Bảng Tra Cứu Kích Thước Vòng Bi
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Vòng bi - Bạc đạn cầu
- Vòng bi - Bạc đạn đỡ cầu chặn
- Vòng bi - Bạc đạn tang trống
- Vòng bi - Bạc đạn tang trống chặn trục
- Vòng bi - Bạc đạn đũa
- Vòng bi - Bạc đạn cầu tự lựa
- Vòng bi - Bạc đạn chặn trục
- Vòng bi - Bạc đạn tiếp xúc góc hai dãy
- Vòng bi - Bạc đạn côn
- Vòng bi - Bạc đạn tiếp xúc 4 điểm
- Vòng bi - Bạc đạn kim
- Phụ kiện vòng bi
- Tài liệu kĩ thuật
- Tuyển dụng
- Tin tức
- Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Vòng bi - Bạc đạn cầu Vòng bi - Bạc đạn đỡ cầu chặn Vòng bi - Bạc đạn tang trống Vòng bi - Bạc đạn tang trống chặn trục Vòng bi - Bạc đạn đũa Vòng bi - Bạc đạn cầu tự lựa Vòng bi - Bạc đạn chặn trục Vòng bi - Bạc đạn tiếp xúc góc hai dãy Vòng bi - Bạc đạn côn Vòng bi - Bạc đạn tiếp xúc 4 điểm Vòng bi - Bạc đạn kim Phụ kiện vòng biThương hiệu
Vòng bi bạc đạn FAG
Giá vòng bi bạc đạn SKF
Vòng bi bạc đạn NSK
Vòng bi bạc đạn NTN
Vòng bi bạc đạn KOYO
Vòng bi IKO
Vòng bi TIMKEN chính hãng
Vòng bi gối đỡ ASAHI
Vòng bi bạc đạn NACHI chính hãng
Vòng bi HRB
Vòng bi KG
Vòng bi MPZ
Bảng tra cứu kích thước vòng bi BNS Việt Nam cung cấp giúp bạn hiểu về các thông số khắc trên vòng bi, lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Thị trường có rất nhiều vòng bi với chủng loại, kích cỡ, kích thước khác nhau. Để có thể biết loại nào phù hợp cho việc sản xuất, chế tạo máy móc, bạn nên tìm hiểu và tra cứu kích thước vòng bi.
Máy đo tốc độ gióVòng bi bạc đạn
Máy đo độ ẩm không khíTra cứu kích thước vòng bi vô cùng hữu ích dành cho những ai đang làm việc tại các xưởng sản xuất, chế tạo máy móc... Mỗi con số được ghi trên các vòng bi có những ý nghĩa riêng và có các ứng dụng khác nhau. Dựa vào các con số đó, người dùng có thể chọn những loại thích hợp cho công việc.
Máy đo độ ẩm không khíBảng tra cứu kích thước vòng bi
Thước thủy điện tửKích thước vòng bi bạc đạn
Máy đo độ ồnHướng dẫn tra:
Máy đo độ ẩm gỗ- OD : đường kính ngoài
Thước đo Laser- ID: đường kính trong
Máy đo khoảng cách Laser- T: độ dày ổ lăn (Đơn vị: mm)
Máy cân bằng Laser Máy đo độ dày lớp phủMỗi sản phẩm sẽ có những thông số khác nhau
Máy đo cường độ ánh sáng ID | OT | T | Mã số |
10 | 26 | 8 | 6000 |
10 | 30 | 9 | 6200 |
10 | 35 | 11 | 6300 |
10 | 19 | 5 | 6800 |
10 | 22 | 6 | 6900 |
12 | 28 | 8 | 6001 |
12 | 32 | 10 | 6201 |
12 | 37 | 12 | 6301 |
12 | 21 | 5 | 6801 |
12 | 24 | 6 | 6901 |
15 | 32 | 9 | 6002 |
15 | 35 | 11 | 6202 |
15 | 42 | 13 | 6302 |
15 | 24 | 5 | 6802 |
