Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát chi tiết chính xác nhất để quý khách hàng tham khảo. Nếu quý khách có nhu cầu mua thép hộp, thép ống, tôn Hòa Phát số lượng lớn với giá tốt kèm nhiều ưu đãi khi mua sản phẩm. Xin vui lòng liên hệ hotline phòng kinh doanh Tôn Thép Mạnh Hà để được tư vấn và hỗ trợ báo giá thép Hòa Phát kèm chiết khấu (200 - 500 đồng/kg) từ chúng tôi.
Bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát và những thông tin cơ bản
Bảng tra trọng lượng thép là gì?
Trong tiến hành thi công, trọng lượng đóng một vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo tính toán chính xác độ an toàn, độ chịu lực… của công trình. Thép là một loại vật liệu xây dựng phổ biến bậc nhất đối với ngành xây dựng. Ngoài độ cứng, khả năng uốn dẻo, khả năng chống ôxi hóa và bào mòn, thì trọng lượng của thép cũng là yếu tố được người thi công đặc biệt quan tâm.
Đối với các dòng thép hiện nay trên thị trường, chất lượng của thép còn được thể hiện qua trọng lượng thép. Thép có cấu trúc đều hay không? Trọng lượng cây thép có chuẩn xác, có đồng đều hay không? Các chỉ số này trên thành phẩm có đúng như thông số kỹ thuật mà nhãn hiệu công bố trên thị trường hay không? Thép Hòa Phát là một trong những nhãn hiệu đứng đầu trong ngành thép hiện nay ở Việt Nam, với sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng vô cùng chuẩn xác và đồng đều, được kiểm định khắt khe trước khi đến tay người tiêu dùng. Chính bởi vậy, lựa chọn thép Hòa Phát cho công trình của mình, bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào các chỉ số của thép cũng như độ bền của sản phẩm.
Bảng tra trọng lượng thép dùng để làm gì?
Dựa vào khối lượng riêng và kích thước của thép do nhãn hiệu cung cấp, bạn hoàn toàn có thể tính toán khối lượng thép sử dụng cho công trình. Tuy vậy, công thức tính khá rườm rà với quá nhiều các chỉ số như khối lượng riêng, chiều cao, chiều dài, độ dày… có thể dễ dàng dẫn đến sai số.
Bởi vậy, để tiện cho quá trình ứng dụng sản phẩm thép vào thực tiễn, thép Hòa Phát luôn cung cấp bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Hòa Phát theo số lượng thành phẩm như cây, ống, tấm… vô cùng dễ dàng để tra cứu. Thường các bảng tra cứu này sẽ được cập nhật và đăng lên website chính thức của nhãn hiệu hoặc trên các trang bán hàng của đại lý phân phối chính hãng. Để chọn lựa cho mình loại thép phù hợp nhất, quý khách hãy tham khảo bảng tra trọng lượng thép Hòa Phát tại địa chỉ phân phối uy tín.
Bảng tra trọng lượng thép Hòa Phát chi tiết nhất
Trọng lượng thép Hòa Phát phụ thuộc vào kích thước, độ dày và loại thép. Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát mới nhất được Mạnh Hà cập nhật dựa trên Catalog Ống thép Hòa Phát. Kính gửi quý khách hàng tham khảo.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép 24/7:
Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông Hòa Phát
Nếu có thiếu trọng lượng thép hộp Hòa Phát nào, quý khách có thể xem rõ hơn trong bài viết bảng giá thép hộp Hòa Phát nhé.
