Bảng Xếp Hạng Cầu Lông Thế Giới BWF (tháng 07 Năm 2022)

    Trang chủ / Tuyển thủ hàng đầu / Xếp hạng

Bảng xếp hạng cầu lông thế giới BWF (tháng 11 năm 2024)

Đơn nam Đơn nữ Đôi nam Đôi nữ Đôi hỗn hợp Nam trẻ Nữ trẻ

Đơn nam

1 (--)

SHI YuqiSHI Yu Qi

SHI Yuqi SHI Yu Qi

CHNCHN

2 (--)

Viktor AXELSEN

Viktor AXELSEN

DENDEN

3 (--)

Anders ANTONSEN

Anders ANTONSEN

DENDEN

4 (--)

Kodai NARAOKA

Kodai NARAOKA

JPNJPN

5 (--)

Kunlavut VITIDSARN

Kunlavut VITIDSARN

THATHA

6 (--)

Jonatan CHRISTIE

Jonatan CHRISTIE

INAINA

7 (--)

LEE Zii Jia

LEE Zii Jia

MASMAS

8 (↑9)

LI ShifengLI Shi Feng

LI Shifeng LI Shi Feng

CHNCHN

9 (↓8)

CHOU Tien Chen

CHOU Tien Chen

TPETPE

10 (--)

Anthony Sinisuka GINTING

Anthony Sinisuka GINTING

INAINA

Xem thêm

Đơn nữ

1 (--)

Se Young ANAN Se Young

Se Young AN AN Se Young

KORKOR

2 (↑3)

Zhiyi WANGWANG Zhi Yi

Zhiyi WANG WANG Zhi Yi

CHNCHN

3 (↓2)

CHEN YufeiCHEN Yu Fei

CHEN Yufei CHEN Yu Fei

CHNCHN

4 (--)

Akane YAMAGUCHI

Akane YAMAGUCHI

JPNJPN

5 (--)

TAI Tzu Ying

TAI Tzu Ying

TPETPE

6 (↑7)

HAN Yue

HAN Yue

CHNCHN

7 (↓6)

Carolina MARIN

Carolina MARIN

ESPESP

8 (--)

Gregoria Mariska TUNJUNG

Gregoria Mariska TUNJUNG

INAINA

9 (--)

Aya OHORI

Aya OHORI

JPNJPN

10 (--)

Supanida KATETHONG

Supanida KATETHONG

THATHA

Xem thêm

Đôi nam

1 (--)

Weikeng LIANGLIANG Wei Keng

WANG Chang

Weikeng LIANG LIANG Wei Keng

WANG Chang

CHNCHN

CHNCHN

2 (--)

Min Hyuk KANGKANG Min Hyuk

SEO Seung Jae

Min Hyuk KANG KANG Min Hyuk

SEO Seung Jae

KORKOR

KORKOR

3 (--)

Kim ASTRUP

Anders Skaarup RASMUSSEN

Kim ASTRUP

Anders Skaarup RASMUSSEN

DENDEN

DENDEN

4 (↑5)

Fajar ALFIAN

Muhammad Rian ARDIANTO

Fajar ALFIAN

Muhammad Rian ARDIANTO

INAINA

INAINA

5 (↑6)

Aaron CHIA

Wooi Yik SOH

Aaron CHIA

Wooi Yik SOH

MASMAS

MASMAS

Xem thêm

Đôi nữ

2 (↓1)

BAEK Ha Na

LEE So Hee

BAEK Ha Na

LEE So Hee

KORKOR

KORKOR

3 (↓2)

CHEN QingchenCHEN Qing Chen

JIA Yifan

CHEN Qingchen CHEN Qing Chen

JIA Yifan

CHNCHN

CHNCHN

4 (--)

Nami MATSUYAMA

Chiharu SHIDA

Nami MATSUYAMA

Chiharu SHIDA

JPNJPN

JPNJPN

5 (--)

Rin IWANAGA

Kie NAKANISHI

Rin IWANAGA

Kie NAKANISHI

JPNJPN

JPNJPN

6 (↑7)

Pearly Koong Le TANTAN Pearly

Muralitharan THINAAH

Pearly Koong Le TAN TAN Pearly

Muralitharan THINAAH

MASMAS

MASMAS

Xem thêm

Đôi hỗn hợp

1 (--)

