Bảng Tra Dây đồng Quấn Biến áp - Fushin

fushinfushin

Trung Tâm Phân Phối Ổn Áp Biến Áp 1 Pha,3 Pha -CN Fushin

  • hotlineHỗ trợ 24/7

    Hotline: 1900.633.587

Công ty sản xuất và phân phối Ổn áp - Biến áp Fushin kính chào quý khách, Fushin cung cấp các loại biến áp tự ngẫu, cách ly, Máy biến áp 1 pha sang 3 pha, máy sạc bình ắc Quy, Cuộn kháng cho tụ bù, cuộn kháng khởi động cho mô tơ, cuộn kháng đầu vào biến tần, ngoài ra FUSHIN nhận sản xuất và chế tạo máy theo thông số yêu cầu. Chúc Giỏ hàng
  • Ổn áp 3 pha
    • Dải vào 320V÷420V Ra: 380V
    • Dải vào 320V÷420V Ra: 220V & 380V
    • Dải vào 260V÷420V Ra : 380V
    • Dải vào 350V-500V Cho NL Mặt Trời ra: 380V
  • Biến áp 1 pha 220V/110V
    • Biến áp thùng
    • Biến áp trần
  • Biến áp 3 pha 380V/220V(Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
    • Biến áp cách ly
  • Biến áp 1 pha ra 3 pha
    • Biến áp 1 pha ra 3 pha Fushin
  • Biến áp 3 pha 380V/220V ( Trần)
    • Biến áp tự ngẫu 380V/220V
    • Biến áp cách ly 380V/220V
  • Điện năng lượng mặt trời
  • Biến áp cách ly 3P 380V/380V
    • Loại Có thùng
    • Loại Trần
  • Biến áp cách ly Audio- Âm thanh
  • Biến áp 3 pha ra 1 pha
    • Biến áp trần
    • Biến áp có thùng
  • Biến áp 1 pha 380V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
    • Biến áp tự ngẫu
  • Biến áp 1 pha 220V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
    • Biến áp tự ngẫu
    • Biến xuyến cách ly
  • Biến áp vô cấp (Variac)
    • Biến áp vô cấp 1 pha
    • Biến áp vô cấp 3 pha
  • Biến áp 3 pha 380V/460V-480V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
    • Biến áp cách ly
  • Sạc bình ắc quy - Inverter - UPS
    • Máy sạc Tăng - Giảm
    • Máy sạc Tự Động
    • Sạc tăng giảm có Hẹn giờ
    • Kích Điện Inverter DC Qua AC
  • Ổn áp 1 pha
    • Ôn áp 1 pha
    • Ổn áp 1P cho NL mặt trời
  • Sản phẩm khác
  • Biến áp ra 12V-24V-36V-48V
    • Biến áp ra 12V
    • Biến áp ra 24V
    • Biến áp ra 36V
    • Biến áp ra 48V
    • Biến áp 12V-24V-36V-48V
  • Biến áp 1 pha 440V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
    • Biến áp tự ngẫu
  • Biến áp 1 pha 110V/220V (Thùng)
  • Cuộn Kháng ReacTor
    • Cuộn kháng cho Tụ bù
    • Cuộn kháng cho Biến tần
    • Cuộn kháng khởi động Motor
  • Biến áp thang máy
    • Biến áp thang máy (Dạng thùng)
    • Biến áp thang máy (Dạng trần)
  • Biến áp 3 pha 380V/660V-690V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
    • Biến áp cách ly
  • Ổn áp 1 pha Lioa
    • Ổn áp Lioa
  • Ổn áp 3 pha Lioa
    • 304V-420V ra 380V
    • 260V-430V ra 380V
    • 160V-430V ra 380V
  • Biến áp 3 pha Lioa
    • Tự ngẫu
    • Cách ly
  • Về Chúng Tôi
  • Điện Mặt Trời
  • Tuyển Dụng
    • TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH
  • Hình ảnh hoạt động
  • Bảng giá
    • Bảng giá ổn áp 1 Pha
    • Bảng giá ổn áp 3 pha
    • Biến áp 3 pha 380V ra 200V-220V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu 1 pha 220V ra 110V (Thùng)
    • Bảng giá máy biến áp 1 pha ra 3 pha
    • Biến áp tủ điện 3 pha 380V/200V-220V (Trần)
    • Biến áp tủ điện 1 pha (Trần)
    • Biến áp dành riêng cho thang máy 100% Dây Đồng (Thùng)
    • Biến áp xuyến cách ly dành riêng cho Audio
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chính sách
Danh mục sản phẩm
  • Sản phẩm khácSản phẩm khác
  • Ổn áp 1 phaỔn áp 1 pha
    • Ôn áp 1 pha
      • Ổn áp 1 pha 3KVA
      • Ổn áp 1 pha 5KVA
      • Ổn áp 1 pha 7.5KVA
      • Ổn áp 1 pha 10KVA
      • Ổn áp 1 pha 15KVA
      • Ổn áp 1 pha 20KVA
      • Ổn áp 1 pha 30KVA
      • Ổn áp 1 pha 50KVA
    • Ổn áp 1P cho NL mặt trời
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 3KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 5KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 7.5KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 10KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 15KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 20KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 30KVA
      • Ổn áp 1 pha cho NLMT 50KVA
  • Ổn áp 3 phaỔn áp 3 pha
    • Dải vào 320V÷420V Ra: 380V
      • Ổn áp 3 pha 60KVA
      • Ổn áp 3 pha 75KVA
      • Ổn áp 3 pha 100KVA
      • Ổn áp 3 pha 120KVA
      • Ổn áp 3 pha 150KVA
      • Ổn áp 3 pha 175KVA
      • Ổn áp 3 pha 200KVA
      • Ổn áp 3 pha 250KVA
      • Ổn áp 3 pha 300KVA
      • Ổn áp 3 pha 400KVA
      • Ổn áp 3 pha 560KVA
      • Ổn áp 3 pha 1000KVA
      • Ổn áp 3 pha 1200KVA
      • Ổn áp 3 pha 1500KVA
      • Ổn áp 3 pha 2000KVA
      • Ổn áp 3 pha 2500KVA
      • Ổn áp 3 pha 3000KVA
    • Dải vào 320V÷420V Ra: 220V & 380V
      • Ổn áp 3 pha 10KVA
      • Ổn áp 3 pha 15KVA
      • Ổn áp 3 pha 20KVA
      • Ổn áp 3 pha 25KVA
      • Ổn áp 3 pha 30KVA
      • Ổn áp 3 pha 40KVA
      • Ổn áp 3 pha 45KVA
      • Ổn áp 3 pha 50KVA
      • Ổn áp 3 pha 60KVA
      • Ổn áp 3 pha 80KVA
      • Ổn áp 3 pha 100KVA