Quy cách thép (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Số cây/bó |
12x12 | 0.70 | 1.47 | 100 |
0.80 | 1.66 | ||
0.90 | 1.85 | ||
1.00 | 2.03 | ||
1.10 | 2.21 | ||
1.20 | 2.39 | ||
1.40 | 2.72 | ||
14x14 | 0.70 | 1.74 | 100 |
0.80 | 1.97 | ||
0.90 | 2.19 | ||
1.00 | 2.41 | ||
1.10 | 2.63 | ||
1.20 | 2.84 | ||
1.40 | 3.25 | ||
1.50 | 3.45 | ||
1.80 | 4.02 | ||
2.00 | 4.37 | ||
16x16 | 0.70 | 2.00 | 100 |
0.80 | 2.27 | ||
0.90 | 2.53 | ||
1.00 | 2.79 | ||
1.10 | 3.04 | ||
1.20 | 3.29 | ||
1.40 | 3.78 | ||
1.50 | 4.01 | ||
1.80 | 4.69 | ||
2.00 | 5.12 | ||
20x20 | 0.70 | 2.53 | 100 |
0.80 | 2.87 | ||
0.90 | 3.21 | ||
1.00 | 3.54 | ||
1.10 | 3.87 | ||
1.20 | 4.20 | ||
1.40 | 4.83 | ||
1.50 | 5.14 | ||
1.80 | 6.05 | ||
2.00 | 6.63 | ||
30x30 | 0.70 | 3.85 | 81 |
0.80 | 4.38 | ||
0.90 | 4.90 | ||
1.00 | 5.43 | ||
1.10 | 5.94 | ||
1.20 | 6.46 | ||
1.40 | 7.47 | ||
1.50 | 7.97 | ||
1.80 | 9.44 | ||
2.00 | 10.40 | ||
2.30 | 11.80 | ||
2.50 | 12.72 | ||
40x40 | 0.70 | 5.16 | 49 |
0.80 | 5.88 | ||
0.90 | 6.60 | ||
1.00 | 7.31 | ||
1.10 | 8.02 | ||
1.20 | 8.72 | ||
1.40 | 10.11 | ||
1.50 | 10.80 | ||
1.80 | 12.83 | ||
2.00 | 14.17 | ||
2.30 | 16.14 | ||
2.50 | 17.73 | ||
2.80 | 19.33 | ||
3.00 | 20.57 | ||
50x50 | 1.00 | 9.19 | 36 |
1.10 | 10.09 | ||
1.20 | 10.98 | ||
1.40 | 12.74 | ||
1.50 | 13.62 | ||
1.80 | 16.22 | ||
2.00 | 17.94 | ||
2.30 | 20.47 | ||
2.50 | 22.14 | ||
2.80 | 24.60 | ||
3.00 | 26.23 | ||
3.20 | 27.83 | ||
3.50 | 30.20 | ||
60x60 | 1.10 | 12.16 | 25 |
1.20 | 13.24 | ||
1.40 | 15.38 | ||
1.50 | 16.45 | ||
1.80 | 19.61 | ||
2.00 | 21.70 | ||
2.30 | 24.80 | ||
2.50 | 26.85 | ||
2.80 | 29.88 | ||
3.00 | 31.88 | ||
3.20 | 33.86 | ||
3.50 | 36.79 | ||
90x90 | 1.50 | 24.93 | 16 |
1.80 | 29.79 | ||
2.00 | 33.01 | ||
2.30 | 37.80 | ||
2.50 | 40.98 | ||
2.80 | 45.70 | ||
3.00 | 48.83 | ||
3.20 | 51.94 | ||
3.50 | 56.58 | ||
3.80 | 61.17 | ||
4.00 | 64.21 |
Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật Hòa Phát
Nếu có thiếu trọng lượng thép hộp Hòa Phát nào, quý khách có thể xem rõ hơn trong bài viết bảng giá thép hộp Hòa Phát nhé.
