Bảng Trọng Lượng Riêng Của Thép - Thang Nhôm

Danh mục sản phẩm
  • Thang Nhôm Rút Thang nhôm rút 3m, thang nhôm rút 4m, thang nhôm rút 5m, thang nhôm rút 6m, thang nhôm rút 7m, thang nhôm rút 8m, thang nhôm rút 9m, thang nhôm rút 10, thang nhôm rút 3m8, thang nhôm rút 3.8. Liên hệ ngay với chúng tôi để có giá tốt nhất. Gọi ngay 0906050377
    • Thang Nhôm Rút Đơn
    • Thang Nhôm Rút Đôi
    • Thang Nhôm Rút Đôi Chữ A
  • Thang Nhôm Chữ A Thang nhôm chữ a giá rẻ, thang chữ a cao cấp nhất, thang chữ a chính hãng, thang nhôm chữ a nhập khẩu, thang nhôm chữ a chính hãng, thang nhôm chữ a nikita, thang nhôm chữ a nikawa, thang nhôm chữ a poongsan, thang nhôm chữ a cao cấp.
    • Thang Nhôm Chữ A 2m, 3m, 4m
    • Thang Chữ A 6,8,10 Bậc
    • Thang Chữ A 1,2,3,4 Bậc
  • Thang Nhôm Gấp Thang nhôm gấp giúp bạn có thể gấp lại và hoặc mở ra một cách nhẹ nhàng và dễ dàng nhất. Thang nhôm gấp nó giống giống như hình chữ M các bạn có thể xem hình . 
    • Thang Nhôm Chữ M
    • Thang Gấp 2 Đoạn
    • Thang Gấp Inox
  • Thang Nhôm Khác
    • Thang Nhôm Kenfon
    • Thang Nhôm Xtend Climb
    • Thang Nhôm Shin Yang
    • Thang Nhôm Sumo
    • Thang Nhôm Advindeq
    • Thang nhôm Hyundai
    • Thang nhôm HASEGAWA
    • Thang nhôm UNIGAWA
    • Thang nhôm PAL
    • Hàng Trưng Bày Thanh Lý
    • Thang nhôm Nikawa
    • Thang Nhôm Nikita
  • Thang Nhôm Cách Điện
  • Thang Nhôm Trượt
    • Thang Nhôm Trượt PAL
    • Thang Nhôm Trượt Poongsan
  • Thang Nhôm Ghế Thang Nhôm Ghế giá rẻ, thang nhôm ghế 3 bậc, thang nhôm ghế 4 bậc, thang nhôm ghế 5 bậc, thang nhôm ghế 6 bậc, thang nhôm ghế 1m, thang nhôm ghế 2m, thang nhôm ghế nikita, thang nhôm ghế nikawa, thang nhôm ghế xstep, liên hệ ngay với chúng tôi để có sản phẩm thang nhôm ghế ưng ý nhất mọi người nhé
    • Thang Ghế 3,4,5 Bậc
    • Thang Ghế 6,7,8 Bậc
    • Thang Ghế Tay Vịn
  • Thang Nhôm Poongsan
  • Thang Nhôm Bàn
  • Thang Nhôm Thẳng
  • Thang nhôm An Toàn Thang nhôm An Toàn cao cấp nhập khẩu chính hãng từ Hàn QUốc. Mua ngay nhận ngay nhiều ưu đãi từ chúng tôi. Liên hệ ngay để được chúng tôi tư vấn vè các mẫu thang an toàn
  • Thang nhôm IG Hàn Quốc
  • Trang chủ
  • Video Review
  • HỖ TRỢ
  • GIỚI THIỆU
  • HỎI ĐÁP
  • CHÍNH SÁCH
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
banner 2 nikawa Hệ thống Showroom

HỒ CHÍ MINH (7h30 - 21h30) 

ĐC: 29 Đường Năm Châu, P.11, Q.Tân Bình, TP HCM

Điện thoại: (028) 3971 3879. 0972 179 286- 0906050377.

Văn phòng gò vấp: 136 đường số 20, P.5, Q.Gò Vấp, TPHCM Văn Phòng Quận 10: 436A, Phường 12, Quận 10, TP.HCM

Cữa hàng Quận 1: 100 Nguyễn Thái Bình, P Nguyễn Thái Bình, Quận 1 VŨNG TÀU (7h30 - 21h30) ĐC: 468 Thống Nhất Mới, Phường Nguyễn An Ninh, TP.Vũng Tàu. 0972 179 286

ĐỒNG NAI (8h00 -17h00) ĐC: 322 Hoàng Bá Bích, KP 5A, P Long Bình, TP Biên Hòa, Đồng Nai( Gần Công Viên Tam Hiệp) Gọi đặt hàng ngay 0973820117

HÀ NỘI (8h00 -17h00) ĐC: Số 69, ngõ 96, phố Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội

