Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật lần cuối: 06/02/2024 lúc 09:20
Chúng tôi xin gửi đến Quý khách bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát mới nhất 2024 để quý khách kham khảo.
BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM HÒA PHÁT
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | KG/CÂY 6M |
Vuông 20 * 20 | 0.7 | 2.53 |
0.8 | 2.87 | |
0.9 | 3.21 | |
1 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.2 | |
1.4 | 4.83 | |
1.5 | 5.14 | |
1.8 | 6.05 | |
2 | 6.63 | |
Vuông 25 * 25 | 0.7 | 3.19 |
0.8 | 3.62 | |
0.9 | 4.06 | |
1 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.5 | 6.56 | |
1.8 | 7.75 | |
2 | 8.52 | |
Vuông 30 * 30 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Vuông 40 * 40 | 0.7 | 5.16 |
0.8 | 5.88 | |
0.9 | 6.6 | |
1 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.5 | 10.8 | |
1.8 | 12.83 | |
2 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
2.5 | 17.43 | |
2.8 | 19.33 | |
3 | 20.57 | |
Vuông 50 * 50 | 1 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.5 | 13.62 | |
1.8 | 16.22 | |
2 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.6 | |
3 | 26.23 | |
3.2 | 27.83 | |
3.5 | 30.2 | |
Vuông 60 * 60 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Vuông 90 * 90 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 | |
Hộp 13 * 26 | 0.7 | 2.46 |
0.8 | 2.79 | |
0.9 | 3.12 | |
1 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.7 | |
1.5 | 5 | |
Hộp 20 * 40 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Hộp 30 * 60 | 0.9 | 7.45 |
1 | 8.25 | |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.5 | 12.21 | |
1.8 | 14.53 | |
2 | 16.05 | |
2.3 | 18.3 | |
2.5 | 19.78 | |
2.8 | 21.97 | |
3 | 23.4 | |
Hộp 40 * 80 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Hộp 50 * 100 | 1.4 | 19.33 |
1.5 | 20.68 | |
1.8 | 24.69 | |
2 | 27.34 | |
2.3 | 31.29 | |
2.5 | 33.89 | |
2.8 | 37.77 | |
3 | 40.33 | |
3.2 | 42.87 | |
3.5 | 46.65 | |
3.8 | 50.39 | |
4 | 52.86 | |
Hộp 60 * 120 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 |
Xem thêm về:
- Bảng kích thước quy cách thép hộp kẽm Hòa Phát
- Bảng quy cách trọng lượng Thép Hình Hòa Phát
Cách tính trọng lượng thép ống mạ kẽm
Đây là cách tính trọng lượng ống thép mạ kẽm dựa vào công thức dưới đây:
Trọng lượng ống thép(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).
Xem thêm: Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất 2024
Hiện Thép Bảo Tín đang cung cấp các sản phẩm thép Hòa Phát, ống thép đen, ống thép đúc, ống thép mạ kẽm… Quý khách liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát 0932 059 176 – 0767 555 777.
Nhận bảng giá thép Hòa Phát chi tiết 2024
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới chính xác để chúng tôi liên hệ bạn sớm nhất có thể.
TP Hồ Chí MinhHà NộiPhnom Penh - CampuchiaHưng YênHà NamBắc NinhVĩnh PhúcNinh BìnhNam ĐịnhThái BìnhHải PhòngHải DươngLào CaiYên BáiLai ChâuĐiện BiênSơn LaHòa BìnhHà GiangTuyên QuangPhú ThọThái NguyênBắc KạnCao BằngLạng SơnBắc GiangQuảng NinhThanh HóaNghệ AnHà TĩnhQuảng BìnhQuảng TrịThừa Thiên HuếĐà NẵngQuảng NamQuảng NgãiBình ĐịnhPhú YênKhánh HòaNinh ThuậnBình ThuậnKon TumGia LaiĐắk LắkĐắk NôngLâm ĐồngĐồng NaiBà Rịa-Vũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhCần ThơLong AnTiền GiangBến TreVĩnh LongTrà VinhĐồng ThápAn GiangKiên GiangHậu GiangSóc TrăngBạc LiêuCà Mau
Nội dung báo giá
Xem thêm:- Chứng chỉ thép hộp Hòa Phát gồm những loại nào?
- TOP 5 công ty sản xuất ống thép mạ kẽm uy tín tại Việt Nam
- Thép hộp và những điều bạn cần biết
- Catalogue ống thép đen Hòa Phát 2024
- Thép không gỉ là gì? Tìm hiểu các loại thép không gỉ trên thị trường hiện nay
Bài viết cùng chủ đề:
-
Ứng suất cho phép của thép hộp
-
Tìm hiểu bảng tra sức chịu tải của thép hộp
-
Lan can cầu thang thép hộp có ưu điểm gì? Có nên dùng không?
-
Vì kèo là gì? Mẫu bản vẽ vì kèo bạn muốn biết
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
Liên hệ mua hàngMiền Nam - Ms Thùy Dung 0909 323 176 thuydung@thepbaotin.com - Mr Hương 0903 332 176 bts@thepbaotin.com - Miss Thanh Trúc 0906 909 176 hangntt@thepbaotin.com Miền Bắc - Mr Hoàn 0938 784 176 - Mr Phúc 0936 012 176 - Ms Ngân 0903 321 176 - Mr Sỹ 0931 339 176 mb@thepbaotin.com Phnom Penh - Mr Chau Davet 09 6869 6789 - Ms Sok Dara 09 7798 6789 sales@baotinsteel.com Bài viết gần đây:- Ứng suất cho phép của thép hộp
- Tìm hiểu bảng tra sức chịu tải của thép hộp
- 3 Tiêu chuẩn ống thép cỡ lớn bạn cần biết
- Lan can cầu thang thép hộp có ưu điểm gì? Có nên dùng không?