Quy cách thép (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Số cây/bó |
10x30 | 0.70 | 2.53 | 50 |
0.80 | 2.87 | ||
0.90 | 3.21 | ||
1.00 | 3.54 | ||
1.10 | 4.20 | ||
1.20 | 4.83 | ||
13x26 | 0.70 | 2.46 | 105 |
0.80 | 2.79 | ||
0.90 | 3.12 | ||
1.00 | 3.45 | ||
1.10 | 3.77 | ||
1.20 | 4.08 | ||
1.40 | 4.70 | ||
1.50 | 5.00 | ||
12x32 | 0.70 | 2.79 | 50 |
0.80 | 3.17 | ||
0.90 | 3.55 | ||
1.00 | 3.92 | ||
1.10 | 4.29 | ||
1.20 | 4.65 | ||
1.40 | 5.36 | ||
1.50 | 5.71 | ||
1.80 | 6.73 | ||
2.00 | 7.39 | ||
20x25 | 0.70 | 3.19 | 64 |
0.80 | 3.62 | ||
0.90 | 4.06 | ||
1.00 | 4.48 | ||
1.10 | 4.91 | ||
1.20 | 5.33 | ||
1.40 | 6.15 | ||
1.50 | 6.56 | ||
1.80 | 7.75 | ||
2.00 | 8.52 | ||
20x30 | 0.70 | 3.19 | 100 |
0.80 | 3.62 | ||
0.90 | 4.06 | ||
1.00 | 4.48 | ||
1.10 | 4.91 | ||
1.20 | 5.33 | ||
1.40 | 6.15 | ||
1.50 | 6.56 | ||
1.80 | 7.75 | ||
2.00 | 8.52 | ||
15x35 | 0.70 | 3.19 | 90 |
0.80 | 3.62 | ||
0.90 | 4.06 | ||
1.00 | 4.48 | ||
1.10 | 4.91 | ||
1.20 | 5.33 | ||
1.40 | 6.15 | ||
1.50 | 6.56 | ||
1.80 | 7.75 | ||
2.00 | 8.52 | ||
20x40 | 0.70 | 3.85 | 72 |
0.80 | 4.38 | ||
0.90 | 4.90 | ||
1.00 | 5.43 | ||
1.10 | 5.94 | ||
1.20 | 6.46 | ||
1.40 | 7.47 | ||
1.50 | 7.97 | ||
1.80 | 9.44 | ||
2.00 | 10.40 | ||
2.30 | 11.80 | ||
2.50 | 12.72 | ||
25x40 | 0.70 | 4.18 | 60 |
0.80 | 4.75 | ||
0.90 | 5.33 | ||
1.00 | 5.90 | ||
1.10 | 6.46 | ||
1.20 | 7.02 | ||
1.40 | 8.13 | ||
1.50 | 8.68 | ||
1.80 | 10.29 | ||
2.00 | 11.34 | ||
2.30 | 11.89 | ||
25x50 | 0.70 | 4.83 | 72 |
0.80 | 5.51 | ||
0.90 | 6.18 | ||
1.00 | 6.84 | ||
1.10 | 7.50 | ||
1.20 | 8.15 | ||
1.40 | 9.45 | ||
1.50 | 10.09 | ||
1.80 | 11.98 | ||
2.00 | 13.23 | ||
2.30 | 15.06 | ||
2.50 | 16.25 | ||
30x50 | 0.70 | 5.16 | 60 |
0.80 | 5.88 | ||
0.90 | 6.60 | ||
1.00 | 7.31 | ||
1.10 | 8.02 | ||
1.20 | 8.72 | ||
1.40 | 10.11 | ||
1.50 | 10.80 | ||
1.80 | 12.83 | ||
2.00 | 14.17 | ||
2.30 | 16.14 | ||
2.50 | 17.73 | ||
2.80 | 19.33 | ||
3.00 | 20.57 | ||
30x60 | 0.90 | 7.45 | 50 |
1.00 | 8.25 | ||
1.10 | 90.50 | ||
1.20 | 9.85 | ||
1.40 | 11.43 | ||
1.50 | 12.21 | ||
1.80 | 14.53 | ||
2.00 | 16.05 | ||
2.30 | 18.30 | ||
2.50 | 19.78 | ||
2.80 | 21.97 | ||
3.00 | 23.40 | ||
40x60 | 1.00 | 9.19 | 40 |
1.10 | 10.09 | ||
