Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp - Web Vật Liệu

Nội Dung Bài Viết

Toggle
  • Bảng tra Trọng lượng thép hộp – Quy cách thép hộp mới nhất
    • Bảng trọng lượng thép hộp mạ kẽm
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 20 * 20
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 25 * 25
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 30 * 30
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 40 * 40
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 50 * 50
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 60 * 60
      • Trọng lượng thép hộp Vuông 90 * 90
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 13 * 26
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 20 * 40
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 30 * 60
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 40 * 80
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 50 * 100
      • Trọng lượng thép hộp Hộp 60 * 120

Bảng tra Trọng lượng thép hộp – Quy cách thép hộp mới nhất

Có thể nói trọng lượng thép hộp cũng như các loại thép khác rất quan trọng với cả người mua và người bán. Bảng tra trọng lượng thép giúp chúng ta dễ dàng biết được quy cách, cân nặng, độ dày độ dài rộng của mỗi loại thép hộp.

Chính vì vậy người bán hàng cần biết rõ để tư vấn bán đúng hàng, đúng giá. Còn người mua cũng phải biết để không phải mua nhầm hàng giả, hàng kém chất lượng.

Vậy làm sao để tra trọng lượng thép hộp cũng như quy cách các loại thép khác ? Đừng lo lắng, dưới đây Webvatlieu.com sẽ chia sẻ cho bạn bảng tra trọng lượng thép hộp thông dụng. Bạn có thể tra trọng lượng thép online nhanh chóng chính xác nhất.

Trọng lượng thép hộp
Trọng lượng thép hộp

Bảng trọng lượng thép hộp mạ kẽm

Bảng tra trọng lượng riêng của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm
QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) KG/CÂY 6M

Trọng lượng thép hộp Vuông 20 * 20

0.7 2.53
0.8 2.87
0.9 3.21
1 3.54
1.1 3.87
1.2 4.2
1.4 4.83
1.5 5.14
1.8 6.05
2 6.63

Trọng lượng thép hộp Vuông 25 * 25

0.7 3.19
0.8 3.62
0.9 4.06
1 4.48
1.1 4.91
1.2 5.33
1.4 6.15
1.5 6.56
1.8 7.75
2 8.52

Trọng lượng thép hộp Vuông 30 * 30

0.7 3.85
0.8 4.38
0.9 4.9
1 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2 10.4
2.3 11.8
2.5 12.72

Trọng lượng thép hộp Vuông 40 * 40

0.7 5.16
0.8 5.88
0.9 6.6
1 7.31
1.1 8.02
1.2 8.72
1.4 10.11
1.5 10.8
1.8 12.83
2 14.17
2.3 16.14
2.5 17.43
2.8 19.33
3 20.57

Trọng lượng thép hộp Vuông 50 * 50

1 9.19
1.1 10.09
1.2 10.98
1.4 12.74
1.5 13.62
1.8 16.22
2 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.6
3 26.23
3.2 27.83
3.5 30.2

Trọng lượng thép hộp Vuông 60 * 60

1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
3.5 36.79

Trọng lượng thép hộp Vuông 90 * 90

1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4 64.21

Trọng lượng thép hộp Hộp 13 * 26

0.7 2.46
0.8 2.79
0.9 3.12
1 3.45
1.1 3.77
1.2 4.08
1.4 4.7
1.5 5

Trọng lượng thép hộp Hộp 20 * 40

0.7 3.85
0.8 4.38
0.9 4.9
1 5.43
1.1 5.94
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2 10.4
2.3 11.8
2.5 12.72

Trọng lượng thép hộp Hộp 30 * 60

0.9 7.45
1 8.25
1.1 9.05
1.2 9.85
1.4 11.43
1.5 12.21
1.8 14.53
2 16.05
2.3 18.3
2.5 19.78
2.8 21.97
3 23.4

Trọng lượng thép hộp Hộp 40 * 80

1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.61
2 21.7
2.3 24.8
2.5 26.85
2.8 29.88
3 31.88
3.2 33.86
3.5 36.79

Trọng lượng thép hộp Hộp 50 * 100

1.4 19.33
1.5 20.68
1.8 24.69
2 27.34
2.3 31.29
2.5 33.89
2.8 37.77
3 40.33
3.2 42.87
3.5 46.65
3.8 50.39
4 52.86

Trọng lượng thép hộp Hộp 60 * 120

1.5 24.93
1.8 29.79
2 33.01
2.3 37.8
2.5 40.98
2.8 45.7
3 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4 64.21

Trên đây là bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp các loại. Hy vọng có thể giúp ích rất nhiều cho quý bạn đọc trong việc kinh doanh, mua bán vật liệu xây dựng. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

  • Giá gỗ bạch đàn bao nhiêu 1m3 2021? Mua ở đâu tốt rẻ?
  • Thiết kế nội thất spa
  • “Thương hội đá ốp lát miền Bắc: Thời cơ vàng trong vận hội mới”
  • Giải pháp vật liệu xi măng cho kho ngầm lớn nhất Đông Nam Á
  • How to locate a Lots of states Sugar Daddy

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Hộp