- Cách tính khối lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật chi tiết
Ống thép Hòa PhátTứ khóa tìm kiếmbang gia sat hop (24) barem thép hộp (13) báo giá sắt hộp (13) báo giá thép hòa phát (14) báo giá thép hộp (13) bảng giá thép hòa phát (16) bảng giá thép hộp (14) bảng tra thép hộp (12) bảng trọng lượng thép hộp (13) các loại sắt hộp (13) các loại ống (12) công ty thép hòa phát (13) gia sat hop hoa phat (12) gia sat hop kem (13) giá hộp kẽm (26) giá sắt hòa phát (13) giá sắt hộp (26) giá thép hòa phát (23) giá thép hộp (22) giá thép hộp mạ kẽm (13) giá thép ống (12) giá ống thép mạ kẽm (13) hoà phát (23) hộp kẽm (13) kích thước thép hộp (13) sat hoa phat (13) sắt hộp 30x30 (13) sắt hộp 40x80 (13) sắt hộp mạ kẽm (13) thép hòa phát (12) thép hộp (36) thép hộp 50x50 (13) thép hộp 50x100 (13) thép hộp mạ kẽm (25) thép mạ kẽm (12) thép ống hòa phát (12) thép ống mạ kẽm (13) thép ống đen (16) Ống thép đen (14) ống kẽm (13) ống kẽm hòa phát (13) ống thép (24) ống thép hòa phát (18) ống thép mạ kẽm (90) ống thép mạ kẽm Hoà Phát (85)
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Ống thép Hòa Phát
- Ống thép đen
- Ống thép mạ kẽm
- Ống thép cỡ lớn
- Thép hộp
- Catalogue
- Bảng giá
- Blog
- Kiến thức
- Tin tức
- Liên hệ
TẢI CATALOGUE HÒA PHÁT
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới chính xác để chúng tôi liên hệ bạn sớm nhất có thể.
NHẬN BÁO GIÁ 5 PHÚT
Thông tin khách hàng
Khu vực công trình
TP Hồ Chí MinhHà NộiPhnom Penh - CampuchiaHưng YênHà NamBắc NinhVĩnh PhúcNinh BìnhNam ĐịnhThái BìnhHải PhòngHải DươngLào CaiYên BáiLai ChâuĐiện BiênSơn LaHòa BìnhHà GiangTuyên QuangPhú ThọThái NguyênBắc KạnCao BằngLạng SơnBắc GiangQuảng NinhThanh HóaNghệ AnHà TĩnhQuảng BìnhQuảng TrịThừa Thiên HuếĐà NẵngQuảng NamQuảng NgãiBình ĐịnhPhú YênKhánh HòaNinh ThuậnBình ThuậnKon TumGia LaiĐắk LắkĐắk NôngLâm ĐồngĐồng NaiBà Rịa-Vũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhCần ThơLong AnTiền GiangBến TreVĩnh LongTrà VinhĐồng ThápAn GiangKiên GiangHậu GiangSóc TrăngBạc LiêuCà Mau
Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.
NHẬN BÁO GIÁ 5 PHÚT
Thông tin khách hàng
Khu vực công trình
TP Hồ Chí MinhHà NộiPhnom Penh - CampuchiaHưng YênHà NamBắc NinhVĩnh PhúcNinh BìnhNam ĐịnhThái BìnhHải PhòngHải DươngLào CaiYên BáiLai ChâuĐiện BiênSơn LaHòa BìnhHà GiangTuyên QuangPhú ThọThái NguyênBắc KạnCao BằngLạng SơnBắc GiangQuảng NinhThanh HóaNghệ AnHà TĩnhQuảng BìnhQuảng TrịThừa Thiên HuếĐà NẵngQuảng NamQuảng NgãiBình ĐịnhPhú YênKhánh HòaNinh ThuậnBình ThuậnKon TumGia LaiĐắk LắkĐắk NôngLâm ĐồngĐồng NaiBà Rịa-Vũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhCần ThơLong AnTiền GiangBến TreVĩnh LongTrà VinhĐồng ThápAn GiangKiên GiangHậu GiangSóc TrăngBạc LiêuCà Mau
Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.
Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống đen
-
Quy Cách Trọng Lượng, Kích Thước Và áp Lực ống Thép đen Hòa Phát ASTM
-
Bảng Trọng Lượng Của Thép ống đen - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
Trọng Lượng Riêng Của ống Thép đen Là Gì Và ý Nghĩa Của Chỉ Số Này
-
Cách Tính Trọng Lượng ống Thép đen & Bảng Tra Chi Tiết
-
Bảng Tra Barem Thép ống đen Hòa Phát
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Trọng Lượng Thép ống đen
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
[PDF] Bảng Trọng Lượng, đơn Giá Thép ống Hoà Phát
-
BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG, ĐỘ DÀY CỦA ỐNG THÉP ĐÚC