1.20 | 10.98 | ||
1.40 | 12.74 | ||
1.50 | 13.62 | ||
1.80 | 16.22 | ||
2.00 | 17.94 | ||
2.30 | 20.47 | ||
2.50 | 22.14 | ||
2.80 | 24.60 | ||
3.00 | 26.23 | ||
3.20 | 27.83 | ||
3.50 | 30.20 | ||
40x80 | 1.10 | 12.16 | 32 |
1.20 | 13.24 | ||
1.40 | 15.38 | ||
1.50 | 16.45 | ||
1.80 | 19.61 | ||
2.00 | 21.70 | ||
2.30 | 24.80 | ||
2.50 | 26.85 | ||
2.80 | 29.88 | ||
3.00 | 31.88 | ||
3.20 | 33.86 | ||
3.50 | 36.79 | ||
45x90 | 1.20 | 14.93 | 32 |
1.40 | 17.36 | ||
1.50 | 18.57 | ||
1.80 | 22.16 | ||
2.00 | 24.53 | ||
2.30 | 28.05 | ||
2.50 | 30.38 | ||
2.80 | 33.84 | ||
3.00 | 36.12 | ||
3.20 | 38.38 | ||
3.50 | 43.39 | ||
3.80 | 46.85 | ||
4.00 | 49.13 | ||
40x100 | 1.40 | 19.33 | 24 |
1.50 | 20.68 | ||
1.80 | 24.69 | ||
2.00 | 27.34 | ||
2.30 | 31.29 | ||
2.50 | 33.89 | ||
2.80 | 37.77 | ||
3.00 | 40.33 | ||
3.20 | 42.87 | ||
3.50 | 46.65 | ||
3.80 | 50.39 | ||
4.00 | 52.86 | ||
50x100 | 1.40 | 24.39 | 18 |
1.50 | 29.79 | ||
1.80 | 33.01 | ||
2.00 | 37.80 | ||
2.30 | 40.98 | ||
2.50 | 45.70 | ||
2.80 | 48.83 | ||
3.00 | 42.87 | ||
3.20 | 46.65 | ||
3.50 | 50.39 | ||
3.80 | 52.86 | ||
60x120 | 1.50 | 24.93 | 18 |
1.80 | 29.79 | ||
2.00 | 33.01 | ||
2.30 | 37.80 | ||
2.50 | 40.98 | ||
2.80 | 45.70 | ||
3.00 | 48.83 | ||
3.20 | 51.94 | ||
3.50 | 56.58 | ||
3.80 | 61.17 | ||
4.00 | 64.21 |
Bảng tra trọng lượng thép ống Hòa Phát (ống đen, ống mạ kẽm)
Nếu có thiếu trọng lượng ống thép nào, quý khách có thể xem rõ hơn trong bài viết bảng giá ống thép Hòa Phát nhé.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Số cây/bó |
Φ12.7 | 0.70 | 1.24 | 100 |
0.80 | 1.41 | ||
0.90 | 1.57 | ||
1.00 | 1.73 | ||
1.10 | 1.89 | ||
1.20 | 2.04 | ||
Φ13.8 | 0.70 | 1.36 | 100 |
0.80 | 1.54 | ||
0.90 | 1.72 | ||
1.00 | 1.89 | ||
1.10 | 2.07 | ||
1.20 | 2.24 | ||
1.40 | 2.57 | ||
Φ15.9 | 0.70 | 1.57 | 100 |
0.80 | 1.79 | ||
0.90 | 2.00 | ||
1.00 | 2.20 | ||
1.10 | 2.41 | ||
1.20 | 2.61 | ||
1.40 | 3.00 | ||
1.50 | 3.20 | ||
1.80 | 3.76 | ||
Φ19.1 | 0.70 | 1.91 | 168 |
0.80 | 2.17 | ||
0.90 | 2.42 | ||
1.00 | 2.68 | ||
1.10 | 2.93 | ||
1.20 | 3.18 | ||
1.40 | 3.67 | ||
1.50 | 3.91 | ||
1.80 | 4.61 | ||
2.00 | 5.06 | ||
Φ21.2 | 0.70 | 2.12 | 168 |
0.80 | 2.41 | ||
0.90 | 2.70 | ||
1.00 | 2.99 | ||
