Bảng Xếp Hạng Các Quốc Gia Tại Hoa Hậu Thế Giới - Wikipedia

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Xem thêm
  • 2 Chú thích
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là bảng xếp hạng tương tự như bảng xếp hạng huy chương tại các kỳ Thế vận hội, các quốc gia và vùng lãnh thổ có vị trí tại Hoa hậu Thế giới (bao gồm các quốc gia không còn tồn tại)[1],Bảng xếp hạng bất đầu từ 1951 tới 2016.

Xếp loại Quốc gia/Vùng lãnh thổ Hoa hậu Thế giới Á hậu 1 Á hậu 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 6 Bán kết Tổng cộng
1  Venezuela 6 2 3 2 2 0 1 14 30
2  Anh Quốc 5 6 4 3 3 1 1 14 37
3  Ấn Độ 5 1 0 1 1 0 0 11 19
4  Hoa Kỳ 3 5 2 0 6 2 1 24 43
5  Thụy Điển 3 1 0 2 2 2 0 9 19
6  Jamaica 3 0 3 1 2 0 0 13 22
7  Iceland 3 0 1 0 1 0 0 2 7
8  Nam Phi 2 4 6 1 2 0 0 18 33
9  Úc 2 2 3 2 0 0 0 14 23
10  Argentina 2 2 0 0 0 1 0 7 12
11  Perú 2 1 1 0 0 0 0 3 7
12  Hà Lan 2 1 0 1 1 0 0 8 13
13  Áo 2 0 1 2 0 0 1 9 15
14  Nga 2 0 0 0 0 0 0 5 7
15  Pháp 1 2 2 3 0 2 0 14 24
16  Phần Lan 1 2 1 1 1 0 0 11 17
17  Israel 1 1 6 3 0 1 1 11 24
18  Đức 1 1 3 1 1 0 0 10 17
19  Hy Lạp 1 1 3 0 0 0 0 5 10
20  Ireland 1 1 1 0 0 0 2 11 16
21  Trung Quốc 2 1 0 2 0 0 0 2 6
22  Cộng hòa Dominica 1 1 0 0 0 1 0 4 7
23  Brasil 1 0 2 3 0 1 1 12 20
24  Trinidad và Tobago 1 0 2 0 0 1 0 6 10
25  Puerto Rico 2 0 1 0 0 0 0 10 12
26  Thổ Nhĩ Kỳ 1 0 1 0 0 0 0 5 7
27  Guam 1 0 1 0 0 0 0 4 6
28  Ai Cập 1 0 1 0 0 0 0 0 2
29  Ba Lan 1 0 0 2 0 0 0 4 7
30  Nigeria 1 0 0 0 0 0 0 3 4
31  Cộng hòa Séc 1 0 0 0 0 0 0 2 3
32  Bermuda 1 0 0 0 0 0 0 1 2
33  Grenada 1 0 0 0 0 0 0 1 2
34  Gibraltar 1 0 0 0 0 0 0 1 2
35  Colombia 0 4 1 1 1 0 1 5 13
36  Canada 0 3 0 0 1 0 0 8 12
37  Đan Mạch 0 2 1 1 3 1 0 6 14
38  México 0 2 1 1 0 0 0 9 13
39  New Zealand 0 2 0 1 1 1 0 9 14
40  Philippines 10 7 6 3 3 5 4 9 47
41  Đài Loan 0 1 1 0 0 0 0 0 2
42  Thụy Sĩ 0 1 0 1 1 0 1 4 8
43  Na Uy 0 1 0 1 0 0 1 8 11
44  Ý 0 1 0 0 1 1 0 7 10
45  Nam Tư 0 1 0 0 1 0 0 8 10
46  Hàn Quốc 0 1 0 0 0 0 0 7 8
47  Croatia 0 1 0 0 0 0 0 4 5
48  Aruba 0 1 0 0 0 0 0 3 4
49  Angola 0 1 0 0 0 0 0 2 3
50  Botswana 0 1 0 0 0 0 0 0 1
51  România 0 1 0 0 0 0 0 0 1
52  Guyana 0 0 1 2 0 0 0 3 6
53 Tây Ban Nha 0 0 1 0 2 0 0 10 13
54  Malaysia 0 0 1 0 0 0 0 5 6
55  Scotland 0 0 1 0 0 0 0 2 3
56  Bồ Đào Nha 0 0 1 0 0 0 0 0 1
57  Cuba 0 0 0 2 0 0 0 0 2
58  Nhật Bản 0 0 0 1 2 0 1 5 9
59  Thái Lan 0 0 0 1 0 0 0 7 8
60  Sri Lanka 0 0 0 1 0 0 0 3 4
61  Kazakhstan 0 0 0 1 0 0 0 2 3
62  Tunisia 0 0 0 1 0 0 0 0 1
63  Uruguay 0 0 0 0 1 0 0 3 4
64  Polynésie thuộc Pháp 0 0 0 0 1 0 0 1 2
65  Monte Carlo 0 0 0 0 1 0 0 0 1
66  Panama 0 0 0 0 0 2 0 2 4
67  Haiti 0 0 0 0 0 1 0 0 1
68  Ecuador 0 0 0 0 0 0 1 2 3
69  Bỉ 0 0 0 0 0 0 0 5 5
70  Liban 0 0 0 0 0 0 0 5 5
71  Bolivia 0 0 0 0 0 0 0 4 4
72  Việt Nam 0 0 0 0 0 0 0 6 6
73  Zimbabwe 0 0 0 0 0 0 0 4 4
74  Chile 0 0 0 0 0 0 0 3 3
75  Costa Rica 0 0 0 0 0 0 0 3 3
76  Ghana 0 0 0 0 0 0 0 3 3
77  Hồng Kông 0 0 0 0 0 0 0 3 3
78  Kenya 0 0 0 0 0 0 0 3 3
79  Liberia 0 0 0 0 0 0 0 3 3
80  Namibia 0 0 0 0 0 0 0 3 3
81  Ukraina 0 0 0 0 0 0 0 3 3
82  Bahamas 0 0 0 0 0 0 0 2 2
83  Barbados 0 0 0 0 0 0 0 2 2
84 Cờ Tiệp Khắc Tiệp Khắc 0 0 0 0 0 0 0 2 2
85  Mauritius 0 0 0 0 0 0 0 2 2
86  Nicaragua 0 0 0 0 0 0 0 2 2
87  Bắc Ireland 0 0 0 0 0 0 0 2 2
88  Paraguay 0 0 0 0 0 0 0 2 2
89  St. Lucia 0 0 0 0 0 0 0 2 2
90  Seychelles 0 0 0 0 0 0 0 2 2
91  Quần đảo Virgin (Mỹ) 0 0 0 0 0 0 0 2 2
92  Antigua và Barbuda 0 0 0 0 0 0 0 1 1
93  Bosnia & Herzegovina 0 0 0 0 0 0 0 1 1
94  Bulgaria 0 0 0 0 0 0 0 1 1
95  Quần đảo Cayman 0 0 0 0 0 0 0 1 1
96  Curaçao 0 0 0 0 0 0 0 1 1
97  Estonia 0 0 0 0 0 0 0 1 1
98  Ethiopia 0 0 0 0 0 0 0 1 1
99  Gruzia 0 0 0 0 0 0 0 1 1
100  Malta 0 0 0 0 0 0 0 1 1
101  Martinique 0 0 0 0 0 0 0 1 1
102  Monaco 0 0 0 0 0 0 0 1 1
103  Montserrat 0 0 0 0 0 0 0 1 1
104  Rhodesia 0 0 0 0 0 0 0 1 1
105  Rhodesia & Nyasaland 0 0 0 0 0 0 0 1 1
106  Sierra Leone 0 0 0 0 0 0 0 1 1
107  Singapore 0 0 0 0 0 0 0 1 1
108  Nam Rhodesia 0 0 0 0 0 0 0 1 1
109  Swaziland 0 0 0 0 0 0 0 1 1
110  Tanzania 0 0 0 0 0 0 0 1 1
111  Wales 0 0 0 0 0 0 0 1 1