15 | 28 | 7 | 6902 |
17 | 35 | 10 | 6003 |
17 | 40 | 12 | 6203 |
17 | 47 | 14 | 6303 |
17 | 26 | 5 | 6803 |
17 | 30 | 7 | 6903 |
20 | 42 | 12 | 6004 |
20 | 47 | 14 | 6204 |
20 | 52 | 15 | 6304 |
20 | 32 | 7 | 6804 |
20 | 37 | 9 | 6904 |
22 | 50 | 14 | 62122 |
22 | 56 | 16 | 63122 |
25 | 47 | 12 | 6005 |
25 | 52 | 15 | 6205 |
25 | 62 | 17 | 6305 |
25 | 37 | 7 | 6805 |
25 | 42 | 9 | 6905 |
28 | 58 | 16 | 62128 |
28 | 68 | 18 | 63128 |
30 | 55 | 13 | 6006 |
30 | 62 | 16 | 6206 |
30 | 72 | 19 | 6306 |
30 | 42 | 7 | 6806 |
30 | 47 | 9 | 6906 |
32 | 65 | 17 | 62132 |
32 | 75 | 20 | 63132 |
35 | 62 | 14 | 6007 |
35 | 72 | 17 | 6207 |
35 | 80 | 21 | 6307 |
35 | 47 | 7 | 6807 |
35 | 55 | 10 | 6907 |
40 | 68 | 15 | 6008 |
40 | 80 | 18 | 6208 |
40 | 90 | 23 | 6308 |
40 | 52 | 7 | 6808 |
40 | 62 | 12 | 6908 |
45 | 75 | 16 | 6009 |
45 | 85 | 19 | 6209 |
45 | 100 | 25 | 6309 |
45 | 58 | 7 | 6809 |
45 | 68 | 12 | 6909 |
50 | 80 | 16 | 6010 |
50 | 90 | 20 | 6210 |
50 | 110 | 27 | 6310 |
50 | 65 | 7 | 6810 |
50 | 72 | 12 | 6910 |
55 | 90 | 18 | 6011 |
55 | 100 | 21 | 6211 |
55 | 120 | 29 | 6311 |
55 | 72 | 9 | 6801 |
55 | 80 | 13 | 6901 |
60 | 95 | 18 | 6012 |
60 | 110 | 22 | 6212 |
60 | 130 | 31 | 6312 |
60 | 78 | 10 | 6812 |
60 | 85 | 13 | 6912 |
65 | 100 | 18 | 6013 |
65 | 120 | 23 | 6213 |
65 | 140 | 33 | 6313 |
65 | 85 | 10 | 6813 |
65 | 90 | 13 | 6913 |
70 | 110 | 20 | 6014 |
70 | 125 | 24 | 6214 |
70 | 150 | 35 | 6314 |
70 | 90 | 10 | 6814 |
70 | 100 | 16 | 6914 |
75 | 115 | 20 | 6015 |
75 | 130 | 25 | 6215 |
75 | 160 | 37 | 6315 |
75 | 95 | 10 | 6815 |
75 | 105 | 16 | 6915 |
80 | 125 | 22 | 6016 |
80 | 140 | 26 | 6216 |
80 | 170 | 39 | 6316 |
80 | 100 | 10 | 6816 |
80 | 110 | 16 | 6916 |
85 | 130 | 22 | 6017 |
85 | 150 | 28 | 6217 |
85 | 180 | 41 | 6317 |
85 | 110 | 13 | 6817 |
85 | 120 | 18 | 6917 |
90 | 140 | 24 | 6018 |
90 | 160 | 30 | 6218 |
90 | 190 | 43 | 6318 |
90 | 115 | 13 | 6818 |
90 | 125 | 18 | 6918 |
95 | 145 | 24 | 6019 |
95 | 170 | 32 | 6219 |
95 | 200 | 45 | 6319 |
95 | 120 | 13 | 6819 |
95 | 130 | 18 | 6919 |
100 | 150 | 24 | 6020 |
100 | 180 | 34 | 6220 |
100 | 215 | 47 | 6320 |
100 | 125 | 13 | 6820 |
100 | 140 | 20 | 6920 |
Là một trong những đơn vị đối tác của các thương hiệu vòng bi lớn trên thế giới như SKF, FAG, NTN… BNS Việt Nam mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về các sản phẩm. Đặc biệt, với bảng tra cứu kích thước vòng bi này, bạn sẽ dễ dàng hiểu các thông số được trên các vòng bi, từ đó đưa ra những sự lựa chọn chính xác hơn.
