Bảng Xếp Hạng Giá Trị Thương Hiệu Idol Nữ/nam Kpop Tháng 11/2020

** Bảng xếp hạng giá trị thương hiệu idol nữ Kpop tháng 11/2020

Jennie (BLACKPINK) dẫn đầu với tổng điểm tăng nhẹ 5,80%. Những cụm từ có thứ hạng cao nhất trong quá trình phân tích từ khoá của Jennie gồm "thời trang", "SOLO" và "Youtube". Trong khi đó, những thuật ngữ liên quan đến nữ idol có thứ hạng cao nhâtd trong tháng này là "sexy", "đáng yêu" và "lạnh lùng". Kết quả phân tích tỷ lệ tiêu cực - tích cực của Jennie cho thấy nữ idol nhận được 70.08% phản ứng tích cực từ công chúng Hàn Quốc.

Hwasa (MAMAMOO) đứng ở vị trí thứ 2 và Lisa đạt hạng 3 tháng này.

Bảng xếp hạng giá trị thương hiệu idol nữ/nam Kpop tháng 11/2020

1. Jennie (BLACKPINK)

2. Hwasa (MAMAMOO)

3. Lisa (BLACKPINK)

4. Nayeon (TWICE)

5. Chaeyoung (TWICE)

6. Jihyo (TWICE)

7. Jisoo (BLACKPINK)

8. Sana (TWICE)

9. Rosé (BLACKPINK)

10. Solar (MAMAMOO)

11. Jeongyeon (TWICE)

12. Eunha (GFRIEND)

13. Joy (RED VELVET)

14. Seulgi (RED VELVET)

15. Mina (TWICE)

16. Momo (TWICE)

17. Dahyun (TWICE)

18. Yuqi ((G)-IDLE)

19. Winter (aespa)

20. Arin (OH MY GIRL)

21. Umji (GFRIEND)

22. Sowon (GFRIEND)

23. YooA (OH MY GIRL)

24. Chuu (LOONA)

25. Moonbyul (MAMAMOO)

26. Wheein (MAMAMOO)

27. Yuju (GFRIEND)

28. Karina (aespa)

29. Heejin (LOONA)

30. Yeoreum (WJSN)

** Bảng xếp hạng giá trị thương hiệu idol nam Kpop tháng 11/2020

Dù tổng điểm có giảm nhẹ so với tháng trước nhưng vẫn đủ để giúp Jimin (BTS) tiếp tục dẫn đầu BXH. Trong khi đó, tổng điểm của Moonbin (Astro) tăng tới 257,28% giúp nam idol leo lên vị trí thứ 2. Jaehyun (NCT) cũng tăng 7 hạng để lên no.3 tháng này.

Bảng xếp hạng giá trị thương hiệu idol nữ/nam Kpop tháng 11/2020

1. Jimin (BTS)

2. Moonbin (ASTRO)

3. Jaehyun (NCT)

4. V (BTS)

5. Cha Eunwoo (ASTRO)

6. Kai (EXO)

7. Jungkook (BTS)

8. RM (BTS)

9. Jin (BTS)

10. SUGA (BTS)

11. Doyoung (NCT)

12. Taemin (SHINee)

13. Taeyong (NCT)

14. Mark (NCT)

15. j-hope (BTS)

16. Jungwoo (NCT)

17. MJ (ASTRO)

18. Jaemin (NCT)

19. Soobin (TXT)

20. Yeonjun (TXT)

21. Jisung (NCT)

22. Haechan (NCT)

23. Taehyun (TXT)

24. Jeno (NCT)

25. Chenle (NCT)

26. Beomgyu (TXT)

27. Minhyuk (MONSTA X)

28. Baekhyun (EXO)

29. Jun (SEVENTEEN)

30. Daehwi (AB6IX)

Từ khóa » Bxh Giá Trị Thương Hiệu Idol Nữ Tháng 11