm thông số lốp trước, lốp sau xe máy và loại lốp có ruột hay không ruột.  Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay - 1 Bảng thông số lốp xe máy   Mục lụcMục lục [ẩn đi]
  1. Cách đọc thông số lốp xe máy
  2. Bảng thông số lốp xe máy Honda
  3. Bảng thông số lốp xe máy Yamaha
  4. Bảng thông số lốp xe máy Suzuki
  5. Bảng thông số lốp xe máy Piaggio

Cách đọc thông số lốp xe máy

Đọc hiểu được các thông số ghi trên lốp xe máy sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn thay lốp xe có kích thước phù hợp, loại lốp đang đi là lốp loại nào hay biết được tốc độ tối đa cho phép cũng như khả năng chịu tải của lốp xe máy của bạn. Nếu bạn đọc thấy thông số lốp 100/80-16 50P TL, có nghĩa là: Bảng thông số lốp cho từng loại xe máy mới nhất hiện nay - 2 100: là bề rộng của lốp, tính bằng mm. 80: là % chiều cao của lốp so với bề rộng của lốp. Như vậy ở đây chiều cao của lốp là: 80% x 100 = 80 mm 16: là đường kính mâm (vành) được tính bằng đơn vị inch. 50: là kí hiệu của khả năng chịu tải. Số 50 ở đây tương ứng với chỉ số chịu tải là 190 kg. P: là kí hiệu của tốc độ tối đa cho phép. Chữ P chỉ ra rằng lốp này có thể vận hành ở tốc độ tối đa 150 km/h.  TL: viết tắt của từ tiếng Anh là Tubeless, TL chỉ ra rằng đây là vỏ không ruột (lốp không săm)

Bảng thông số lốp xe máy Honda

Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe
Vario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Vario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột
Vario 160 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột
Click 125i 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Click 150i 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột
Click 160 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột
SH Việt 125/150  100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột
SH Ý (Sh Nhập) 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột
SH300i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột
SH350i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột
SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Vỏ không ruột
PCX 125/150 mới 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột
PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Vỏ không ruột
PCX 160 110/70-14 130/70-13 Vỏ không ruột
AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Air Blade 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột
Air Blade 160 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột
Lead 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột
Vision 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Vision 2023 thể thao· 80/90-16 90/90-14 Vỏ không ruột
Future 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Blade 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Dream 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Winner 150 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột
Winner X 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột
Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột
MSX 125 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột
CBR150 100/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột
CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột
CB300R 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột
ADV 150 -160 110/80-14 130/70-13 Vỏ không ruột
Genio 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Scoopy 110 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột
Zoomer X 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột
 

Bảng thông số lốp xe máy Yamaha

Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe
Grande 125 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột
Freego 125 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột
Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột
NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Vỏ không ruột
Janus 125 80/80-14 110/70-14 Vỏ có ruột
Acruzo 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột
Latte 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột
Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Jupiter 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Jupiter Finn 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Vỏ không ruột
Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Vỏ không ruột
Exciter 150 mới 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột
Exciter 155 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột
R15 100/80-17 140/70-17 Vỏ không ruột
R3 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột
XS155R 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột
XSR 155 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột
Neo's 110/70-13 130/70-13 Vỏ không ruột
YaZ 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
 

Bảng thông số lốp xe máy Suzuki

Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe
Satria F150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột
Raider 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột
GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột
GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột
GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột
Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Vỏ không ruột
Address 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột
Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
GD110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
Viva 115 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột
 

Bảng thông số lốp xe máy Piaggio

Tên xe máy Piaggio Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe
Vespa Primavera mới 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột
Vespa Primavera cũ 110/70-11 110/70-11 Vỏ không ruột
Vespa Sprint 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột
Vespa LX 110/70-11 120/70-10 Vỏ không ruột
Liberty 90/80-16 100/80-14 Vỏ không ruột
Medley 100/80-16 110/80-16 Vỏ không ruột
Vespa GTS 125/150 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột
Vespa GTS 300 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột
Và trên đây là các thông số lốp cho từng loại xe máy của các hãng xe trên thị trường Việt Nam, đến đây thì các bạn cũng đã biết thay lốp xe có kích thước bao nhiêu phù hợp với xe máy của mình rồi.  VOXECHINHHANG.VN là thành viên của shop2banh.vn Chuyên phụ tùng, đồ chơi xe máy Tư vấn liên quan
  • So sánh lốp Michelin City Grip Pro và Michelin Pilot Street 2

    Lốp Michelin có rất nhiều dòng gai lốp phù hợp với các loại xe máy khác nhau trong đó lốp Michelin City Grip Pro và Michelin Pilot Street 2 đang là hai gai lốp thông dụng nhất cho xe tay ga và[...] Xem chi tiết: So sánh lốp Michelin City Grip Pro và Michelin Pilot Street 2
  • Thay vỏ Camel cho Exciter 150 có tốt không? Giá bao nhiêu?

