Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
- Đặc điểm của thép hình chữ V
- Các ứng dụng của thép hình chữ V
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại : 0982782175 – 0906738770 Email : thepdaiviet.corp@gmail.com Website : daivietsteel.vn
Đặc điểm của thép hình chữ V
Thép hình đóng một vai trò đặc biệt quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép hình với khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập, chịu được sức ép và sức nặng cao nên thường được dùng trong những công trình trọng điểm như làm kết cấu cầu đường, xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế….
Thép hình V thừa hưởng được các ưu điểm của thép hình, bởi vì thế thép V cũng được ứng dụng khá phổ biến rộng rãi. Thép V được sản xuất với độ dài thường là 6m hoặc 12m, tuy nhiên khi mua sản phẩm này quý khách hàng cũng có thể yêu cầu bên nhà cung cấp là cắt theo khẩu độ hoặc kích thước phù hợp với công trình.
Thép V hiện tại có hai loại thép V thường và thép V mạ kẽm nhúng nóng, đối với sản phẩm thép V mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chịu đựng được sự bào mòn của nước, nước biển hoặc một số những loại axit khác. Bởi vậy sẽ ngăn chặn được hiện tượng hóa học xảy ra và hình thành lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên liệu.
Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
V25 x 25 | 4.5 kg | 4.50 | Liên hệ | V70x 70 | 5.0 li | 32.00 | Liên hệ |
5.0 kg | 5.00 | 6.0 li | 36.00 | ||||
2.5 li | 5.40 | 7.0 li | 42.00 | ||||
3.5 li | 7.20 | 7.0 li | 42.00 | ||||
V30 x 30 | 5.0 kg | 5.00 | 8.0 li | 48.00 | |||
5.5 kg | 5.50 | V75 x 75 | 5.0 li | 33.00 | |||
6.0 kg | 6.00 | 6.0 li | 39.00 | ||||
2.5 li | 6.50 | 6.0 li | 39.00 | ||||
2.8 li | 7.30 | 7.0 li | 45.00 | ||||
3.5 li | 8.40 | 8.0 li | 53.00 | ||||
V40 x 40 | 7.5 kg | 7.50 | 8.0 li | 53.00 | |||
8.0 kg | 8.00 | V80 x 80 | 6.0 li | 42.00 | |||
8.5 kg | 8.50 | 6.0 li | 42.00 | ||||
9.0 kg | 9.00 | 7.0 li | 48.00 | ||||
2.8 li | 9.50 | 7.0 li | 48.00 | ||||
11.0 kg | 11.00 | 8.0 li | 55.00 | ||||
3.3 li | 11.50 | 8.0 li | 56.00 | ||||
12.0 kg | 12.00 | V90 x 90 | 6.0 li | 48.00 | |||
3.5 li | 12.50 | 7.0 li | 55.50 | ||||
4.0 li | 14.00 | 7.0 li | 56.00 | ||||
V50 x 50 | 11.5 kg | 11.50 | 8.0 li | 63.00 | |||
12.0 kg | 12.00 | 8.0 li | 63.00 | ||||
12.5 kg | 12.50 | 9.0 li | 70.00 | ||||
13.0 kg | 13.00 | V100 x 100 | 7.0 li | 62.00 | |||
3.1 li | 13.80 | 8.0 li | 67.00 | ||||
3.5 li | 15.00 | 10 li | 84.00 | ||||
3.8 li | 16.00 | V120 x 120 | 8.0 li | 176.40 | |||
4.0 li | 17.00 | 10 li | 218.40 | ||||
4.3 li | 17.50 | 12 li | 260.40 | ||||
4.5 li | 20.00 | V125 x 125 | 10 li | 229.56 | |||
5.0 li | 22.00 | 12 li | 272.40 | ||||
V60 x 60 | 4.0 li | 20.00 | V130 x 130 | 10 li | 237.60 | ||
4.5 li | 25.00 | 12 li | 280.80 | ||||
6.0 li | 29.50 | V150 x 150 | 10 li | 276.00 | |||
V63 x 63 | 4.0 li | 22.00 | 12 li | 327.60 | |||
5.0 li | 27.50 | 15 li | 403.20 | ||||
5.0 li | 27.50 | V175 x 175 | 15 li | 472.80 | |||
6.0 li | 32.50 | V200 x 200 | 15 li | 543.60 | |||
6.0 li | 32.50 | 20 li | 716.40 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
LOGO V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | LOGO NB | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
V25 x 25 | 2.5 li (XNB) | 5.55 | Liên hệ | V25 x 25 | 2.3 li (NB) | 5.20 | Liên hệ |
V30 x 30 | 2.5 li (XNB) | 6.98 | V30 x 30 | 6.0 Kg (NB) | 6.00 | ||
V40 x 40 | 2.8li (XNB) | 10.20 | V40 x 40 | 8.0 Kg (NB) | 8.00 | ||
3.8 li (XNB) | 13.05 | 9.0 Kg (NB) | 9.00 | ||||
5.0 li (XNB) | 17.90 | 12.0 Kg (NB) | 12.00 | ||||
V50 x 50 | 3.0 li (TNB) | 13.15 | V50 x 50 | 15.0 Kg (NB) | 15.00 | ||
3.8 li (XNB) | 17.07 | 18.0 Kg (NB) | 18.00 | ||||
4.5 li (ĐỎ NB) | 20.86 | 19.0 Kg (NB) | 19.00 | ||||
5.0 li (ĐNB) | 21.80 | ||||||
6.0 li (VNB) | 26.83 | ||||||
V60 x 60 | 4.0 li (XNB) | 21.64 | V60 x 60 | ||||
4.8 li (ĐỎ NB) | 26.30 | ||||||
5.5 li (ĐNB) | 30.59 | V63 x 63 | |||||
V63 x 63 | 4.0 li (XNB) | 23.59 | |||||
4.8 li (ĐỎ NB) | 27.87 | ||||||
6.0 li (ĐNB) | 32.83 | V65 x 65 | |||||
V65 x 65 | 5.0 li (ĐỎ NB) | 27.75 | |||||
6.0 li (VNB) | 24.45 | ||||||
V70 x 70 | 6.0 li (ĐỎ NB) | 36.50 | V70 x 70 | ||||
7.0 li (ĐNB) | 42.00 | ||||||
V75 x 75 | 6.0 li (XNB) | 39.40 | V75 x 75 | ||||
8.0 li (ĐỎ NB) | 52.60 | ||||||
9.0 li (ĐNB) | 60.20 |
>>> Các loại thép hình
Với đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, tận tâm, chuyên nghiệp, chúng tôi dồn hết tâm huyết của mình vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo tiêu chí:
- Giao hàng đúng chất lượng.
- Giá thành luôn tốt nhất.
- Chất lượng dịch vụ cao nhất
Đến với chúng tôi, quý khách hàng chắc chắn sẽ nhận được sự tư vấn tận tình. Qúy khách vui lòng liên hệ trực tiếp :
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại : 0982782175 – 0906738770 Email : thepdaiviet.corp@gmail.com Website : daivietsteel.vn
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Của Thép V50x50x5
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình V - Tôn Thép Sáng Chinh
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Bảng Quy Cách Barem Của Trọng Lượng Thép Hình Chữ V
-
Trọng Lượng Thép V50x50x5
-
Bảng Quy Cách Barem Trọng Lượng Thép Hình V
-
Cách Tính Khối Lượng Thép Hình V, Trọng Lượng Thép Hình V