Bảng Tra Khối Lượng Thép Hình L - ✔️ Sáng Chinh 01/08/2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng tra khối lượng thép hình L Tôn thép Sáng Chinh cập nhật bảng tra về kích thước , tra khối lượng, tra diện tích và các đặc trưng hình học, Mô men quán tính, bán kính quán tính, mô men kháng uốn của các chủng loại thép hình I, H, U, V, L
Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ L. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)
Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)
Bảng tra thép hình chữ i
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ i. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
Bảng tra thép hình chữ i
Bảng tra thép hình chữ i
Bảng tra thép hình chữ V
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ V. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
Bảng tra thép hình chữ V
Bảng tra thép hình chữ V
Bảng tra thép hình H
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ H. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
Bảng tra thép hình h Bảng tra thép hình h
Bảng tra thép hình h
Bảng tra thép hình chữ C
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ C. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
bảng tra thép hình chữ c
bảng tra thép hình chữ c
Bảng tra thép hình U
Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ u. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
- PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
- PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
- PHÒNG KẾ TOÁN: 0949 286 777 ( Ms.Thủy )
THỨ TỰ | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀI (M) | KHỐI LƯỢNG (KG) |
---|---|---|---|
24 | U250x80x9 Chn | 12 | 384 |
23 | U220x77x7 Chn | 12 | 300,01 |
22 | U180x74x5.1 | 12 | 208,8 |
21 | U200x75x9x11 China | 12 | 308,4 |
20 | U360x98x11 Chn | 12 | 642 |
19 | U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 |
18 | U300x87x9x12 China | 12 | 47 |
17 | U250 x 78 x 7 China | 12 | 329,9 |
16 | U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea | 12 | 655,2 |
15 | U 300 x 90 x 9 x 13 Korea | 12 | 457,2 |
14 | U 270 x 95 x 6 SNG | 12 | 345,6 |
13 | U 250 x 90 x 9 Korea | 12 | 415,2 |
12 | U 200 x 80 x 7,5 Korea | 12 | 295,2 |
11 | U 200 x 76 x 5,2 SNG | 12 | 220,8 |
10 | U180x68x7 Chn | 12 | 242,4 |
9 | U 180 x75 x 7.5 SNG | 12 | 255,6 |
8 | U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG | 12 | 170,4 |
7 | U150x75x6,5×10 SS400 Chn | 12 | 223,2 |
6 | U140x58x4.9 TN | 6 | 72 |
5 | Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 55 |
4 | Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 45 |
3 | Thép U 80 TN | 6 | 33 |
2 | Thép U 65 TN | 6 | 20,5 |
1 | Thép U50TN | 6 | 15,7 |
Từ khóa » Trọng Lượng L63x63x6
-
Bảng Tra Khối Lượng Thép Hình Chữ L - XÂY DỰNG
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình | Quy Cách Thép Hình
-
Bảng Tra Thép Hình I, V, U, C, L
-
[Mới Nhất] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình {H, I, V, C} Và Thép Tấm
-
Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Thép Góc L
-
Bảng Tra Trọng Lượng Riêng Của Các Loại Thép Trong Xây Dựng
-
Thép L63x63x5 | Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình Chữ L
-
Bảng Tra Thép Hình Các Loại H, U, I, L V Tiêu Chuẩn 2021
-
THÉP GÓC L, L40, L50, L63