1.10 | 3.27 | ||
1.20 | 3.55 | ||
1.40 | 4.10 | ||
1.50 | 4.37 | ||
1.80 | 5.17 | ||
2.00 | 5.68 | ||
2.30 | 6.43 | ||
2.50 | 6.92 | ||
Φ22.0 | 0.70 | 2.21 | 168 |
0.80 | 2.51 | ||
0.90 | 2.81 | ||
1.00 | 3.11 | ||
1.10 | 3.40 | ||
1.20 | 3.69 | ||
1.40 | 4.27 | ||
1.50 | 4.55 | ||
1.80 | 5.38 | ||
2.00 | 5.92 | ||
2.30 | 6.70 | ||
2.50 | 7.21 | ||
Φ22.2 | 0.70 | 2.23 | 168 |
0.80 | 2.53 | ||
0.90 | 2.84 | ||
1.00 | 3.14 | ||
1.10 | 3.73 | ||
1.20 | 4.31 | ||
1.40 | 4.59 | ||
1.50 | 5.43 | ||
1.80 | 5.98 | ||
2.00 | 6.77 | ||
2.30 | 7.29 | ||
Φ25.0 | 0.70 | 2.52 | 113 |
0.80 | 2.86 | ||
0.90 | 3.21 | ||
1.00 | 3.55 | ||
1.10 | 3.89 | ||
1.20 | 4.23 | ||
1.40 | 4.89 | ||
1.50 | 5.22 | ||
1.80 | 6.18 | ||
2.00 | 6.81 | ||
2.30 | 7.73 | ||
2.50 | 8.32 | ||
Φ25.4 | 0.70 | 2.56 | 113 |
0.80 | 2.91 | ||
0.90 | 3.26 | ||
1.00 | 3.61 | ||
1.10 | 3.96 | ||
1.20 | 4.30 | ||
1.40 | 4.97 | ||
1.50 | 5.30 | ||
1.80 | 6.29 | ||
2.00 | 6.92 | ||
2.30 | 7.86 | ||
2.50 | 8.47 | ||
Φ26.65 | 0.80 | 3.06 | 113 |
0.90 | 3.43 | ||
1.00 | 3.80 | ||
1.10 | 4.16 | ||
1.20 | 4.52 | ||
1.40 | 5.23 | ||
1.50 | 5.58 | ||
1.80 | 6.62 | ||
2.00 | 7.29 | ||
2.30 | 8.29 | ||
2.50 | 8.93 | ||
Φ28.0 | 0.80 | 3.22 | 113 |
0.90 | 3.61 | ||
1.00 | 4.00 | ||
1.10 | 4.38 | ||
1.20 | 4.76 | ||
1.40 | 5.51 | ||
1.50 | 5.88 | ||
1.80 | 6.89 | ||
2.00 | 7.69 | ||
2.30 | 8.75 | ||
2.50 | 9.43 | ||
2.80 | 10.44 | ||
Φ31.8 | 0.90 | 4.12 | 80 |
1.00 | 4.56 | ||
1.10 | 5.00 | ||
1.20 | 5.43 | ||
1.40 | 6.30 | ||
1.50 | 6.73 | ||
1.80 | 7.99 | ||
2.00 | 8.82 | ||
2.30 | 10.04 | ||
2.50 | 10.84 | ||
2.80 | 12.02 | ||
3.00 | 12.78 | ||
3.20 | 13.54 | ||
3.50 | 14.66 | ||
Φ32.0 | 0.90 | 4.14 | 80 |
1.00 | 4.59 | ||
1.10 | 5.03 | ||
1.20 | 5.47 | ||
1.40 | 6.34 | ||
1.50 | 6.77 | ||
1.80 | 8.04 | ||
2.00 | 8.88 | ||
2.30 | 10.11 | ||
2.50 | 10.91 | ||
2.80 | 12.10 | ||
3.00 | 12.87 | ||
3.20 | 13.39 | ||
3.50 | 14.76 | ||
Φ33.5 | 1.00 | 4.81 | 80 |
1.10 | 5.27 | ||
1.20 | 5.74 | ||
1.40 | 6.65 | ||
1.50 | 7.10 | ||
1.80 | 8.44 | ||
2.00 | 9.32 | ||
2.30 | 10.62 | ||
2.50 | 11.47 | ||
2.80 | 12.72 | ||
3.00 | 13.54 | ||
3.20 | 14.35 | ||
3.50 | 15.54 | ||
Φ35.0 | 1.00 | 5.03 | 80 |
1.10 | 5.52 | ||
1.20 | 6.00 | ||
1.40 | 6.96 | ||
