Don't like ads? No problem! Ptable will always be free for everyone. Find yourself here daily? Consider either unblocking the single ad banner, donating $1 a month (donor log in), or buying a poster or wallet card, order number
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15Nhóm nitơ 16Chalcogens 17Halôgen 18 C Rắn Hg Lỏng H Khí Rf Chưa biết Kim loại Kim loại kiềm Kim loại kiềm thổ Họ Lantan Họ Actini Kim loại chuyển tiếp Kim loại yếu Á kim Phi kim Reactive nonmetals Khí hiếm Màu sắc Minimum Zero Maximum Chưa biết Thang
Tuyến tính
Lôgarit
s block p block d block f block 1s2s3s4s5s6s7s2p3p4p5p6p7p3d4d5d6d4f5f α Phân rã alpha p Phát xạ proton n Phát xạ neutron SF Phân hạch tự phát β⁻ Phân rã beta β⁺ Phát xạ positron ϵ Electron capture Stable ✕ Atomic Symbol Name Weight 1
1 H Hydro 1,008
2 He Heli 4,0026
2
3 Li Liti 6,94
4 Be Berili 9,0122
5 B Bo 10,81
6 C Cacbon 12,011
7 N Nitơ 14,007
8 O Ôxy 15,999
9 F Flo 18,998
10 Ne Neon 20,180
3
11 Na Natri 22,990
12 Mg Magie 24,305
13 Al Nhôm 26,982
14 Si Silic 28,085
15 P Phốtpho 30,974
16 S Lưu huỳnh 32,06
17 Cl Clo 35,45
18 Ar Argon 39,948
4
19 K Kali 39,098
20 Ca Canxi 40,078
21 Sc Scandi 44,956
22 Ti Titan 47,867
23 V Vanađi 50,942
24 Cr Crom 51,996
25 Mn Mangan 54,938
26 Fe Sắt 55,845
27 Co Coban 58,933
28 Ni Niken 58,693
29 Cu Đồng 63,546
30 Zn Kẽm 65,38
31 Ga Gali 69,723
32 Ge Gecmani 72,630
33 As Asen 74,922
34 Se Selen 78,971
35 Br Brom 79,904
36 Kr Krypton 83,798
5
37 Rb Rubiđi 85,468
38 Sr Stronti 87,62
39 Y Yttri 88,906
40 Zr Zirconi 91,224
41 Nb Niobi 92,906
42 Mo Molypden 95,95
43 Tc Tecneti (98)
44 Ru Rutheni 101,07
45 Rh Rhođi 102,91
46 Pd Palađi 106,42
47 Ag Bạc 107,87
48 Cd Cadimi 112,41
49 In Indi 114,82
50 Sn Thiếc 118,71
51 Sb Antimon 121,76
52 Te Telu 127,60
53 I Iot 126,90
54 Xe Xenon 131,29
6
55 Cs Xesi 132,91
56 Ba Bari 137,33
57–71 6
57 La Lantan 138,91
58 Ce Xeri 140,12
59 Pr Praseodyml 140,91
60 Nd Neodymi 144,24
61 Pm Prometi (145)
62 Sm Samari 150,36
63 Eu Europi 151,96
64 Gd Gadolini 157,25
65 Tb Terbi 158,93
66 Dy Dysprosi 162,50
67 Ho Holmi 164,93
68 Er Erbi 167,26
69 Tm Tuli 168,93
70 Yb Ytecbi 173,05
71 Lu Luteti 174,97
72 Hf Hafni 178,49
73 Ta Tantan 180,95
74 W Wolfram 183,84
75 Re Rheni 186,21
76 Os Osmi 190,23
77 Ir Iridi 192,22
78 Pt Platin 195,08
79 Au Vàng 196,97
80 Hg Thủy ngân 200,59
81 Tl Tali 204,38
82 Pb Chì 207,2
83 Bi Bitmut 208,98
84 Po Poloni (209)
85 At Astatin (210)
86 Rn Radon (222)
7
87 Fr Franxi (223)
88 Ra Radi (226)
89–103 7
89 Ac Actini (227)
90 Th Thori 232,04
91 Pa Protactini 231,04
92 U Urani 238,03
93 Np Neptuni (237)
94 Pu Plutoni (244)
95 Am Americi (243)
96 Cm Curi (247)
97 Bk Berkeli (247)
98 Cf Californi (251)
99 Es Einsteini (252)
100 Fm Fermi (257)
101 Md Mendelevi (258)
102 No Nobeli (259)
103 Lr Lorenxi (266)
104 Rf Rutherfordi (267)
105 Db Dubni (268)
106 Sg Seaborgi (269)
107 Bh Bohri (270)
108 Hs Hassi (277)
109 Mt Meitneri (278)
110 Ds Darmstadti (281)
111 Rg Roentgeni (282)
112 Cn Copernixi (285)
113 Nh Nihoni (286)
114 Fl Flerovi (289)
115 Mc Moscovi (290)
116 Lv Livermori (293)
117 Ts Tennessine (294)
118 Og Oganesson (294)
Với các nguyên tố không có đồng vị ổn định, khối lượng nguyên tử của đồng vị có thời gian bán rã dài nhất được đặt trong ngoặc đơn