Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc

Chuyển đến nội dung
Tin Tức
Bảng tra khối lượng bu lông đai ốc Đã đăng trên 03/09/2025 bởi Team Kim Khí HPT

Bạn đang có những công trình cần hoàn thiện và đang tìm mua, lựa chọn bu lông đai ốc phù hợp cho công trình của mình? 

Hãy tham khảo hay bảng tra khối lượng bu lông đai ốc sau của Công ty Kim khí HPT để có thể lựa chọn bu lông phù hợp cho dự án của mình nhé.

Bảng tra khối lượng bu lông đai ốc

Loại

Đơn vị

Bu lông

(Kg)

Đai ốc

(Kg)

Vòng đệm

(Kg)

Khối lượng

(Kg)

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M30 * 75

Bộ

0.5023

0.2214

0.0272

0.751

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M30 * 70

Bộ

0.4798

0.2214

0.0272

0.728

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M27 * 70

Bộ

0.3575

0.1535

0.0222

0.533

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M24 * 70

Bộ

0.2898

0.1046

0.0177

0.412

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M22 * 70

Bộ

0.2394

0.0742

0.0126

0.326

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M20 * 70

Bộ

0.1882

0.0619

0.0093

0.259

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M20 * 65

Bộ

0.1782

0.0619

0.0093

0.249

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M20 * 60

Bộ

0.1682

0.0619

0.0093

0.239

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M20 * 50

Bộ

0.1482

0.0619

0.0093

0.219

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M18 * 50

Bộ

0.1107

0.0442

0.0093

0.164

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M16 * 50

Bộ

0.0842

0.0325

0.0086

0.125

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M14 * 30

Bộ

0.0417

0.0238

0.0079

0.073

Bu lông + Đai ốc + Vòng đệm) M12 * 30

Bộ

0.0301

0.0163

0.0047

0.051

Đai ốc M36

 

 

0.3848

 

 

Đai ốc M30

 

 

0.2214

 

 

Đai ốc M27

 

 

0.1535

 

 

Đai ốc M24

 

 

0.1046

 

 

Đai ốc M22

 

 

0.0742

 

 

Đai ốc M20

 

 

0.0619

 

 

Đai ốc M18

 

 

0.0442

 

 

Đai ốc M16

 

 

0.0325

 

 

Đai ốc M14

 

 

0.0238

 

 

Đai ốc M12

 

 

0.0163

 

 

Bảng tra khối lượng bu lông neo

Bảng tra khối lượng bu lông neo dưới đây được tính trên 1 mét chiều dài bu lông neo.

Đường kính (mm)

M14

M16

M18

M20

M24

M27

M30

M33

M36

Khối lượng / 1m chiều dài (Kg)

1.22

1.59

2.01

2.48

3.57

4.52

5.58

6.75

8.04

Để biết thêm các thông tin chi tiết khác cũng như cách thức đặt mua hàng tại Kim Khí HPT, quý khách vui lòng liên hệ theo:

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HPT VIỆT NAM

Địa chỉ: Yên Vĩnh, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

Hotline: 0974 82 56 58

Email: [email protected]

Website: https://kimkhihpt.com/

Vít cấy là gì? Giới hạn chảy của thép là gì? Bảng tra giới hạn chảy của thép

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Bài viết – kinh nghiệm
  • Thi công nội thất gỗ óc chó – Không gian sang trọng, bền đẹp
  • 13 Th12 38227
  • Hướng dẫn bố trí phòng ngủ dài tối ưu công năng và thẩm mỹ
  • Nội thất phòng ngủ gỗ sồi Nga: Hướng dẫn chọn và thiết kế
  • 30+ Ý Tưởng Phòng Ngủ Màu Hồng Cho Bé Gái Đáng Yêu
  • Nên chọn kiểu trang trí đèn trần phòng ngủ nào cho không gian của bạn?
  • Cách Trang Trí Phòng Ngủ Anime 2019 Đẹp Mắt, Đầy Cá Tính
  • Cách Lựa Chọn Phòng Ngủ Đẹp: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Chuyên Gia
  • Giấy Dán Tường Phòng Ngủ Galaxy: Hướng Dẫn Chọn Và Trang Trí Hoàn Hảo
  • Phong Thủy Phòng Ngủ Tuổi Tân Dậu: Hướng, Màu Sắc & Bố Trí
Chuyên mục bài viết
  • Dự Án Miền Bắc (6)
  • Miền Trung (1)
  • Nội Thất (5.299)
  • Tin Tức (1.285)
TÀI LIỆU

  • Tìm kiếm:
  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
    • Thanh Ren
    • Ubolt
    • Bu Lông Ốc Vít
    • Đai Omega
    • Hộp Nối Ty Ren
    • Kẹp Xà Gồ
    • Long Đen
    • Nở Đạn
    • Nở Rút Sắt
    • Quang Treo
  • Báo Giá
    • Báo giá Nở rút sắt
    • Báo giá Bulong neo móng
    • Báo giá Nở Đạn
    • Bảng báo giá Vít đinh
    • Báo giá Kẹp xà gồ, khóa giáo
    • Báo Giá U Bolt Mạ Kẽm
    • Báo giá Bulong – Ecu
    • Báo giá Đai treo
    • Báo giá thanh ren, ty ren
  • Dự Án
  • Blog
  • Liên Hệ
  • Đăng nhập

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Trọng Lượng Bu Lông