      • Ổn áp 3 pha 120KVA
      • Ổn áp 3 pha 150KVA
      • Ổn áp 3 pha 175KVA
      • Ổn áp 3 pha 200KVA
      • Ổn áp 3 pha 250KVA
      • Ổn áp 3 pha 300KVA
      • Ổn áp 3 pha 400KVA
      • Ổn áp 3 pha 560KVA
      • Ổn áp 3 pha 1000KVA
      • Ổn áp 3 pha 1200KVA
      • Ổn áp 3 pha 1500KVA
      • Ổn áp 3 pha 2000KVA
      • Ổn áp 3 pha 2500KVA
      • Ổn áp 3 pha 3000KVA
    • Dải vào 260V÷420V Ra : 380V
      • Ổn áp 3 pha 10KVA
      • Ổn áp 3 pha 15KVA
      • Ổn áp 3 pha 20KVA
      • Ổn áp 3 pha 25KVA
      • Ổn áp 3 pha 30KVA
      • Ổn áp 3 pha 40KVA
      • Ổn áp 3 pha 50KVA
      • Ổn áp 3 pha 60KVA
      • Ổn áp 3 pha 80KVA
      • Ổn áp 3 pha 100KVA
      • Ổn áp 3 pha 120KVA
      • Ổn áp 3 pha 150KVA
      • Ổn áp 3 pha 175KVA
      • Ổn áp 3 pha 200KVA
      • Ổn áp 3 pha 250KVA
      • Ổn áp 3 pha 300KVA
      • Ổn áp 3 pha 400KVA
      • Ổn áp 3 pha 560KVA
      • Ổn áp 3 pha 1000KVA
      • Ổn áp 3 pha 1200KVA
      • Ổn áp 3 pha 1500KVA
      • Ổn áp 3 pha 2000KVA
      • Ổn áp 3 pha 2500KVA
      • Ổn áp 3 pha 3000KVA
    • Dải vào 350V-500V Cho NL Mặt Trời ra: 380V
      • Ổn áp 3 pha NLMT 10KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 20KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 25KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 30KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 40KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 50KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 60KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 75KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 100KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 150KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 175KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 200KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 250KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 300KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 400KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 560KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 1000KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 1200KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 1500KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 2000KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 2500KVA
      • Ổn áp 3 pha NLMT 3000KVA
  • Biến áp vô cấp (Variac)Biến áp vô cấp (Variac)
    • Biến áp vô cấp 1 pha
      • Biến áp vô cấp 3KVA
      • Biến áp vô cấp 2KVA
      • Biến áp vô cấp 5KVA
      • Biến áp vô cấp 7.5KVA
      • Biến áp vô cấp 10KVA
      • Biến áp vô cấp 15KVA
      • Biến áp vô cấp 20KVA
      • Biến áp vô cấp 30KVA
      • Biến áp vô cấp 50KVA
    • Biến áp vô cấp 3 pha
      • Biến áp vô cấp - 6KVA
      • Biến áp vô cấp -10KVA
      • Biến áp vô cấp - 15KVA
      • Biến áp vô cấp - 20KVA
      • Biến áp vô cấp - 30KVA
      • Biến áp vô cấp - 40KVA
      • Biến áp vô cấp - 50KVA
      • Biến áp vô cấp - 60KVA
      • Biến áp vô cấp - 70KVA
      • Biến áp vô cấp - 80KVA
      • Biến áp vô cấp -100KVA
      • Biến áp vô cấp - 120KVA
      • Biến áp vô cấp - 150KVA
      • Biến áp vô cấp - 200KVA
  • Biến áp cách ly Audio- Âm thanhBiến áp cách ly Audio- Âm thanh
  • Biến áp 1 pha 380V/220V (Trần)Biến áp 1 pha 380V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 440VA
      • Biến áp 500VA
      • Biến áp 660VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
    • Biến áp tự ngẫu
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 440VA
      • Biến áp 660VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
  • Biến áp 1 pha 220V/220V (Trần)Biến áp 1 pha 220V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 110VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 440VA
      • Biến áp 660VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
      • Biến áp 15KVA
    • Biến áp tự ngẫu
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 110VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 330VA
      • Biến áp 550VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
      • Biến áp 15KVA
    • Biến xuyến cách ly
  • Biến áp 1 pha 440V/220V (Trần)Biến áp 1 pha 440V/220V (Trần)
    • Biến áp cách ly
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 400VA
      • Biến áp 660VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
    • Biến áp tự ngẫu
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 110VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 330VA
      • Biến áp 550VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
  • Biến áp ra 12V-24V-36V-48VBiến áp ra 12V-24V-36V-48V
    • Biến áp ra 12V
      • Biến áp 36VA
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 60VA
      • Biến áp 72VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 120VA
      • Biến áp 150VA
      • Biến áp 180VA
      • Biến áp 240VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 360VA