Hotline: 0979727375

Hàng Trưng Bày Thanh Lý

Sản phẩm liên quan Thang nhôm trượt chữ a NAKATA TY7A

Thang nhôm trượt chữ a NAKATA TY7A

3,900,000 đ

Thang nhôm tay vịn chữ a 3.5m TV14

Thang nhôm tay vịn chữ a 3.5m TV14

3,590,000 đ

Thang nhôm tay vịn chữ a 1.5m TV06

Thang nhôm tay vịn chữ a 1.5m TV06

1,950,000 đ

Thang nhôm tay vịn chữ a 1.75m TV07

Thang nhôm tay vịn chữ a 1.75m TV07

2,200,000 đ

Thang nhôm nhập khẩu Hàn Quốc IG LS-44

Thang nhôm nhập khẩu Hàn Quốc IG LS-44

2,850,000 đ

Bảng trọng lượng riêng của thép Bảng trọng lượng riêng của thép Bảng trọng lượng riêng của thép Đánh giá SP: Mã sản phẩm: Số Lần Mua: 24398 Chia sẻ:       Giao hàng toàn quốc Số lượng Đặt mua Yêu cầu gọi lại số điện thoại Gửi Hotline: 0906050377 Chính sách

 Giá Luôn Tốt Nhất Cho Đại Lý 

 Đổi Trả Dễ Dàng 1 đến 7 ngày

 Bảo Hành Chính Hãng 24 Tháng

Giao Hàng Trước Thanh Toán Sau

Tư vấn qua Facebook Chúng tôi cam kết

 Cam Kết Hàng Chính Hãng 100%

 Giá ở Đâu Tốt Chúng Tôi Tốt Hơn

 Vận Chuyển Hàng Miễn Phí

 Hoàn Tiền 100% Nếu Không Như Cam Kết

Tư vấn qua Zalo
  • Thông tin sản phẩm
  • Nhận xét
Bảng trọng lượng riêng của thép

Bảng trọng lượng riêng của thép nghe có vẻ như không liên quan gì đến thế giới thang nhưng đây là một bảng rất quan trọng và đặc biệt khi đọc qua thì ad cảm thấy rất hay nên xin được chia sẽ để những ai đang tìm kiếm hoặc mua thép xây dựng xem và lưu ý.

Bảng trọng lượng riêng của thép giúp chúng ta xác định trọng lượng của thép mà không cần phải cân ký . Thông thường khi mua thép các bạn dùng cân để mua nhưng với những đơn hàng vài ngàn tỷ đồng thì đây có thể nói là một giải pháp hết sức thông minh và tiết kiệm chi phí.

Với tầm quan trọng của sắt thép trong mỗi công trình. Sắt thép là sự gắn kết tuyệt vời giữa các khối xi măng cát gạch đá xi măng để cho ngôi nhà và công trình vững chắc theo thời gian. Với nhiều ưu thế đó, cùng tìm hiểu 1 cây sắt phi 10 là gì hay sắt phi 12 nặng bao nhiêu kg hoặc “khối lượng riêng của thép là bao nhiêu nhé!”

Để tra cứu khối lượng riêng của thép ta dựa vào bảng tra cứu trọng lượng thép và công thức quy đổi trọng lượng thép sau đây

Công thức trên là công thức tính trọng lượng thép bao gồm:

m: khối lượng riêng của sắt thép kg

7850 là khối lượng riêng của thép đơn vị kg/ m3 tức là 1 m3 khối sắt sẽ có khối lượng 7850

L: chiều dài sắt phi (L=11.7m)

3.14: số phi = 3.1416

d: đường kính của cây thép phi đơn vị là mét (sắt phi 12 sẽ có d= 0.012m, sắt phi 10 sẽ có d= 0.010m, sắt phi 6 sẽ có d= 0.006m)

Với công thức trên ta có khối lượng riêng của sắt thép là hằng số bằng 7850 kg/ m3.

Đường kính danh nghĩa

Thiết diện danh nghĩa

(mm2)

Đơn trọng

(Kg/m)

