Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
Có thể bạn quan tâm
- 1. Thép V là gì?
- 1.1. Các đặc tính của Thép V.
- 1.2. Ứng dụng Thép V vào các công trình xây dựng thế nào?
- 2. Bảng trọng lượng thép hình V.
- 3. Mua thép hình V ở đâu để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng?
1. Thép V là gì?
Thép hình V hay còn gọi là Thép L, thép góc là loại vật liệu xây dựng có diện tích mặt cắt hình chữ V. Loại thép này được chia thành hai loại chính: thép góc mạ kẽm nhúng nóng và thép góc thường.
1.1. Các đặc tính của Thép V.
- Độ cứng, độ bền cao.
- Khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt.
- Không bị biến dạng khi có sự va đập.
1.2. Ứng dụng Thép V vào các công trình xây dựng thế nào?
Với những đặc tính ưu việt của mình, thép V thường được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,…
2. Bảng trọng lượng thép hình V.
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0,38 | 2,29 |
V 25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 |
V 25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1,45 | 8,70 |
V 30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 |
V 30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 |
V 35x35x3 | 35 | 4 | 5 | 2,09 | 12,54 |
V 35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2,57 | 15,42 |
V 40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1,34 | 8,04 |
V 40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2,42 | 14,52 |
V 40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2,49 | 14,94 |
V 45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 |
V 45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
V 180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
V 180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
V 200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 |
V 200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
V 200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
V 250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
V 250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
3. Mua thép hình V ở đâu để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng?
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Hòa Phát chuyên kinh doanh các mặt hàng: Sắt thép xây dựng, thép miền nam, thép Nhật Việt, thép Pomina, thép cuộn các loại, đinh kẽm,….
Với mục tiêu cung cấp đến quý khách hàng sản phẩm tốt nhất – dịch vụ chuyên nghiệp nhất và giá cả cạnh tranh nhất chúng tôi không ngừng phát triển, áp dụng những công nghệ khoa học kỹ thuật tiên tiến và hiện đại.
ới hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực sắt thép, công ty chúng tôi đã và đang từng bước khẳng định chất lượng dịch vụ và uy tín tuyệt đối với khách hàng. Niềm tin của quý vị chính là động lực để chúng tôi phát triển chính mình từ đó chúng tôi ngày càng có thể phục vụ quý vị tốt hơn nữa.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH NAM
Chuyên phân phối: Sắt – Thép xây dựng – sắp thép hộp – giàn giáo xây dựng
LIÊN HỆ
Địa chỉ: 180 Bình thành, KP 4, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM.
Tel: 0938 918 569
Email: [email protected]
Từ khóa » Trọng Lượng Sắt V40x40
-
Thép V40x40 : Báo Giá Sắt V 40x40 Mới Nhất - Thép MTP
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V 40 X 40 | Sắt V40x40 | Giá Thép Tháng 07/2022
-
Thép Hình V 40×40 - ✔️ Sáng Chinh 28/07/2022
-
Giá Thép V40x40x4 | Thông Số Thép V40x40 - Kho Thép Miền Nam
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V 40x40 Mới Nhất Hiện Nay
-
Thép V40x40, Sắt V40x40, Thép V4, Sắt V4 - Thép Mạnh Hà
-
THÉP HÌNH V40X40
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Thép V40 Giá Rẻ? Mua Thép V40x40 Giá Rẻ Chiết Khấu Lớn Tại MTP
-
Thép Hình V40x40, Thép V40, Thép Góc V40x40 - Khai Hoan Steel