      • Biến áp 480VA
      • Biến áp 600VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.2KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 2.5KVA
      • Biến áp 3KVA
    • Biến áp ra 24V
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 120VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 150VA
      • Biến áp 168VA
      • Biến áp 200VA
      • Biến áp 250VA
      • Biến áp 240VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 400VA
      • Biến áp 350VA
      • Biến áp 360VA
      • Biến áp 500VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.2KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 2.5KVA
      • Biến áp 3KVA
    • Biến áp ra 36V
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 250VA
      • Biến áp 500VA
      • Biến áp 600VA
      • Biến áp 800VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.2KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 2.5KVA
      • Biến áp 3KVA
    • Biến áp ra 48V
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 150VA
      • Biến áp 250VA
      • Biến áp 500VA
      • Biến áp 600VA
      • Biến áp 800VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.2KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 2.5KVA
      • Biến áp 3KVA
    • Biến áp 12V-24V-36V-48V
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 100VA
      • Biến áp 150VA
      • Biến áp 200VA
      • Biến áp 240VA
      • Biến áp 250VA
      • Biến áp 300VA
      • Biến áp 400VA
      • Biến áp 600VA
      • Biến áp 500VA
      • Biến áp 800VA
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 2.5KVA
      • Biến áp 3KVA
  • Biến áp 3 pha 380V/220V ( Trần)Biến áp 3 pha 380V/220V ( Trần)
    • Biến áp tự ngẫu 380V/220V
      • Tự ngẫu 380V/220V 1KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 1.5KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 2KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 3KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 6KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 10KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 15KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 20KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 30KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 40KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 50KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 60KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 70KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 80KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 100KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 120KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 150KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 175KVA
      • Tự ngẫu 380V/220V 200KVA
    • Biến áp cách ly 380V/220V
      • Cách ly 380V/220V 1KVA
      • Cách ly 380V/220V 1.5KVA
      • Cách ly 380V/220V 2KVA
      • Cách ly 380V/220V 3KVA
      • Cách ly 380V/220V 6KVA
      • Cách ly 380V/220V 10KVA
      • Cách ly 380V/220V 15KVA
      • Cách ly 380V/220V 20KVA
      • Cách ly 380V/220V 30KVA
      • Cách ly 380V/220V 40KVA
      • Cách ly 380V/220V 50KVA
      • Cách ly 380V/220V 60KVA
      • Cách ly 380V/220V 70KVA
      • Cách ly 380V/220V 80KVA
      • Cách ly 380V/220V 100KVA
      • Cách ly 380V/220V 120KVA
      • Cách ly 380V/220V 150KVA
      • Cách ly 380V/220V 175KVA
      • Cách ly 380V/220V 200KVA
  • Biến áp 3 pha 380V/220V(Thùng)Biến áp 3 pha 380V/220V(Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
      • Tự ngẫu 3 pha 3KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 6KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 10KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 15KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 20KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 25KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 30KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 40KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 50KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 60KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 70KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 80KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 100KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 120KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 150KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 200KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 250KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 300KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 400KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 560KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 600KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 800KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 1000KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 1200KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 1500KVA
