Bảng Tra Khối Lượng Riêng Của Thép

Khối lượng riêng của thép là gì ? có gì khác so với trọng lượng riêng của thép ? Hằng số 7850 kg/m3 có ý nghĩa gì ? Cách tính trọng lượng riêng của các loại thép phổ biến hiện nay ? Bảng tra trọng lượng riêng của thép các loại chi tiết nhất … Tất cả sẽ được đề cập ngay sau đây.

Khối lượng riêng của thép là gì?

  • Theo khoa học vật lý định nghĩa: Khối lượng riêng của một vật chất là khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất đó.
  • Vậy: Khối lượng riêng của thép là hằng số 7850 kg/m3, có nghĩa là 1m3 thép có khối lượng 7850 kg
  • Tùy thuộc vào hình dạng, kích thước của từng loại thép như: thép tròn, thép hình, thép tấm, … mà người ta tính ra được khối lượng của loại thép đó. Ví dụ: Trọng lượng thép tấm, trọng lượng thép hình I, trọng lượng thép hình H, trọng lượng thép hộp …
Phân biệt trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép
Phân biệt trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép

Trọng lượng riêng của thép là gì ?

+ Theo khoa học vật lý định nghĩa: Trọng lượng riêng của 1 vật là lực hút của trái đất lên vật đó.

+ Vậy mối tương quan giữa trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép như sau:

Trọng lượng riêng = Khối lượng riêng x 9,81

+ Khối lượng riêng đơn vị là KG

+ Trọng lượng riêng đơn vị là KN.

Trên lý thuyết là vậy, tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống hàng ngày mọi người thường hiểu khối lượng và trọng lượng là một. Vậy nên, nếu không vì mục đích chính thống thì ta cũng bỏ qua sự khác nhau về bản chất của 2 khái niệm này.

Cách tính trọng lượng riêng của thép ?

Công thức tính trọng lượng riêng thép hộp

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật

Công thức tính trọng lượng riêng thép hình chữ V

Công thức tính trọng lượng thép góc bằng nhau
Công thức tính trọng lượng thép góc bằng nhau

Công thức tính trọng lượng riêng thép hình lục giác

Công thức tính trọng lượng thép hình lục giác
Công thức tính trọng lượng thép hình lục giác

Công thức tính trọng lượng riêng thép góc không bằng nhau

Công thức tính trọng lượng thép góc không bằng nhau
Công thức tính trọng lượng thép góc không bằng nhau

Công thức tính trọng lượng riêng thép dẹt

Công thức tính trọng lượng thép dẹt
Công thức tính trọng lượng thép dẹt

Công thức tính trọng lượng thép cây xây dựng

Công thức tính trọng lượng thép cây xây dựng
Công thức tính trọng lượng thép cây xây dựng

Công thức tính trọng lượng riêng thép ống

Công thức tính trọng lượng riêng của thép ống

Công thức tính trọng lượng riêng của thép ống

Công thức tính trọng lượng thép vuông đặc

Công thức tính trọng lượng riêng của thép vuông đặc
Công thức tính trọng lượng riêng của thép vuông đặc

Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc

Công thức tính trọng lượng riêng của thép tròn đặc
Công thức tính trọng lượng riêng của thép tròn đặc

Công thức tính trọng lượng riêng thép tấm

Công thức tính trọng lượng thép tấm
Công thức tính trọng lượng thép tấm

Bảng tra trọng lượng riêng của thép

Bạn có thể tham khảo bảng tra trọng lượng chi tiết của từng loại thép ở link phía dưới đây:

  • Bảng tra trọng lượng thép tấm
  • Bảng tra trọng lượng thép hình
  • Bảng tra trọng lượng thép hộp
  • Bảng tra trọng lượng thép xây dựng
  • Bảng tra trọng lượng thép tròn
  • Bảng tra trọng lượng thép hình I
  • Bảng tra trọng lượng thép hình H
  • Bảng tra trọng lượng tôn
  • Bảng tra trọng lượng xà gồ C
  • Bảng tra trọng lượng xà gồ Z

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Dẹt 40x4