1.50 | 7.44 | ||
1.80 | 8.84 | ||
2.00 | 9.77 | ||
2.30 | 11.13 | ||
2.50 | 12.02 | ||
2.80 | 13.34 | ||
3.00 | 14.21 | ||
3.20 | 15.06 | ||
3.50 | 16.31 | ||
Φ38.1 | 1.00 | 5.49 | 61 |
1.10 | 6.02 | ||
1.20 | 6.55 | ||
1.40 | 7.60 | ||
1.50 | 8.12 | ||
1.80 | 9.67 | ||
2.00 | 10.68 | ||
2.30 | 12.18 | ||
2.50 | 13.17 | ||
2.80 | 14.36 | ||
3.00 | 15.58 | ||
3.20 | 16.53 | ||
3.50 | 17.92 | ||
Φ40.0 | 1.10 | 6.33 | 61 |
1.20 | 6.89 | ||
1.40 | 8.00 | ||
1.50 | 8.55 | ||
1.80 | 10.17 | ||
2.00 | 11.25 | ||
2.30 | 12.83 | ||
2.50 | 13.87 | ||
2.80 | 15.41 | ||
3.00 | 16.42 | ||
3.20 | 17.42 | ||
3.50 | 18.90 | ||
3.80 | 20.35 | ||
Φ42.2 | 1.10 | 6.69 | 61 |
1.20 | 7.28 | ||
1.40 | 8.45 | ||
1.50 | 9.03 | ||
1.80 | 10.76 | ||
2.00 | 11.90 | ||
2.30 | 13.58 | ||
2.50 | 14.69 | ||
2.80 | 16.32 | ||
3.00 | 17.40 | ||
3.20 | 18.47 | ||
3.50 | 20.04 | ||
3.80 | 21.59 | ||
Φ48.1 | 1.20 | 8.33 | 52 |
1.40 | 9.67 | ||
1.50 | 10.34 | ||
1.80 | 12.33 | ||
2.00 | 13.64 | ||
2.30 | 15.59 | ||
2.50 | 16.87 | ||
2.80 | 18.77 | ||
3.00 | 20.02 | ||
3.20 | 21.26 | ||
3.50 | 23.10 | ||
3.80 | 24.91 | ||
Φ50.3 | 1.20 | 8.87 | 52 |
1.40 | 10.13 | ||
1.50 | 10.83 | ||
1.80 | 12.92 | ||
2.00 | 14.29 | ||
2.30 | 16.34 | ||
2.50 | 17.68 | ||
2.80 | 19.68 | ||
3.00 | 21.00 | ||
3.20 | 22.30 | ||
3.50 | 24.24 | ||
3.80 | 26.15 | ||
Φ50.8 | 1.40 | 10.23 | 52 |
1.50 | 10.94 | ||
1.80 | 13.05 | ||
2.00 | 14.44 | ||
2.30 | 16.51 | ||
2.50 | 17.87 | ||
2.80 | 19.89 | ||
3.00 | 21.22 | ||
3.20 | 22.54 | ||
3.50 | 24.50 | ||
3.80 | 26.43 | ||
Φ59.9 | 1.40 | 12.12 | 37 |
1.50 | 12.96 | ||
1.80 | 15.47 | ||
2.00 | 17.13 | ||
2.30 | 19.60 | ||
2.50 | 21.23 | ||
2.80 | 23.66 | ||
3.00 | 25.26 | ||
3.20 | 26.85 | ||
3.50 | 29.21 | ||
3.80 | 31.54 | ||
4.00 | 33.09 | ||
Φ75.6 | 1.50 | 16.45 | 27 |
1.80 | 19.66 | ||
2.00 | 21.78 | ||
2.30 | 24.95 | ||
2.50 | 27.04 | ||
2.80 | 30.16 | ||
3.00 | 32.23 | ||
3.20 | 34.28 | ||
3.50 | 37.34 | ||
3.80 | 40.37 | ||
4.00 | 42.38 | ||
4.30 | 45.37 | ||
4.50 | 47.34 | ||
Φ88.3 | 1.50 | 19.27 | 24 |
1.80 | 23.04 | ||
2.00 | 25.54 | ||
2.30 | 29.27 | ||
2.50 | 31.74 | ||
2.80 | 35.42 | ||
3.00 | 37.87 | ||
3.20 | 40.30 | ||
3.50 | 43.92 | ||
3.80 | 47.51 | ||
4.00 | 49.90 | ||