      • Tự Ngẫu 3 pha 2000KVA
    • Biến áp cách ly
      • Biến áp cách ly 3KVA
      • Biến áp cách ly 6KVA
      • Biến áp cách ly 10KVA
      • Biến áp cách ly 15KVA
      • Biến áp cách ly 20KVA
      • Biến áp cách ly 25KVA
      • Biến áp cách ly 30KVA
      • Biến áp cách ly 40KVA
      • Biến áp cách ly 45KVA
      • Biến áp cách ly 50KVA
      • Biến áp cách ly 60KVA
      • Biến áp cách ly 70KVA
      • Biến áp cách ly 80KVA
      • Biến áp cách ly 100KVA
      • Biến áp cách ly 120KVA
      • Biến áp cách ly 150KVA
      • Biến áp cách ly 175KVA
      • Biến áp cách ly 200KVA
      • Biến áp cách ly 250KVA
      • Biến áp cách ly 300KVA
      • Biến áp cách ly 400KVA
      • Biến áp cách ly 560KVA
      • Biến áp cách ly 1200KVA
      • Biến áp cách ly 600KVA
      • Biến áp cách ly 800KVA
      • Biến áp cách ly 1000KVA
      • Biến áp cách ly 1500KVA
  • Biến áp 3 pha 380V/460V-480V (Thùng)Biến áp 3 pha 380V/460V-480V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
      • Tự ngẫu 3 pha 3KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 6KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 10KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 15KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 20KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 25KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 30KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 40KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 50KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 60KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 70KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 75KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 80KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 100KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 120KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 150KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 200KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 250KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 300KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 400KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 560KVA
    • Biến áp cách ly
      • Cách ly 3 pha 3KVA
      • Cách ly 3 pha 6KVA
      • Cách ly 3 pha 10KVA
      • Cách ly 3 pha 15KVA
      • Cách ly 3 pha 20KVA
      • Cách ly 3 pha 25KVA
      • Cách ly 3 pha 30KVA
      • Cách ly 3 pha 40KVA
      • Cách ly 3 pha 50KVA
      • Cách ly 3 pha 60KVA
      • Cách ly 3 pha 70KVA
      • Cách ly 3 pha 75KVA
      • Cách ly 3 pha 80KVA
      • Cách ly 3 pha 100KVA
      • Cách ly 3 pha 120KVA
      • Cách ly 3 pha 150KVA
      • Cách ly 3 pha 200KVA
      • Cách ly 3 pha 250KVA
      • Cách ly 3 pha 300KVA
      • Cách ly 3 pha 400KVA
      • Cách ly 3 pha 560KVA
  • Biến áp 3 pha 380V/660V-690V (Thùng)Biến áp 3 pha 380V/660V-690V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu
      • Tự ngẫu 3 pha 3KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 6KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 10KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 15KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 20KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 25KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 30KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 40KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 50KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 60KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 70KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 80KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 100KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 120KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 150KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 200KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 250KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 300KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 400KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 560KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 600KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 800KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 1000KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 1200KVA
      • Tự ngẫu 3 pha 2000KVA
    • Biến áp cách ly
      • Cách ly 3 pha 3KVA
      • Cách ly 3 pha 6KVA
      • Cách ly 3 pha 10KVA
      • Cách ly 3 pha 15KVA
      • Cách ly 3 pha 20KVA
      • Cách ly 3 pha 25KVA
      • Cách ly 3 pha 30KVA
      • Cách ly 3 pha 40KVA
      • Cách ly 3 pha 50KVA
      • Cách ly 3 pha 60KVA
      • Cách ly 3 pha 70KVA
      • Cách ly 3 pha 80KVA
      • Cách ly 3 pha 100KVA
      • Cách ly 3 pha 120KVA
      • Cách ly 3 pha 150KVA
      • Cách ly 3 pha 200KVA
      • Cách ly 3 pha 250KVA
      • Cách ly 3 pha 300KVA
      • Cách ly 3 pha 400KVA