Albania, Algérie, Andorra, Bangladesh, Belarus, Belize, Bonaire, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Myanma, Campuchia, Cabo Verde, Quần đảo Cook, Síp, Dominica, El Salvador, Quần đảo Fiji, Cộng hòa Macedonia, Gambia, Greenland, Guadeloupe, Guatemala, Guernsey, Hawaii, Honduras, Hungary, Đảo Man, Bờ biển Ngà, Jersey, Jordan, Latvia, Lesotho, Litva, Luxembourg, Ma Cao, Madagascar, Malawi, Moldova, Montenegro, Maroc, Nepal, Quần đảo Bắc Mariana, Papua New Guinea, Samoa, Serbia, Slovakia, Slovenia, Saint Kitts & Nevis, St. Maartens, St. Vincent & Grenadines, Suriname, Syria, Tonga, Turks & Caicos, Uganda, Liên Xô, Quần đảo Virgin, Tây Samoa và Zambia đã tham gia nhưng chưa vào vòng loại.

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Hoa hậu Thế giới
  • Danh sách Hoa hậu Thế giới

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ [1]
  • x
  • t
  • s
Hoa hậu Thế giới
  • 1951
  • 1952
  • 1953
  • 1954
  • 1955
  • 1956
  • 1957
  • 1958
  • 1959
  • 1960
  • 1961
  • 1962
  • 1963
  • 1964
  • 1965
  • 1966
  • 1967
  • 1968
  • 1969
  • 1970
  • 1971
  • 1972
  • 1973
  • 1974
  • 1975
  • 1976
  • 1977
  • 1978
  • 1979
  • 1980
  • 1981
  • 1982
  • 1983
  • 1984
  • 1985
  • 1986
  • 1987
  • 1988
  • 1989
  • 1990
  • 1991
  • 1992
  • 1993
  • 1994
  • 1995
  • 1996
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
  • 2024
  • 2025
Danh sách các Hoa hậu Thế giới • Các nữ hoàng châu lục • Danh sách các quốc gia tham dự • Các giải thưởng đặc biệt • Bảng xếp hạng 
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bảng_xếp_hạng_các_quốc_gia_tại_Hoa_hậu_Thế_giới&oldid=71160150” Thể loại:
  • Hoa hậu Thế giới

Từ khóa » đất Nước Cuồng Hoa Hậu