4.30 | 53.45 | ||
4.50 | 55.80 | ||
5.00 | 61.63 | ||
Φ108.0 | 1.80 | 28.29 | 16 |
2.00 | 31.37 | ||
2.30 | 35.97 | ||
2.50 | 39.03 | ||
2.80 | 43.59 | ||
3.00 | 46.61 | ||
3.20 | 49.62 | ||
3.50 | 54.12 | ||
3.80 | 58.59 | ||
4.00 | 61.56 | ||
4.30 | 65.98 | ||
4.50 | 68.92 | ||
5.00 | 76.20 | ||
Φ113.5 | 1.80 | 29.75 | 16 |
2.00 | 33.00 | ||
2.30 | 37.84 | ||
2.50 | 41.06 | ||
2.80 | 45.86 | ||
3.00 | 49.05 | ||
3.20 | 52.23 | ||
3.50 | 56.97 | ||
3.80 | 61.68 | ||
4.00 | 64.81 | ||
4.30 | 69.48 | ||
4.50 | 72.58 | ||
5.00 | 80.27 | ||
6.00 | 95.44 | ||
Φ126.8 | 1.80 | 33.29 | 16 |
2.00 | 36.93 | ||
2.30 | 42.37 | ||
2.50 | 45.89 | ||
2.80 | 51.37 | ||
3.00 | 54.96 | ||
3.20 | 58.52 | ||
3.50 | 63.86 | ||
3.80 | 69.16 | ||
4.00 | 72.68 | ||
4.30 | 77.94 | ||
4.50 | 81.43 | ||
5.00 | 90.11 | ||
6.00 | 107.25 |
Bảng tra trọng lượng ống thép đen siêu dày
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Số cây/bó |
Φ42.2 | 4.0 | 22.61 | 61 |
4.2 | 23.62 | ||
4.5 | 25.10 | ||
Φ48.1 | 4.0 | 26.10 | 52 |
4.2 | 27.28 | ||
4.5 | 29.03 | ||
4.8 | 30.75 | ||
5.0 | 31.89 | ||
Φ59.9 | 4.0 | 33.09 | 37 |
4.2 | 34.62 | ||
4.5 | 36.89 | ||
4.8 | 39.13 | ||
5.0 | 40.62 | ||
Φ75.6 | 4.0 | 42.38 | 27 |
4.2 | 44.37 | ||
4.5 | 47.34 | ||
4.8 | 50.29 | ||
5.0 | 52.23 | ||
5.2 | 54.17 | ||
5.5 | 57.05 | ||
6.0 | 61.79 | ||
Φ88.3 | 4.0 | 49.90 | 24 |
4.2 | 52.27 | ||
4.5 | 55.80 | ||
4.8 | 59.31 | ||
5.0 | 61.63 | ||
5.2 | 63.94 | ||
5.5 | 67.39 | ||
6.0 | 73.07 | ||
Φ113.5 | 4.0 | 64.81 | 16 |
4.2 | 67.93 | ||
4.5 | 72.58 | ||
4.8 | 77.20 | ||
5.0 | 80.27 | ||
5.2 | 83.33 | ||
5.5 | 87.89 | ||
6.0 | 95.44 | ||
Φ126.8 | 4.0 | 72.68 | 16 |
4.0 | 76.19 | ||
4.5 | 81.43 |
Thép hộp Hòa Phát - Nhãn hiệu thép hộp hàng đầu tại Việt Nam
Hiện nay, thép hộp Hòa Phát là một trong những sự lựa chọn được ưa chuộng nhất trên khắp 64 tỉnh thành trên cả nước. Để đạt được chỗ đứng và uy tín như hiện tại, thép hộp Hòa Phát không chỉ đạt những ưu điểm về chất lượng, mà còn rất cạnh tranh về giá thành và chất lượng dịch vụ. Một số ưu điểm có thể kể đến khi lựa chọn thép hộp Hòa Phát cho công trình của bạn:
- Đa dạng về chủng loại, hình dáng, kích thước, khối lượng… để phù hợp với mục đích sử dụng. Có thể kể đến các dòng sản phẩm phổ biến như Thép hộp Hòa Phát mạ kẽm, Thép tôn mạ kẽm, Thép hộp đen Hòa Phát...
