Bảng Tổng Hợp đầy đủ Nhất Lượng Calo Có Trong Thức ăn Hằng Ngày

Biết được cụ thể lượng calo trong thức ăn hằng ngày, các chị em đang có nhu cầu giảm cân, dưỡng dáng sẽ dễ dàng hơn trong việc điều chỉnh cân nặng của mình.

Tuy nhiên, không phải dễ để đo lường lượng calo trong mỗi loại thực phẩm. Bởi vì thành phần dinh dưỡng trong mỗi loại thực phẩm là khác nhau. Đồng thời, cách chế biến khác nhau sẽ mang đến những lượng calo không giống nhau.

Nhiều chị em cảm thấy khó khăn trong việc tính toán lượng calo mà mình đã nạp sau mỗi bữa ăn, đặc biệt là những chị em cực kỳ bận rộn.

Hiểu được điều đó, Chuonchuoncon.com đã tổng hợp và thống kê chi tiết lượng calo có trong mỗi loại thức ăn phổ biến mà các chị em ăn hằng ngày.

Vì thế, công cuộc giảm cân của chúng ta sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết!

Bảng thống kê lượng kcal trong thức ăn sáng

Các chị em chúng mình bởi gia đình và công việc, chuyện tự chuẩn bị bữa sáng cho mình khá khó khăn. Đa phần chúng ta sẽ ăn những món ăn sáng bên ngoài.

hàm lượng calo trong bánh mì là 461 caloHàm lượng calo trong bánh mì là 461 calo

Vậy thì lượng calo trong những món ăn sáng mà các chị em thường ăn nhất, sẽ chứa bao nhiêu calo đây ?

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid

/carbohydrate)

(cellulose)

Bánh mì kẹp cá hộp1 ổ39915.113.753.80.59
Bánh mì kẹp chà bông1 ổ33718.44.853.71.01
Bánh mì kẹp chả lụa1 ổ43120.114.255.61.01
Bánh mì ngọt Đức phát1 ổ3049.54.955.30.23
Bánh mì 1 ổ trung bình2397.60.850.50.19
Bánh mì sandwich1 lát vuông892.61.216.80.08
Bánh mì sandwich kẹp thịt1 cái46818.926.238.90.88
Bánh mì thịt1 ổ46117.818.755.31.01
Bánh tiêu1 cái lớn1321.97.813.50.1
Bánh ướt1 đĩa74922.919.3120.92.18
Bún bò huế1 tô47918.41665.33.3
Bún riêu1 tô48216.516.8663.4
Bún thịt nướng1 tô45114.713.767.33.96
Bún xào1 đĩa57023.428562.17
Bún bò huế (giò)1 tô62230.230.656.42.76
Bún mắm1 tô48028.215.556.83.26
Bún măng1 tô48520.919.556.44.21
Bún mộc1 tô51428.119.456.52.83
Bún riêu cua1 tô41417.812.2582.76
Bún riêu ốc1 tô53128.417.265.52.73
Bún thịt nướng chả giò1 tô5982421.1677.92.72
Mì quảng1 tô54122.420.267.42.73
Mì thịt heo1 tô415198.266.41.71
Mì vịt tiềm1 tô77632.94364.51.57
Mì xào dòn1 đĩa63842.229.351.61.83
Bánh canh cua1 tô3798.454.321.42.19
Bánh canh giò heo1 tô48323.648.6191.01
Bánh canh thịt gà1 tô34611.148.512.81
Bánh canh thịt heo1 tô3228.548.512.81
Hủ tíu bò kho1 tô5382641.634.21.29
Hủ tíu mì1 tô41012.956.916.71.36
Hủ tíu Nam vang1 tô40014.842.524.31.31
Hủ tíu thịt heo1 tô36112.547.814.41.23
Hủ tíu xào1 đĩa64625.562.841.41.67
Hủ tíu bò kho1 tô4101713.455.43.2
Cháo đậu đỏ1 tô32210.611.843.72.42
Cháo gỏi vịt1 tô93050.260.347.12.62
Cháo huyết1 tô33222.18.940.80.84
Cháo lòng1 tô41230.813.541.70.84
Giò cháo quẩy1 cái đôi1173.24.316.30.28
Cà ri1 tô2787.811.4361.86
Miến gà1 tô63517.818.1100.26.4
Nui chiên1 đĩa52318.224.3580.6
Nui thịt heo1 đĩa41417.59.361.40.21
Phở bò chín1 tô45620.912.259.32.28
Phở bò tái1 tô43117.911.759.32.28
Phở bò viên1 tô43116.314.159.62.21
Phở gà1 tô48321.317.959.32.28
Bánh bao chay             2 cái22010.54.7340.61
Bánh bao nhân cadé1 cái2095.24.137.90.59
Bánh bao nhân thịt1 cái32816.17.948.10.9
Bánh bèo (một loại)1 đĩa35813.313.944.90.84
Bánh bèo thập cẩm1 đĩa60815.621.6880.89
Bánh bò2 cái1001.14.513.80.55
Bánh bột lọc1 đĩa48713.220.262.70.73
Bánh cuốn1 đĩa59025.725.664.31.53
Xôi bắp1 gói3138.28.351.31.55
Xôi đậu đen1 gói55017.411.195.62.86
Xôi đậu phộng1 gói65919.928.381.42.48
Xôi đậu xanh1 gói53215.411.292.82.73
Xôi gấc1 gói58912.113.8102.42.25
Xôi khúc (cúc)1 gói39510.410.5651.29
Xôi lá cẩm1 gói5771511.3104.32.39
Xôi mặn1 gói49917.918.964.70.63
Xôi nếp than1 gói51513.51190.82.29
Xôi v1 gói45911.61374.22.32
Xôi vò1 gói50914.86.997.22.18