    Hiên nay, lốp xe cho Exciter 150 có rất nhiều sự lựa chọn đa dạng thương hiệu lốp tại thị trường Việt Nam, trong đó vỏ Camel với chất lượng tốt cùng giá thành cạnh tranh đang là[...] Xem chi tiết: Thay vỏ Camel cho Exciter 150 có tốt không? Giá bao nhiêu?
  • Thay vỏ xe NVX chọn vỏ Camel có tốt không? Giá bao nhiêu?

    Yamaha NVX là dòng xe ga thể thao thường vận hành trên những cung đường hỗn hợp, lúc thì di chuyển trong thành phố đông đúc lúc thì hành trình đi phượt đường dài, cho nên vấn đề vỏ[...] Xem chi tiết: Thay vỏ xe NVX chọn vỏ Camel có tốt không? Giá bao nhiêu?
  • Lốp Aspira sản xuất ở đâu? Vỏ xe Aspira có tốt không?

    Lốp Aspira là một thương hiệu còn khá mới mẻ với thị trường Việt Nam. Tuy nhiên thương hiệu lốp xe này cũng rất đáng để dành thời gian tìm hiểu. Vậy Lốp Aspira sản xuất ở đâu?[...] Xem chi tiết: Lốp Aspira sản xuất ở đâu? Vỏ xe Aspira có tốt không?
  • Vỏ xe Michelin sản xuất ở đâu? Lốp Michelin có tốt không?

    Nhắc đến lốp xe không thể không nhắc đến Michelin, thương hiệu lốp nổi tiếng trên toàn thế giới với chất lượng sản phẩm cao, đứng đầu về mẫu mã và độ bền khi sử dụng. Nếu[...] Xem chi tiết: Vỏ xe Michelin sản xuất ở đâu? Lốp Michelin có tốt không?
  • Thay vỏ Michelin cho Exciter 150 nên chọn loại nào tốt nhất?

    Vỏ xe Michelin dành cho xe côn tay Yamaha Exciter 150 luôn được rất người tiêu dùng quan tâm vì đây là dòng xe Underbone linh hoạt khi di chuyển trong thành phố và đi tour nên việc thay vỏ để[...] Xem chi tiết: Thay vỏ Michelin cho Exciter 150 nên chọn loại nào tốt nhất?

Sản phẩm mới nhất

Xem tất cả » Vỏ xe Deli Urban Grip 130/70-16 Vỏ xe Deli Urban Grip 130/70-16 955.000 đ Vỏ xe Deli Urban Grip 110/70-16 Vỏ xe Deli Urban Grip 110/70-16 799.000 đ Vỏ xe Goodride H571 90/90-14 Vỏ xe Goodride H571 90/90-14 455.000 đ Vỏ xe Goodride H571 80/90-14 Vỏ xe Goodride H571 80/90-14 410.000 đ Vỏ có ruột Goodride H502 80/90-17 Vỏ có ruột Goodride H502 80/90-17 325.000 đ Vỏ có ruột Goodride H502 70/90-17 Vỏ có ruột Goodride H502 70/90-17 300.000 đ PHỤ TÙNG XE MÁY SHOP2BANH.VNLàm từ: 8h - 18h (T2-T7) | 8h - 17h30 (CN) Xem bản đồ

Tư vấn

Vỏ Deli Urban Grip cho xe Honda SH 350i có tốt không? Vỏ Deli Urban Grip cho xe Honda SH 350i có tốt không? Sonic 150 thay vỏ Maxxis 6002 có bám đường tốt không? Sonic 150 thay vỏ Maxxis 6002 có bám đường tốt không? Thông số vỏ xe Quantum S bao nhiêu? Thay lốp loại nào tốt nhất? Thông số vỏ xe Quantum S bao nhiêu? Thay lốp loại nào tốt nhất? Top 6 thương hiệu vỏ xe máy chất lượng tốt nhất hiện nay Top 6 thương hiệu vỏ xe máy chất lượng tốt nhất hiện nay Thay vỏ Michelin City Grip Saver cho Grande có bám đường tốt không? Thay vỏ Michelin City Grip Saver cho Grande có bám đường tốt không?

Quan tâm nhiều

Vỏ xe Deli Urban Grip 130/70-16 Vỏ xe Deli Urban Grip 130/70-16 955.000 đ Vỏ xe Deli Urban Grip 110/70-16 Vỏ xe Deli Urban Grip 110/70-16 799.000 đ Vỏ xe Goodride H571 90/90-14 Vỏ xe Goodride H571 90/90-14 455.000 đ Vỏ xe Goodride H571 80/90-14 Vỏ xe Goodride H571 80/90-14 410.000 đ

Shop2banh.vn

 1 PHỤ TÙNG XE MÁY SHOP2BANH.VNGiờ làm việc: Từ 8g00 - 18g00 (Cả Thứ 7 & CN) Xem bản đồ

Từ khóa » Size Vỏ Xe