- Sản phẩm thép hộp Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiến tiến, đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe trong nước và quốc tế.
- Độ cứng và độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống ôxi hóa tốt, ngay cả dưới điều kiện môi trường thời tiết khắc nghiệt.
- Giá thành phải chăng. Dễ dàng tiếp cận với tầng lớp tiêu dùng bình dân cho đến nhà thầu lớn.
- Có cơ sở phân phối sản phẩm chính hãng trên mọi miền tổ quốc.
Mua thép hộp Hòa Phát chính hãng giá tốt ở đâu?
Chất lượng thép không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ và chất lượng của công trình, mà còn ảnh hưởng rất nhiều đến sự an toàn trong quá trình thi công và sử dụng. Để tránh thiệt hại về kinh tế cũng như đảm bảo được chất lượng cho công trình, chúng tôi khuyến cáo quý khách hàng nên lựa chọn gửi gắm niềm tin vào cơ sở phân phối thép Hòa Phát chính hãng và uy tín trên thị trường.
Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là nhà phân phối chính hãng của các dòng sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Việt Ý, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á,... với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi - với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công - sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất:
- Chiết khấu trực tiếp trên giá thành từ 200 - 500 đồng/kg khi mua thép với số lượng lớn. Mua càng nhiều, giá càng rẻ.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường trong bán kính 500km trên toàn quốc.
- Thép Hòa Phát do Mạnh Hà cung cấp 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, không cong vênh, gỉ sét.
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 - 10 ngày nếu có sai xót về quy cách, số lượng.
5/5 - (1 bình chọn)
Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Giá Thép Hộp, Thép ống Hòa Phát Mới Nhất
-
Bảng Tra Barem Thép ống Nhúng Nóng Hòa Phát
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát (Đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2022
-
Bảng Quy Cách Chiều Dài, Trọng Lượng Một Số Loại Thép ống Thông Dụng
-
Quy Cách Trọng Lượng ống Thép đen Hòa Phát