      • Cách ly 3 pha 560KVA
      • Cách ly 3 pha 600KVA
      • Cách ly 3 pha 800KVA
      • Cách ly 3 pha 1000KVA
      • Cách ly 3 pha 1500KVA
      • Cách ly 3 pha 2000KVA
  • Biến áp cách ly 3P 380V/380VBiến áp cách ly 3P 380V/380V
    • Loại Có thùng
      • Biến áp cách ly 3KVA
      • Biến áp cách ly 6KVA
      • Biến áp cách ly 10KVA
      • Biến áp cách ly 15KVA
      • Biến áp cách ly 20KVA
      • Biến áp cách ly 25KVA
      • Biến áp cách ly 30KVA
      • Biến áp cách ly 40KVA
      • Biến áp cách ly 45KVA
      • Biến áp cách ly 50KVA
      • Biến áp cách ly 60KVA
      • Biến áp cách ly 75KVA
      • Biến áp cách ly 100KVA
      • Biến áp cách ly 120KVA
      • Biến áp cách ly 150KVA
      • Biến áp cách ly 175KVA
      • Biến áp cách ly 200KVA
      • Biến áp cách ly 250KVA
      • Biến áp cách ly 300KVA
      • Biến áp cách ly 400KVA
      • Biến áp cách ly 560KVA
    • Loại Trần
      • Biến áp cách ly 160VA
      • Biến áp cách ly 500VA
      • Biến áp cách ly 1KVA
      • Biến áp cách ly 1.5KVA
      • Biến áp cách ly 2KVA
      • Biến áp cách ly 3KVA
      • Biến áp cách ly 6KVA
      • Biến áp cách ly 10KVA
      • Biến áp cách ly 15KVA
      • Biến áp cách ly 20KVA
      • Biến áp cách ly 30KVA
      • Biến áp cách ly 40KVA
      • Biến áp cách ly 50KVA
      • Biến áp cách ly 60KVA
      • Biến áp cách ly 70KVA
      • Biến áp cách ly 80KVA
      • Biến áp cách ly 100KVA
  • Biến áp 1 pha ra 3 phaBiến áp 1 pha ra 3 pha
    • Biến áp 1 pha ra 3 pha Fushin
      • Công suất 1Hp
      • Công Suất 2HP
      • Công suất 3HP
      • Công suất 5HP
      • Công suất 7.5HP
      • Công suất 10HP
      • Công suất 15HP
      • Công suất 20HP
      • Công suất 25Hp
      • Công suất 30Hp
      • Công suất 40Hp
      • Công suất 50Hp
      • Công suất 75Hp
      • Công suất 100Hp
  • Biến áp 3 pha ra 1 phaBiến áp 3 pha ra 1 pha
    • Biến áp trần
      • Biến áp 3P ra 1P 1KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 3KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 5KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 6KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 10KVA
    • Biến áp có thùng
      • Biến áp 3P ra 1P 3KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 100KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 6KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 10KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 15KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 20KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 25KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 30KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 50KVA
      • Biến áp 3P ra 1P 75KVA
  • Cuộn Kháng ReacTorCuộn Kháng ReacTor
    • Cuộn kháng cho Tụ bù
      • ReacTor - 10KVAr
      • ReacTor - 15KVAr
      • ReacTor - 20KVAr
      • ReacTor - 25KVAr
      • ReacTor - 30KVAr
      • ReacTor - 40KVAr
      • ReacTor - 50KVAr
      • ReacTor - 60KVAr
      • ReacTor - 70KVAr
      • ReacTor - 80KVAr
      • ReacTor - 100KVAr
      • ReacTor - 150KVAr
      • ReacTor - 200KVAr
      • ReacTor - 215KVAr
      • ReacTor - 250KVAr
      • ReacTor - 300KVAr
    • Cuộn kháng cho Biến tần
      • ReacTor - 2.2KW (3HP)
      • ReacTor - 3.7KW (5HP)
      • ReacTor - 5.5KW (7.5HP)
      • ReacTor -7.5KW (10HP)
      • ReacTor - 11KW (15HP)
      • ReacTor - 15KW (20HP)
      • ReacTor -18.5KW (25HP)
      • ReacTor - 22KW (30HP)
      • ReacTor -30KW (40HP)
      • ReacTor -37KW (50HP)
      • ReacTor -45KW (60HP)
      • ReacTor -55KW (75HP)
      • ReacTor -75KW (100HP)
      • ReacTor -90KW (125HP)
      • ReacTor -110KW (150HP)
      • ReacTor -132KW (175HP)
      • ReacTor -160KW (200HP)
      • ReacTor -185KW (300HP)
      • ReacTor -220KW (350HP)
      • ReacTor -250KW (400HP)
      • ReacTor -315KW (500HP)
      • ReacTor -355KW (550HP)
      • ReacTor -400KW (650HP)
      • ReacTor -550KW (750HP)
    • Cuộn kháng khởi động Motor
      • ReacTor 3.7KW (5HP)
      • ReacTor - 5.5KW (7.5HP)
      • ReacTor - 7.5KW (10HP)
      • ReacTor -11KW (15HP)
      • ReacTor -15KW (20HP)
      • ReacTor - 22KW (30HP)
      • ReacTor -30KW (40HP)
      • ReacTor - 37KW (50HP)
      • ReacTor - 55KW (75HP)
      • ReacTor - 75KW (100HP)
      • ReacTor - 90KW (125HP)
      • ReacTor -110KW (150HP)
      • ReacTor -132KW (175HP)
      • ReacTor -150KW (200HP)
      • ReacTor -160KW (220HP)
      • ReacTor -175KW (240HP)
      • ReacTor - 200KW (270HP)
      • ReacTor - 220KW (300HP)
      • ReacTor - 250KW (340HP)
      • ReacTor - 300KW (400HP)
      • ReacTor - 375KW (500HP)
  • Biến áp thang máyBiến áp thang máy
    • Biến áp thang máy (Dạng thùng)
      • Biến áp thang máy 7.5KVA
      • Biến áp thang máy 10KVA
      • Biến áp thang máy 15KVA
      • Biến áp thang máy 20KVA
    • Biến áp thang máy (Dạng trần)
      • Biến áp thang máy 7.5KVA