Bảng tính calo trong các món ăn trưa – chiều

Đây là bảng thống kê những món ăn cực kỳ phổ biến mà các chị em sẽ rất thường xuyên ăn. Các chị em hãy lưu về và lựa chọn món ăn cho phù hợp với lượng calo cần nạp mỗi ngày của mình nha.

Lượng calo trong cơm

Hàm lượng calo trong cơm sườn là 527 caloHàm lượng calo trong cơm sườn là 527 calo

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid/carbohydrate)

(cellulose)

Cơm trắng1 chén vừa2004.60.644.20.23
 1 đĩa cơm phần4069.31.289.90.47
Cơm tấm bì1 đĩa cơm phần6272619.387.60.48
Cơm tấm ch1 đĩa cơm phần5921718.190.71.03
Cơm tấm sườn1 đĩa cơm phần52720.713.381.60.44
Cơm chiên dương châu1 đĩa53014.911.392.71.56

Lượng calo trong món ăn từ thịt

Lượng calo trong thức ăn đến từ thịtBò cuốn lá lốt có lượng calo rất cao

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid

/carbohydrate)

(cellulose)

Bò bía3 cuốn935.84.37.70.47
Bò cuốn lá lốt8 cuốn8414912.5133.16.86
Bò cuốn mỡ chài8 cuốn118060.446.1130.95.86
Gỏi khô bò1 đĩa26815.811.525.12.08
Khoai tây bò bít tết1 đĩa24612.412.920.20.96
Mắm chưng1 miếng tròn19413.313.74.40.37
Thịt bò xào đậu que1 đĩa19516.86.916.61.25
Thịt bò xào giá hẹ1 đĩa14315.66.94.81.87
Thịt bò xào hành tây1 đĩa13211.86.95.80.77
Thịt bò xào măng1 đĩa10410.56.900
Thịt bò xào nấm rơm1 đĩa15213.59.62.90.92
Gan heo xào1 đĩa20024.89.73.40.15
Thị heo quay1 đĩa1469.21200
Thịt heo phá lấu1 đĩa24213.919.91.60.05
Thịt heo xào đậu que1 đĩa24020.510.216.61.25
Thịt heo xào giá hẹ1 đĩa18819.310.24.81.87
Thịt kho tiêu1 đĩa20021.27.611.50.17
 

Thịt kho trứng

1 trứng+2miếng thịt 

315

 

19.8

 

22.9

 

7.5

 

0

Sườn nướng1 miếng1117.3110.30.01
Sườn ram1 miếng15511.32.610.90.06
Gà rô ti1 cái đùi30020.323.12.80
Gà xào sả ớt1 đĩa27220.419.14.70
Đùi gà chiên1 cái1731112.34.60.2

Hàm lượng calo trong thực phẩm từ cá, tôm

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid/carbohydrate)

(cellulose)

Cá bạc má chiên1 con13513.19.100
Tôm lăn bột chiên1 đĩa2472.610.136.30.51
Tôm sốt cà1 đĩa24812.59.328.61.25
Mực xào sả ớt  1 đĩa1846.70.1310.03
Tép rang10 con1016.54.85.60.02
Mực xào thập cẩm1 đĩa1365.93.517.40.58

Lượng calories trong thức ăn từ trứng

Lượng calo trong thức ăn từ trứngLượng calo trong trứng chiên là 153kcal

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid

/carbohydrate)

(cellulose)

Bầu xào trứng1 đĩa10948.541.3
Chả trứng chưng1 lát19511.313.960.35
Khổ qua xào trứng1 đĩa1144.68.54.61.58
Hột vịt lộn1 trái987.36.72.20
Hột vịt muối1 trái906.470.50
Trứng cút1 trái171.51.20.10
Trứng gà Mỹ             1 trái817.35.70.20
Trứng gà ta1 trái585.24.10.20
Trứng vịt bắc thảo1 trái9467.300
Trứng vịt luộc1 trái906.470.50

Đọc thêm: Đánh bay 10kg trong 2 tuần chỉ với trứng – cực đơn giản, cực sốc

Lượng calo trong các món ăn từ chả

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid

/carbohydrate)

(cellulose)

Chả cá thác lác chiên 

1 miếng tròn

 

133

 

11.3

 

9.7

 

0.2

 