Thép cuộn

Thép vằn

Thép tròn

5.5

23.76

0.187

6

28.27

0.222

6.5

33.18

0.26

7

38.48

0.302

7.5

44.19

0.347

8

50.27

0.395

8.5

56.75

0.445

9

63.62

0.499

9.5

70.88

0.557

10

10

10

78.54

0.617

10.5

86.59

0.68

11

95.03

0.746

11.5

103.9

0.816

12

12

12

113.1

0.888

12.5

122.7

0.962

13

13

132.7

1.04

14

14

14

153.9

1.21

15

176.7

1.39

16

16

16

201.1

1.58

18

18

254.5

2

19

283.5

2.23

20

20

314.2

2.47

22

22

380.1

2.98

25

25

490.9

3.85

28

28

615.8

4.83

29

660.5

5.19

30

30

706.9

5.55

32

32

804.2

6.31

35

962.1

7.55

40

40

1256.6

9.86

  * Bảng khối lượng thép hình

Thép Góc

Thép U

Thép T

Thép Dẹp

Thép I

20x20x3

30x15

25

35x5

80x42

25x25x3

40x20

35

40x5

100x50

30x30x3

50x25

45

50x6

120x58

40x40x4

60x30

60

60x6

50x50x5

80x45

80

70x5

60x60x6

100x50

80x8

70x70x7

120x55

90x9

80x80x6

100x8

100x100x10

100x12

 *Ứng dụng tương đương

Loại Thép

Công Dụng

Tiêu chuẩn Nhật Bản

Tiêu chuẩn Tương đương

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Tiêu chuẩn Nga

Tiêu chuẩn Việt Nam

Thép cuộn

Gia công

SWRM 10

CT 2

BCT 34

Xây dựng

SWRM 20

CT 3

BCT 38

Thép vằn

Xây dựng

SD 295A

SD 345

SD 390

SD 490

ASTM-A 165 Grade 40

ASTM-A 165 Grade 60

CT 4

CT 5

CT 6

BCT 51

Thép tròn trơn

Xây dựng

SR 295

CT 3

BCT 38

Gia công

SS 400

Bảng trọng lượng thép giúp bạn hiểu rỏ hơn về các loại thép và trọng lượng thép!

 

BẢNG TRA DIỆN TÍCH CỐT THÉP

Đường kính (mm)

Diện tích tíêt diện ngang, cm2, ứng với số thanh

Đường kính (mm)

Trọng lượng m dài (Kg/m)

1

2

3

4

5

6

7

12

1.131

2.262

3.393

4.524

5.655

6.786

7.917

12

0.888

14

1.539

3.079

4.618

6.158

7.697

9.236

10.776

14

1.208

16

2.011

4.021

6.032

8.042

10.053

12.064

14.074

16

1.578

18

2.545

5.089

7.634

10.179

12.723

15.268

17.813

18

1.998

20

3.142

6.283

9.425

12.566

15.708

18.850

21.991

20

2.466

22

3.801

7.603

11.404

15.205

19.007

22.808

26.609

22

2.984

24

4.524

9.048

13.572

18.096

22.619

27.143

31.667

24

3.551

25

4.909

9.817

14.726

19.635

24.544

29.452

34.361

25

3.853

26

5.309

10.619

15.928

21.237

26.546

31.856

37.165

26

4.168

28

6.158

12.315

18.473

24.630

30.788

36.945

43.103

28

4.834

BẢNG TRA DIỆN TÍCH CỐT THÉP PHÂN BỐ TRÊN 1m BỀ RỘNG BẢN (cm2/m)

Đường kính (mm)

Khỏang cách phân bố (mm)

100

110

120

130

140

150

160

200

250

6

2.827

2.570

2.356

2.175

2.020

1.885

1.767

1.414

1.131

8

5.027

4.570

4.189

3.867

3.590

3.351

3.142

2.513

2.011

10

7.854

7.140

6.545

6.042

5.610

5.236

4.909

3.927

3.142

12

11.310

10.282

9.425

8.700

8.078

7.540

7.069

5.655

4.524

14

15.394

13.994

12.828

11.841

10.996

10.263

9.621

7.697

6.158

16

20.106

18.278

16.755

15.466

14.362

13.404

12.566

10.053

8.042

Hãy tìm hiểu kỹ trọng lượng các loại thép mà bạn đang muốn mua. Tránh tình trạng mua thép về mà không biết quy định trọng lượng của thép là như thế nào bạn nhé!

Hãy liên hệ với chúng tôi để đặt mua những sản phẩm thang nhôm chất lượng ngay hôm nay nhé!

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI B&B

Địa Chỉ: 99/2A Võ Thành Trang, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh(Gần Ngã tư Bảy Hiền)

Văn phòng Gò Vấp: 136 đường số 20, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP HCM

Điện thoại: (028) 39 713 879. 0906050377. ZALO: 0906050377

Website: thegioithang.vn

Email: Bienthangnhom@gmail.com

Mua Hàng Hà Nội Gọi Ngay  0972 179 286

Văn phòng Hà Nội:  số 69, ngõ 96, phố Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội

Văn phòng TP Vũng Tàu: 466 Thống Nhất Mới, Phường 8, TP Vũng Tàu

Văn phòng tai Đồng Nai: 69F Tổ 16, KP 4, Phường Tân Hiệp, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai.

Gọi đặt hàng ngay 0906050377

  • Tags:
  • Bang trong luong rieng cua thep
  • Bảng trọng lượng riêng của thép
Bình luận của bạn * * Gửi bình luận nhập lại

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Phi 16