      • Biến áp thang máy 10KVA
      • Biến áp thang máy 15KVA
      • Biến áp thang máy 20KVA
  • Biến áp 1 pha 110V/220V (Thùng)Biến áp 1 pha 110V/220V (Thùng)
  • Biến áp 1 pha 220V/110VBiến áp 1 pha 220V/110V
    • Biến áp thùng
      • Biến áp 1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2KVA
      • Biến áp 3KVA
      • Biến áp 5KVA
      • Biến áp 7.5KVA
      • Biến áp 10KVA
      • Biến áp 15KVA
      • Biến áp 20KVA
      • Biến áp 30KVA
    • Biến áp trần
      • Biến áp 50VA
      • Biến áp 110VA
      • Biến áp 220VA
      • Biến áp 330VA
      • Biến áp 550VA
      • Biến áp 660VA
      • Biến áp 880VA
      • Biến áp 1.1KVA
      • Biến áp 1.5KVA
      • Biến áp 2.2KVA
      • Biến áp 3.3KVA
      • Biến áp 4.4KVA
      • Biến áp 5.5KVA
      • Biến áp 6.6KVA
      • Biến áp 7.7KVA
      • Biến áp 8.8KVA
      • Biến áp 10KVA
  • Điện năng lượng mặt trờiĐiện năng lượng mặt trời
  • Sạc bình ắc quy - Inverter - UPSSạc bình ắc quy - Inverter - UPS
    • Máy sạc Tăng - Giảm
      • Sạc tăng giảm 10A
      • Sạc tăng giảm 15A
      • Sạc tăng giảm 20A
      • Sạc tăng giảm 30A
      • Sạc tăng giảm 40A
      • Sạc tăng giảm 50A
      • Sạc tăng giảm 60A
      • Sạc tăng giảm 80A
      • Sạc tăng giảm 100A
      • Sạc tăng giảm 150A
      • Sạc tăng giảm 200A
      • Sạc tăng giảm 300A
      • Sạc tăng giảm 500A
    • Máy sạc Tự Động
      • Máy Sạc tự động 10A
      • Máy Sạc tự động 15A
      • Máy Sạc tự động 30A
      • Máy Sạc tự động 40A
      • Máy Sạc tự động 50A
      • Máy Sạc tự động 60A
      • Máy Sạc tự động 100A
      • Máy Sạc tự động 150A
      • Máy Sạc tự động 200A
      • Máy Sạc tự động 300A
    • Sạc tăng giảm có Hẹn giờ
    • Kích Điện Inverter DC Qua AC
      • Kích Điện Inverter 12VDC Qua 220VAC 1000VA
      • Kích Điện Inverter 12VDC Qua 220VAC 1200VA
      • Kích Điện Inverter 24VDC Qua 220VAC 1000VA
      • Kích Điện Inverter 24VDC Qua 220VAC 1500VA
      • Kích Điện Inverter 24VDC Qua 220VAC 2000VA
  • Ổn áp 1 pha LioaỔn áp 1 pha Lioa
    • Ổn áp Lioa
      • Lioa - 0.5KVA
      • Lioa - 1KVA
      • Lioa - 2KVA
      • Lioa - 3KVA
      • Lioa - 5KVA
      • Lioa - 7.5KVA
      • Lioa - 10KVA
      • Lioa - 15KVA
      • Lioa - 20KVA
      • Lioa - 25KVA
      • Lioa - 30KVA
      • Lioa - 50KVA
  • Ổn áp 3 pha LioaỔn áp 3 pha Lioa
    • 304V-420V ra 380V
      • Lioa - 150KVA
      • Lioa - 200KVA
      • Lioa - 250KVA
      • Lioa - 300KVA
      • Lioa - 400KVA
      • Lioa - 500KVA
      • Lioa - 600KVA
      • Lioa - 800KVA
      • Lioa - 1000KVA
      • Lioa - 1200KVA
    • 260V-430V ra 380V
      • Lioa - 3KVA
      • Lioa - 6KVA
      • Lioa - 10KVA
      • Lioa - 15KVA
      • Lioa - 20KVA
      • Lioa - 30KVA
      • Lioa - 45KVA
      • Lioa - 60KVA
      • Lioa - 75KVA
      • Lioa - 100KVA
      • Lioa - 150KVA
      • Lioa - 200KVA
      • Lioa - 250KVA
      • Lioa - 300KVA
      • Lioa - 400KVA
      • Lioa - 500KVA
      • Lioa - 600KVA
      • Lioa - 800KVA
      • Lioa - 1000KVA
    • 160V-430V ra 380V
      • Lioa - 3KVA
      • Lioa - 6KVA
      • Lioa - 10KVA
      • Lioa - 15KVA
      • Lioa - 20KVA
      • Lioa - 30KVA
      • Lioa - 45KVA
      • Lioa - 60KVA
      • Lioa - 75KVA
      • Lioa - 100KVA
  • Biến áp 3 pha LioaBiến áp 3 pha Lioa
    • Tự ngẫu
      • Biến áp Lioa - 6KVA
      • Biến áp Lioa - 10KVA
      • Biến áp Lioa - 15KVA
      • Biến áp Lioa - 20KVA
      • Biến áp Lioa - 30KVA
      • Biến áp Lioa - 50KVA
      • Biến áp Lioa - 60KVA
      • Biến áp Lioa - 80KVA
      • Biến áp Lioa - 100KVA
      • Biến áp Lioa - 150KVA
      • Biến áp Lioa - 200KVA
      • Biến áp Lioa - 250KVA
      • Biến áp Lioa - 320KVA
      • Biến áp Lioa - 400KVA
      • Biến áp Lioa - 560KVA
    • Cách ly
      • Biến áp Lioa - 3KVA
      • Biến áp Lioa - 6.3KVA
      • Biến áp Lioa - 8KVA
      • Biến áp Lioa - 10KVA
      • Biến áp Lioa - 15KVA
      • Biến áp Lioa - 20KVA
      • Biến áp Lioa - 30KVA
      • Biến áp Lioa - 50KVA
      • Biến áp Lioa - 80KVA
      • Biến áp Lioa - 100KVA
      • Biến áp Lioa - 150KVA
      • Biến áp Lioa - 200KVA
      • Biến áp Lioa - 250KVA
      • Biến áp Lioa - 320KVA
      • Biến áp Lioa - 400KVA
      • Biến áp Lioa - 560KVA
  • Về Chúng Tôi
  • Bảng giá
    • Bảng giá ổn áp 1 Pha
    • Bảng giá ổn áp 3 pha
    • Biến áp 3 pha 380V ra 200V-220V (Thùng)
    • Biến áp tự ngẫu 1 pha 220V ra 110V (Thùng)
    • Bảng giá máy biến áp 1 pha ra 3 pha
    • Biến áp tủ điện 3 pha 380V/200V-220V (Trần)
    • Biến áp tủ điện 1 pha (Trần)
    • Biến áp dành riêng cho thang máy 100% Dây Đồng (Thùng)
    • Biến áp xuyến cách ly dành riêng cho Audio
  • Liên hệ
  • Chính sách
  • Hình ảnh hoạt động
  • Tin tức
  • Điện Mặt Trời
  • Tuyển Dụng
    • TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH
(0) Sản phẩm
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
Hỗ trợ trực tuyến
  • Kinh Doanh - Mr. Tiến