0.04

Chả giò chiên10 cuốn411.82.13.60.1
Chả lụa kho1 khoanh10211.74.63.50.01
Chả trứng chưng1 lát19511.313.960.35
Chả lụa chiên1 cái tròn33636.718.55.70.22

Lượng calo trong thức ăn từ các món canh

Lượng calo trong canh bí đao là 29caloLượng calo trong canh bí đao là 29calo

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid/carbohydrate)

(cellulose)

Canh bắp cải1 chén371.82.12.80.82
Canh bầu1 chén301.22.11.50.52
Canh bí đao1 chén291.22.11.30.52
Canh bí r1 chén421.22.14.60.64
Canh cải ngọt1 chén301.72.11.10.9
Canh chua1 chén291.91.12.91.19
Canh h1 chén332.92.10.70.35
Canh khoai m1 chén511.51.18.70.56
Canh khổ qua hầm1 chén1751011.47.91.4
Canh mướp1 chén311.42.11.60.27
Canh rau dền1 chén220.92.10.10
Canh rau ngót1 chén291.92.10.70.5
Canh chua1 tô371.715.21.18
Canh kiểm1 tô2915.413.137.71.67
Canh khổ qua hầm1 tô884.548.31.13
Canh rau ngót              1 tô231.61.41.10.63
Canh bún   1 tô29613.66.944.61.55

Lượng calo trong các món gỏi

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid/carbohydrate)

(cellulose)

Gỏi bì cuốn3 cuốn1163.610.610.30.25
Gỏi khô bò  1 đĩa26811.525.115.82.08
Gỏi tôm cuốn3 cuốn147517.87.70.76
Gỏi bắp chuối1 đĩa1246.411.35.13.24
Gỏi ngó sen1 đĩa2869.338.412.22.62

Hàm lượng calo trong các món chè- sữa-nước giải khát

Lượng calo trong chè bắp là 352 caloLượng calo trong chè bắp là 352 calo

THỨC ĂNSỐ LƯỢNGCALORI

(energy)

ĐẠM

(protein)

BÉO

(Lipid)

BỘT ĐƯỜNG

(glucid/carbohydrate)

(cellulose)

Bắp giã1 gói3286.31151.11.72
Chè bắp1 chén3524.710.160.51.62
Chè chuối chưng1 chén3323.510.755.71.72
Chè đậu đen1 ly419139.869.82.93
Chè đậu trắng1 ly413129.968.82.66
Chè đậu xanh đánh1 chén35913.210.253.43.41
Chè đậu xanh phổ tai1 ly42312.910.170.14.55
Chè nếp đậu trắng1 chén43611.51074.92.44
Chè nếp khoai môn1 chén3854.71166.81.78
Chè táo xọn1 chén3117.49.648.62.28
Chè thạch nhãn1 ly1992.20.147.23.01
Chè thưng1 chén3297.111.948.42.28
Chè trôi nước1 chén51311.71289.62.53
Sâm bổ lượng1 ly2686.40.559.54.04
Bia1 ly1411.607.50
Cà phê đen phin1 tách40009.90
Cà phê sữa gói tan1 tách8512.4140
Cocktail trái cây1 ly1580.90.138.61.06
Chôm chôm đóng hộp1ly1380.9033.825.3
Kem cây Kido/Wall1 cây861.33.711.10
Kem Cornetto1 cây2023.310.3240
Kem hộp1 hộp 500ml38161750.80
Nước cam vắt1 ly2260.9055.70
Nước chanh1 ly1490.1037.20.13
Nước ép trái cây đóng hộp1 ly740018.40
Nước mía1 ly10600260
Nước ngọt có gaz1 lon1460036.20
Nước rau má1 ly1744.4039.26.17
Nước sâm1 ly740019.90
Phô mai Bò cười1 miếng nhỏ674.65.400
Sinh t1 ly2773.23.258.81.63
Sữa chua uống Yo-Most1 hộp nhỏ1342.81.9280
Sữa chua Yoghurt Vinamilk1 hủ nhỏ1373.8421.60
Sữa đặc có đường1 hộp nhỏ8822.414.70
Sữa đậu nành Tribeco1 hộp nhỏ13662.9150
Sữa hộp Cô gái Hà lan1 hộp nhỏ1526.5618.10
Thạch dừa1 cái140.403.90.8
Trái dừa tươi1 trái1285.21.722.83.5
Vải đóng hộp1 ly1290.9031.62.37

( Nguồn: Nguyễn Khôi)

Kết luận

Vậy là mình đã tổng hợp đầy đủ về hàm lượng calo trong các loại thức ăn, nước uống cực kỳ phổ biến mà các chị em hay sử dụng.

Xác định lượng calo có trong thức ăn sẽ là việc vô cùng quan trọng trong việc xác định được lượng calo nạp vào cơ thể. Từ đó giúp chị em quản lý được lượng calo nạp vào và lượng calo tiêu thụ, giúp đạt được kết quả cân nặng mong muốn.

Mình sẽ còn có nhiều bài viết liên quan chủ đề này. Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Đừng quên chia sẻ cho những ai thật sự cần nhé! See yah!

Từ khóa » Bún Thịt Bò Xào Bao Nhiêu Calo