Bảng Tra Trọng Lượng Cừ Larsen - SlideShare

Bảng tra trọng lượng cừ larsen3 likes45,460 viewsNguyen Quoc NguNguyen Quoc NguFollow

Bảng tra cừRead less

Read more1 of 2Download nowCỪ THÉP CHỮ U Tiêu chuẩn JIS, KS, Q Kích thước thông dụng 400 x 125 x 13.0 (weight : 60kg/m) 400 x 170 x 15.5 (weight : 76.1kg/m) Chiều dài 6000 - 18000mm ĐỔI ĐƠN VỊ  QUY CÁCH CỪ THÉP THÔNG DỤNG LOẠI CHỮ U Chủng loại Kích thước Một cọc Một M ngang cọc vây Chiều rộng hữu ích (mm) Chiều cao hữu ích (mm) Độ dày (mm) Diện tích mặt cắt (cm2 ) Momen quán tính (cm4 ) Momen kháng uốn mặt cắt (cm3 ) Khối lượng đơn vị (kg/m) Diện tích mặt cắt(cm2 ) Momen quán tính(cm4 ) Momen kháng uốn mặt cắt(cm3 ) Khối lượng đơn vị(kg/m) FSP - I A 400 85 8.0 45.21 598 88.0 35.5 113.0 4500 529 88.8 FSP - II 400 100 10.5 61.18 1240 152 48.0 153.0 8740 874 120 FSP - III 400 125 13.0 76.42 2220 223 60.0 191.5 16800 1340 150 FSP - IV 400 170 15.5 96.99 4670 362 76.1 242.5 38600 2270 190 FSP - VL 500 200 24.3 133.8 7960 520 105 267.6 63000 3150 210 FSP - VIL 500 225 27.6 153.0 11400 680 120 306.0 86000 3820 240 NSP - IIw 600 130 10.3 78.70 2110 203 61.8 131.2 13000 1000 103 NSP -I IIw 600 180 13.4 103.9 5220 376 81.6 173.2 32400 1800 136 NSP - IVw 600 210 18.0 135.3 8630 539 106 225.5 56700 2700 177

More Related Content

Bảng tra trọng lượng cừ larsen

  • 1. CỪ THÉP CHỮ U Tiêu chuẩn JIS, KS, Q Kích thước thông dụng 400 x 125 x 13.0 (weight : 60kg/m) 400 x 170 x 15.5 (weight : 76.1kg/m) Chiều dài 6000 - 18000mm ĐỔI ĐƠN VỊ
  • 2. QUY CÁCH CỪ THÉP THÔNG DỤNG LOẠI CHỮ U Chủng loại Kích thước Một cọc Một M ngang cọc vây Chiều rộng hữu ích (mm) Chiều cao hữu ích (mm) Độ dày (mm) Diện tích mặt cắt (cm2 ) Momen quán tính (cm4 ) Momen kháng uốn mặt cắt (cm3 ) Khối lượng đơn vị (kg/m) Diện tích mặt cắt(cm2 ) Momen quán tính(cm4 ) Momen kháng uốn mặt cắt(cm3 ) Khối lượng đơn vị(kg/m) FSP - I A 400 85 8.0 45.21 598 88.0 35.5 113.0 4500 529 88.8 FSP - II 400 100 10.5 61.18 1240 152 48.0 153.0 8740 874 120 FSP - III 400 125 13.0 76.42 2220 223 60.0 191.5 16800 1340 150 FSP - IV 400 170 15.5 96.99 4670 362 76.1 242.5 38600 2270 190 FSP - VL 500 200 24.3 133.8 7960 520 105 267.6 63000 3150 210 FSP - VIL 500 225 27.6 153.0 11400 680 120 306.0 86000 3820 240 NSP - IIw 600 130 10.3 78.70 2110 203 61.8 131.2 13000 1000 103 NSP -I IIw 600 180 13.4 103.9 5220 376 81.6 173.2 32400 1800 136 NSP - IVw 600 210 18.0 135.3 8630 539 106 225.5 56700 2700 177
Download

Từ khóa » Chiều Rộng Cừ Larsen