    Hotline:0939.122.777 / Chat Zalo:
  • Kinh Doanh - Ms. Phượng

    Hotline:0938.097.385 / Chat Zalo:
  • Hỗ trợ Kỹ Thuật- Bán hàng

    Hotline:0902.562.589 / Chat Zalo:
  • Hỗ trợ Kỹ thuật - Bảo Hành

    Hotline:0906.843.887 / Chat Zalo:
Tin tức
  • Vì sao ổn áp được sử dụng rộng rãi và là xu thế trong tương lai?Vì sao ổn áp được sử dụng rộng rãi và là xu thế trong tương lai?
  • Bí Quyết Sử Dụng Máy Ổn Áp Fushin Hiệu Quả Và Bền Lâu
  • Ổn áp gia đình nên mua loại nào?
  • Có nên lắp thêm ổn áp cho tủ lạnh?
Bảng tra dây đồng quấn biến ápBảng tra dòng tải chịu được trên các loại dây đồng loại dây tròn, mỗi loại dây chịu được bao nhiêu ampe các loại dây có dường kính tư 0.3mm đến dây 5.0mm

Làm thế nào để tính được dòng tải Ampe chịu được trên mỗi loại dây đồng, cách tính như thế nào cho đúng. Tuy khá đơn giản nhưng nhiều ngươi không biết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn tính toán Dòng tải Ampe chịu trên các loại dây đồng loại tròn bạn có thể tham khảo.Từ đó bạn cũng có thể áp dụng cho nhiều loại dây khác để tính toán khi quấn biến áp hoặc quấn moto. Từ đó chọn được đúng dây dẫn để làm việc, Tránh trường hợp chọn thiếu khiến máy không đủ tải hoặc chọn dư thì chi phí sản xuất tăng lên vì giá thành dây đồng cũng không hề rẻ.

Bảng tra dây đồng quấn biến áp

Dây đồng để quấn biến áp

Tính dòng tải theo công thức : A = S x J

Trong đó

  • J là mật độ cho phép dòng tải chịu trên 1mm2 diện tích dây .Mật độ cho phép dòng tải (J) Ampe chịu tải trên 1 mm2 dây đồng cho phép trong khoảng từ 3A đến 6A/mm2 ​​​​​. Tiêu chuẩn máy càng tốt thì chọn mật độ càng thấp, tiết diện dây sẽ phải lớn hơn. Ở mức độ thông thường ta chọn J = 5A/mm2 , Để máy có tiêu chuẩn cao, và chất lượng nên chọn J = 3A/mm2
  • S là diện tích tiết diện dây đồng loại tròn nên tính diện tích hình tròn

Ta có công thức tính diện tích hình tròn tương đương với tiết diện dây tròn như sau S = R2 x 3,14 Theo bán kính (R) Hoặc S = D2/4 x 3,14 Theo đường kính (D)

Từ công thức trên Fushin đã tính sẵn 1 số loại dây có tiết diện khác nhau để bạn tham khảo và áp dụng trong quá trình làm việc,

Bảng tra dòng tải Ampe chịu được trên các loại dây đồng loại tròn

Bảng tính dòng tải trên các loại dây đồng tiết diện tròn có kích thước nhỏ

Bảng tra dây đồng quấn biến áp

Bảng tra dây đồng quấn biến áp

Sản phẩm liên quanBiến áp tự ngẫu 3P 380V/220V 1000KVA -Thông Dụng

BIẾN ÁP TỰ NGẪU 3 PHA 1000KVA✅INPUT: 380V/3P✅OUTPUT: 200V-220V(3P+N)✅TYPE: Thông DụngXem chi tiết

Biến áp tự ngẫu 3P 380V/220V 1000KVA -Thông DụngLiên hệBiến áp cách ly 3P 380V-25KVA-Dây Đồng

Biến áp Cách Ly 3 pha - 25KVA✅ INPUT: 800V/3P✅ OUTPUT: 380V(3P+N)✅ TYPE: Cách Ly - 100% Dây ĐồngXem chi tiết

Biến áp cách ly 3P 380V-25KVA-Dây ĐồngLiên hệCách ly 3P 440V/380V 7.5KW-Dây Đồng

BIẾN ÁP 3 PHA CÁCH LY 7.5KW✔INPUT: 440V/3P✔OUTPUT: 380V(3P+N)✔TYPE: 100% DÂY ĐỒNGXem chi tiết

Cách ly 3P 440V/380V 7.5KW-Dây ĐồngLiên hệBiến áp cách ly 3 pha 380V/460V-480V 300KVA-Thông Dụng

BIẾN ÁP CÁCH LY 3 PHA 560KVA✅INPUT: 380V (3P)✅OUTPUT: 460V-480V (3P)✅TYPE: 300KVAXem chi tiết

Biến áp cách ly 3 pha 380V/460V-480V 300KVA-Thông DụngLiên hệCách ly 3P 220V/380V 1.5KVA-Dây Đồng

Biến áp 3 pha cách ly điện áp vào 200V ra 380V công suất 1.5KVA -Fushin loại trần dùng cho tủ điện điều khiển.Biến thế 200V/380V trần chính hãng, bền đẹp chất lượng.Dây đồng 100% Xem chi tiết

Cách ly 3P 220V/380V 1.5KVA-Dây ĐồngLiên hệBiến áp cách ly 220V-361V-380V-399V/6V-24V-127V 400VA

BIẾN ÁP CÁCH LY 1 PHA 400VA✔INPUT: 220V-361V-380V-399V✔OUTPUT: 6V-24V-127V✔TYPE: 100% DÂY ĐỒNGXem chi tiết

Biến áp cách ly 220V-361V-380V-399V/6V-24V-127V 400VALiên hệTự ngẫu 3P 380V/220V 120KVA - Dây Đồng

-20%

BIẾN ÁP TỰ NGẪU 3 PHA 120KVA✅INPUT: 380V/3P✅OUTPUT: 200V-220V(3P+N)✅TYPE: 100% Dây ĐồngXem chi tiết

Tự ngẫu 3P 380V/220V 120KVA - Dây Đồng76,400,000 đ61,150,000 đBiến áp CL 3 pha Lioa 380V/220V 320KVA

Biến áp 3 pha Lioa 380V ra 220V 320KVA✅INPUT: 380V/3P✅OUTPUT: 200V-220V(3P+N)✅TYPE: Cách lyXem chi tiết

Biến áp CL 3 pha Lioa 380V/220V 320KVALiên hệBiến áp tự ngẫu 3P 380V/660V-690V 200KVA-Thông Dụng