Nên tra cứu kích thước vòng bi để lựa chọn sản phẩm đúng với nhu cầu
Hãy gọi điện đến hotline 0936.296.599 để được tư vấn thêm về các sản phẩm vòng bi khi có bất kỳ điều gì thắc mắc về bảng tra cứu vòng bi. Hoặc bạn cũng có thể đến địa chỉ sau để được hỗ trợ trực tiếp:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BNS VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 172 C4 KĐT Mới Đại Kim – Định Công, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
SĐT: 024.66.56.52.59
Hotline: 0936.296.599
Email: info@bnsvn.com.vn
Bài viết liên quan
9 lưu ý quan trọng khi sử dụng bạc đạn, vòng bi Vòng bi NACHI - Vòng bi chính xác Tại sao vòng bi quá nhiệt NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ BỎ QUA KHI SỬ DỤNG VÒNG BI Ý NGHĨA VÀ CÁCH ĐỌC CÁC THÔNG SỐ CỦA VÒNG BI CÓ NÊN VỆ SINH VÒNG BI MỚI? BNS Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp moi nhu cầu vòng bi của bạn Tham vọng điều khiển thời tiết của con người Công nghệ gieo mây để làm mưa nhân tạo Ngồi làm việc 8 tiếng/ngày thì cần tập thể dục mấy tiếng để bù lại, giúp cơ thể khỏe mạnh?Về BNS Việt Nam
Công ty TNHH Thiết bị công nghiệp BNS Việt Nam Số ĐKKD: 0109983887 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp 12/04/2018 Đc: Số 172 C4 KĐT Mới Đại Kim – Định Công, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
SĐT: 0934.528.398 | Hotline: 0972.311.759
Email: inforbnsvn@gmail.com
Chính sách quy định chung
1.Chính sách bảo hành
2.Chính sách bảo mật thông tin
3.Chính sách đổi trả/ hoàn tiền
4. Chính sách thanh toán
Thương hiệu
Vòng bi bạc đạn FAG
Giá vòng bi bạc đạn SKF
Vòng bi bạc đạn NSK
Vòng bi bạc đạn NTN
Vòng bi bạc đạn KOYO
Kết nối Facebook
© 2024 Copyright BNS Viet Nam. All Rights Reserved.
Từ khóa » Thông Số Bạc đạn Gối đỡ
-
Thông Số Gối đỡ Vòng Bi (bạc đạn) - Mte
-
Thông Số Dải Gối đỡ UCP Chính Hãng SKF - Vòng Bi Online
-
Thông Số Bản Vẽ Các Loại Gối UC Của SKF
-
Ký Hiệu Các Loại Gối đỡ SKF, TIMKEN, FAG, ASAHI, NSK
-
Gối UCP 212 SKF Chính Hãng
-
Gối UCP 204 SKF Chính Hãng
-
GỐI ĐỠ UCP - Vòng Bi Duy Nhất Việt
-
Gối Đỡ SKF Chính Hãng
-
SYJ 511 - Gối đỡ ổ đỡ Dành Cho Vòng Bi Tự Lựa Vòng Ngoài | SKF
-
Gối đỡ SKF
-
Ý Nghĩa Các Thông Số Kỹ Thuật Trên Vòng Bi Bạc đạn
-
Ý Nghĩa Cơ Bản Của Các Thông Số Ghi Trên Vòng Bi - Bạc đạn
-
Gối Đỡ Vòng Bi Bạc Đạn Dạng Trục Ngang FL005 Trục 25mm