BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Giới thiệu
- Thép Ống
- Thép Tấm
- Thép Tròn Đặc
- Thép Hình
- Thép Hộp
- Thép inox
- Phụ kiện
- Tin tức
- Dịch vụ
- Liên hệ
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệThông tin liên hệ
- 028 6275 6783 - 0903 363 863
- thepnhapkhauthaian@gmail.com
- Trang nhất
- Thép Tròn Đặc
STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | |
THÉP TRÒN ĐẶC | ||||||
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |
Tổng số điểm của bài viết là: 11 trong 3 đánh giá
Xếp hạng: 3.7 - 3 phiếu bầu Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
-
BÁN THÉP LÀM KHUÔN Ở TẠI VŨNG TÀU - NINH THUẬN - BÌNH THUẬN
(13/05/2019) -
BÁN THÉP LÀM KHUÔN Ở TẠI NHA TRANG - PHÚ YÊN - BÌNH ĐỊNH
(13/05/2019) -
THÉP 65Mn/60Si2Mn/60Si2MnA/55CrMnA/60CrMnA/50CrVA/60Si2CrA/28MnSiB
(13/05/2019) -
THÉP S65C, C60E, 61SiCr7, 55Cr3, 60Cr3, 51CrV4, 54SiCr6 - THÉP ĐÀN HỒI
(13/05/2019) -
BÁN THÉP LÀM KHUÔN Ở TẠI SÀI GÒN - BÌNH DƯƠNG - ĐỒNG NAI - BÀ RỊA
(13/05/2019) -
THÉP LÀM KHUÔN 1. 2316, 1.2083, 1.2315, 1.2738, SKD11, SKD61, SCM440
(13/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI410/PHI420/PHI430/PHI450/PHI455/PHI480/PHI500
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI520/PHI550/PHI580/PHI600/PHI635/PHI645/PHI680
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI700/PHI750/PHI800/PHI850/PHI900/PHI950/PHI1000
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI340/PHI350/PHI360/PHI370/PHI380/PHI390/PHI400
(10/05/2019)
Những tin cũ hơn
-
CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI270/PHI280/PHI290/PHI300/PHI310/PHI320/PHI330
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI200/PHI210/PHI220/PHI230/PHI240/PHI250/PHI260
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI145/PHI150/PHI155/PHI160/PHI170/PHI180/PHI190
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI90/PHI95/PHI100/PHI110/PHI120/PHI125/PHI130/PHI135/PHI140
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI48/PHI50/PHI55/PHI60/PHI65/PHI70/PHI75/PHI80/PHI85
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC PHI32/PHI34/PHI35/PHI36/PHI38/PHI40/PHI42/PHI44/PHI45
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC Phi10/Phi16/Phi18/Phi20/Phi22/Phi24/Phi26/Phi28/Phi30
(10/05/2019) -
THÉP 20CrNiMo - 30CrNiMo8 - 40CrNiMoA - 40CrMnMo -
(10/05/2019) -
THÉP TRÒN ĐẶC 20Cr-40Cr-20X-40X
(10/05/2019)
Đăng nhập Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator Thử cách khác Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được. Thử cách khác Đăng nhập Quên mật khẩu? Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây Giới tính N/A Nam Nữ- Bạn thích môn thể thao nào nhất
- Món ăn mà bạn yêu thích
- Thần tượng điện ảnh của bạn
- Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
- Quê ngoại của bạn ở đâu
- Tên cuốn sách "gối đầu giường"
- Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Từ khóa » Trọng Lượng Thép ống D27
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép ống Tròn
-
Ống Thép D27 Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 27, DN20, 3/4INCH
-
1 Cây Thép ống Nặng Bao Nhiêu Kg? Trọng Lượng Tiêu Chuẩn Thép ...
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tròn Đặc, Công Thức Tính Trọng ...