BIẾN ÁP TỰ NGẪU 3 PHA 200KVA✅INPUT: 380V/3P✅OUTPUT: 660V-690V(3P+N)✅TYPE: Thông DụngXem chi tiết

Biến áp tự ngẫu 3P 380V/660V-690V 200KVA-Thông DụngLiên hệỔn áp 3 pha 250KVA- FS3.I

-20%

ỔN ÁP 3 PHA 250KVA✅ Điện áp hoạt động (In): 320V-420V✅ Điện áp ra (Out): 380V (± 2-3%)✅ Model: FS3.I.380V-250KXem chi tiết

Ổn áp 3 pha 250KVA- FS3.I170,000,000 đ136,000,000 đỔn áp 3 pha 160V-430V ra 380V 6KVA

ỔN ÁP 3 PHA 6KVA ✅ Dải hoạt động : 160V-430V /3P✅ Output: 380V (± 2-3%)✅ Công suất:6KVA✅ TYPE : 100% DÂY ĐỒNGXem chi tiết

Ổn áp 3 pha 160V-430V ra 380V 6KVA13,050,000 đCuộn kháng khởi động 65% - 85% -100% 250KW (340HP) - Đồng bộ

✅CUỘN KHÁNG KHỞI ĐỘNG MOTOR 250KW (340HP) - ĐỒNG BỘ✅OPERATION VOLTAGE:380V-440V✅CAPACITY: 250KW (340HP)✅START-UP LEVEL: 65%, 85%, 100%Xem chi tiết

Cuộn kháng khởi động 65% - 85% -100% 250KW (340HP) - Đồng bộLiên hệTự ngẫu 3P 380V/220V 250KVA-Thông Dụng

-20%

BIẾN ÁP TỰ NGẪU 3 PHA 250KVA✅INPUT: 380V/3P✅OUTPUT: 200V-220V(3P+N)✅TYPE: Thông DụngXem chi tiết

Tự ngẫu 3P 380V/220V 250KVA-Thông Dụng73,800,000 đ59,050,000 đBiến áp 220V ra 36V-3KVA (83A)

BIẾN ÁP CÁCH LY 1 PHA 3kVA✅ INPUT: 0V-220V/1P✅ OUTPUT: 0V-36VAC✅ CÔNG SUẤT:3kVA-83AXem chi tiết

Biến áp 220V ra 36V-3KVA (83A)Liên hệBiến áp 1 pha 220V ra 48V 50A

BIẾN ÁP CÁCH LY 1 PHA 2.5kVA✅ INPUT: 0V-220V/1P✅ OUTPUT: 0V-36VAC✅ CÔNG SUẤT:2.5kVA-50AXem chi tiết

Biến áp 1 pha 220V ra 48V 50ALiên hệ
  • Tin liên quan
  • Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Điện
  • Vì sao ổn áp được sử dụng rộng rãi và là xu thế trong tương lai?
  • Bí Quyết Sử Dụng Máy Ổn Áp Fushin Hiệu Quả Và Bền Lâu
  • Ổn áp gia đình nên mua loại nào?
  • Có nên lắp thêm ổn áp cho tủ lạnh?
  • Máy ổn áp 1 pha Fushin 50KVA dành cho gia đình giá bao nhiêu?
  • Máy ổn áp 1 pha Fushin 30KVA dành cho gia đình giá bao nhiêu?
  • Máy ổn áp 1 pha Fushin 20KVA dành cho gia đình giá bao nhiêu?
  • Máy ổn áp 1 pha Fushin 15KVA dành cho gia đình giá bao nhiêu?
  • Máy ổn áp 1 pha Fushin 10KVA dành cho gia đình giá bao nhiêu?
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI FUSHINTrụ sở chính : Số 28-30, Đường 64, Phường 10, Quận 6,TP.HCMNhà máy sản xuất: ĐT 833 Tân Phước Tây, H.Tân Trụ, T. Long AnHotline: 1900 633 587Email:admin@fushin.vnPHÒNG KINH DOANH: 0939 122 777PHÒNG DỰ ÁN: 0902 384 199Email: Sales@fushin.vn__________________________________Số ĐKKD:0312340650. ĐK lần đầu 24/06/2013Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư TP.HCMTRUNG TÂM PHÂN PHỐI ỔN ÁP - BIẾN ÁP FUSHIN* KHU VỰC HỒ CHÍ MINH- VPGD: Số 28-30, Đường 64, Phường 10, Quận 6,TP.HCMĐiện thoại Mr - Tiến: 0939.122.777 - Showroom 2: 229-231 QL.1A, P. Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM ( Ngã 4 Gò Mây)Điện thoại Mr- Hùng: 0906.777.208* KHU VỰC HÀ NỘI- Showroom 1 : 388 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - T.P Hà Nội- Showroom 2 : 1031 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - T.P Hà Nội** Tổng đài: 1900.633.587 hoặc Hotline: 0939.122.777 - 0934.187.668- Email: sales@fushin.vn* KHU VỰC BÌNH DƯƠNG- Tổng Thông tin
  • Giới thiệu
  • Đối tác chiến lược
  • Chính sách đổi trả hàng
Hỗ trợ khách hàng
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách giao hàng
Hotline tư vấn1900.633.587bct

© 2017 fushin.com.vn. All rights reserved

  • Mr. Tiến
  • Ms. Phượng
  • Messenger
  • Tổng đài
  • Hotline
  • Live Chat

Từ khóa » Cuộn Dây đồng Quấn Biến áp