ZHENG SiweiZHENG Si Wei

HUANG Yaqiong

ZHENG Siwei ZHENG Si Wei

HUANG Yaqiong

CHNCHN

CHNCHN

2 (--)

FENG YanzheFENG Yan Zhe

HUANG Dongping

FENG Yanzhe FENG Yan Zhe

HUANG Dongping

CHNCHN

CHNCHN

3 (--)

JIANG ZhenbangJIANG Zhen Bang

Yaxin WEI

JIANG Zhenbang JIANG Zhen Bang

Yaxin WEI

CHNCHN

CHNCHN

4 (↑5)

KIM Won Ho

Na Eun JEONG

KIM Won Ho

Na Eun JEONG

KORKOR

KORKOR

5 (↑6)

Dechapol PUAVARANUKROH

Sapsiree TAERATTANACHAI

Dechapol PUAVARANUKROH

Sapsiree TAERATTANACHAI

THATHA

THATHA

Xem thêm

Đơn nam trẻ

22 (--)

José Daniel OCHOA

José Daniel OCHOA

GUAGUA

33 (↓32)

Douce LUCASLucas DOUCE

Douce LUCAS Lucas DOUCE

MRIMRI

36 (--)

Andrei SCHMIDT

Andrei SCHMIDT

ESTEST

53 (↑54)

Ivan TSAREGOROTSEVIvan TSAREHORODTSEV

Ivan TSAREGOROTSEV Ivan TSAREHORODTSEV

UKRUKR

54 (↑63)

Nikolas KOKOSIS

Nikolas KOKOSIS

CYPCYP

139 (↓132)

Domas PAKSYS

Domas PAKSYS

LTULTU

149 (↓142)

Jofre COMELLA

Jofre COMELLA

ESPESP

184 (↓181)

Diego TRUJILLO MARRERO

Diego TRUJILLO MARRERO

GUAGUA

193 (↓189)

Daoud AIMEN

Daoud AIMEN

ALGALG

194 (↓191)

FEDORETZ Lyem

FEDORETZ Lyem

CANCAN

Xem thêm

Đơn nữ trẻ

6 (↓5)

Kaloyana NALBANTOVA

Kaloyana NALBANTOVA

BULBUL

11 (↓9)

Mutiara Ayu PUSPITASARI

Mutiara Ayu PUSPITASARI

INAINA

20 (↓19)

Pitchamon OPATNIPUTPitchamon OPATNIPUTH

Pitchamon OPATNIPUT Pitchamon OPATNIPUTH

THATHA

26 (↓15)

Malya HOAREAU

Malya HOAREAU

FRAFRA

32 (↓29)

Vilte PAULAUSKAITE

Vilte PAULAUSKAITE

LTULTU

42 (--)

Anastasiia ALYMOVA

Anastasiia ALYMOVA

UKRUKR

65 (↓61)

Ravza BODUR

Ravza BODUR

TURTUR

67 (↓63)

Sydney TJONADI

Sydney TJONADI

AUSAUS

86 (↓81)

Aleyna KORKUT

Aleyna KORKUT

TURTUR

96 (↓90)

Nella NYQVIST

Nella NYQVIST

FINFIN

Xem thêm

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

  • Việt Nam
  • Nhật Bản
  • Trung Quốc
  • Hàn Quốc
  • Đan mạch
  • Malaysia
  • Indonesia
  • Ấn Độ

Quả cầu lông

Nhà Sản Xuất

  • YONEX
  • Gosen
  • RSL
  • A-win
  • LI-NING

Xếp Hạng Đánh Giá

  • Tổng hợp
  • Độ bền
  • Độ xoáy
  • Kiểm soát
  • Giá cả
  • Khác biệt

Vợt

Nhà Sản Xuất

  • YONEX
  • MIZUNO
  • Wilson
  • VICTOR
  • LI-NING

Xếp Hạng Đánh Giá

  • Tổng hợp
  • Điều khiển
  • Va chạm
  • Độ xoáy
  • Hoạt động
  • amazon.com Gift Card

    Nhận chứng chỉ quà tặng Amazon tại một bài đánh giá!

    20 điểm được thêm vào trong bài viết. Bạn có thể thay thế nó bằng một chứng chỉ quà tặng Amazon trị giá 500 yen với 500 điểm.

Từ khóa » Các Giải Cầu Lông Thế Giới 2020